Cần xác định những "điểm vênh" giữa hệ thống pháp luật Việt Nam với các cam kết trong Hiệp định để điều chỉnh theo hướng có lợi cho doanh nghiệp. (Ảnh minh họa) |
Sau khi so sánh, rà soát, bà có thấy những quy định về đấu thầu trong pháp luật Việt Nam có nhiều khác biệt so với các quy định về mua sắm công trong EVFTA?
Khi chúng tôi thực hiện báo cáo so sánh, rà soát giữa hệ thống pháp luật đấu thầu Việt Nam với những cam kết mới trong EVFTA về mua sắm công thì phát hiện một số điểm khá thú vị. Quá trình rà soát cho thấy, có khá nhiều nghĩa vụ cam kết về mua sắm công của Hiệp định EVFTA, Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) và Hiệp định Mua sắm Chính phủ (GPA) giống nhau và pháp luật Việt Nam đều đã đáp ứng. Điển hình như những nghĩa vụ mang tính nền tảng đã trở thành thông lệ quốc tế chung trong đấu thầu (khái niệm, nguyên tắc cơ bản liên quan đến hồ sơ mời thầu…) hoặc các nghĩa vụ chung về minh bạch, cạnh tranh trong trình tự, thủ tục đấu thầu.
Việc pháp luật đấu thầu Việt Nam (sửa đổi năm 2013) đã có các quy định phù hợp về những nội dung này cho thấy luật Việt Nam đã có những bước tiến theo hướng phù hợp với thông lệ quốc tế về đấu thầu, trong đó nhấn mạnh các nguyên tắc về minh bạch, cạnh tranh và hiệu quả.
Bên cạnh những điểm tương đồng, quá trình rà soát cũng cho thấy nhiều cam kết trong Hiệp định có sự khác biệt so với pháp luật Việt Nam. Các quy định thuộc nhóm "chưa tuân thủ" này có thể được xếp thành ba nhóm: nhóm các nghĩa vụ đặc thù của EVFTA, nhóm các nghĩa vụ liên quan tới minh bạch và cạnh tranh và nhóm các nghĩa vụ liên quan tới hệ thống về đấu thầu.
Theo bà, đâu là những điểm khác biệt lớn nhất?
Rất khó có thể chỉ ra đâu là khác biệt lớn nhất. Tuy nhiên, tôi có thể khẳng định là số cam kết mà pháp luật Việt Nam khác biệt hoàn toàn so với EVFTA là rất ít. Những cam kết mà Việt Nam bị xếp vào diện "chưa tuân thủ" phần lớn là những cam kết chưa đáp ứng được hoàn toàn. Trong đó, có những vấn đề khá quan trọng như liên quan đến chỉ định thầu, giá gói thầu hay những vấn đề về điều kiện dự thầu.
Tôi lấy ví dụ về chỉ định thầu. Khái niệm chỉ định thầu theo cam kết trong EVFTA giống với khái niệm ở Việt Nam ở chỗ cơ quan mua sắm sẽ chỉ định ra nhà thầu chứ không phải cho tất cả các nhà thầu tham gia. Nhưng điểm khác biệt ở chỗ, theo Hiệp định, kể cả cơ quan mua sắm chỉ định nhà thầu thì vẫn phải có nhiều hơn một nhà thầu. Trong khi đó, theo pháp luật Việt Nam thì chỉ định thầu chỉ có một nhà thầu mà thôi. Đối với sự khác biệt này, chúng tôi khuyến nghị là chúng ta cần có một văn bản riêng để thực thi Hiệp định, ở đó chúng ta sẽ đề ra những quy định riêng về chỉ định thầu áp dụng cho những gói thầu thuộc phạm vi của Hiệp định. Còn đối với những gói thầu ngoài phạm vi, chúng ta vẫn sử dụng khái niệm chỉ định thầu như hiện nay.
Thời gian tới, khi EVFTA, TPP có hiệu lực, chắc chắn sẽ có những khác biệt lớn hơn nữa giữa các văn bản pháp luật Việt Nam và những cam kết trong các Hiệp định mà chúng ta tham gia. Vậy chúng ta cần phải có hướng điều chỉnh như thế nào để có lợi nhất cho doanh nghiệp?
Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như EVFTA hay TPP không chỉ bao gồm những cam kết về mặt thuế quan hay mở cửa thị trường mà còn bao gồm những cam kết về mặt thể chế. Vì vậy, cần phải xác định những "điểm vênh" giữa hệ thống pháp luật Việt Nam so với các cam kết trong Hiệp định để điều chỉnh phù hợp, theo hướng có lợi cho doanh nghiệp.
Việc thay đổi hệ thống pháp luật trong nước có thể đi theo hai chiều hướng: thứ nhất là xây dựng văn bản riêng (ví dụ cấp nghị định) để nội luật hóa các cam kết đặc thù của EVFTA; thứ hai là sửa đổi pháp luật chung theo yêu cầu của EVFTA, áp dụng cho tất cả các hoạt động đấu thầu nói chung.