DOJI | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 81,500 | 83,500 |
AVPL/SJC HCM | 81,500 | 83,500 |
AVPL/SJC ĐN | 81,500 | 83,500 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 82,450 | 82,750 |
Nguyên liệu 999 - HN | 82,350 | 82,650 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 81,500 | 83,500 |
Cập nhật: 27/09/2024 05:30 |
PNJ | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 82.100 | 83.200 |
TPHCM - SJC | 81.500 | 83.500 |
Hà Nội - PNJ | 82.100 | 83.200 |
Hà Nội - SJC | 81.500 | 83.500 |
Đà Nẵng - PNJ | 82.100 | 83.200 |
Đà Nẵng - SJC | 81.500 | 83.500 |
Miền Tây - PNJ | 82.100 | 83.200 |
Miền Tây - SJC | 81.500 | 83.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 82.100 | 83.200 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 81.500 | 83.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 82.100 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 81.500 | 83.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 82.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 82.000 | 82.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 81.920 | 82.720 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 81.070 | 82.070 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 75.450 | 75.950 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 60.850 | 62.250 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 55.050 | 56.450 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 52.570 | 53.970 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 49.260 | 50.660 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 47.190 | 48.590 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 33.200 | 34.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 29.800 | 31.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 26.070 | 27.470 |
Cập nhật: 27/09/2024 05:30 |
AJC | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,125 | 8,300 |
Trang sức 99.9 | 8,115 | 8,290 |
NL 99.99 | 8,160 | |
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình | 8,160 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,230 | 8,340 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,230 | 8,340 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,230 | 8,340 |
Miếng SJC Thái Bình | 8,150 | 8,350 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,150 | 8,350 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,150 | 8,350 |
Cập nhật: 27/09/2024 05:30 |
SJC | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 81,500 | 83,500 |
SJC 5c | 81,500 | 83,520 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 81,500 | 83,530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 81,300 | 82,700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 81,300 | 82,800 |
Nữ Trang 99.99% | 81,200 | 82,400 |
Nữ Trang 99% | 79,584 | 81,584 |
Nữ Trang 68% | 53,688 | 56,188 |
Nữ Trang 41.7% | 32,014 | 34,514 |
Cập nhật: 27/09/2024 05:30 |