TPHCM - PNJ |
85.200 ▲600K |
86.200 ▲600K |
TPHCM - SJC |
85.000 ▲1300K |
87.000 ▲800K |
Hà Nội - PNJ |
85.200 ▲600K |
86.200 ▲600K |
Hà Nội - SJC |
85.000 ▲1300K |
87.000 ▲800K |
Đà Nẵng - PNJ |
85.200 ▲600K |
86.200 ▲600K |
Đà Nẵng - SJC |
85.000 ▲1300K |
87.000 ▲800K |
Miền Tây - PNJ |
85.200 ▲600K |
86.200 ▲600K |
Miền Tây - SJC |
85.000 ▲1300K |
87.000 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
85.200 ▲600K |
86.200 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - SJC |
85.000 ▲1300K |
87.000 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
85.200 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - SJC |
85.000 ▲1300K |
87.000 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
85.200 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 |
85.100 ▲600K |
85.900 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 |
85.010 ▲590K |
85.810 ▲590K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 |
84.140 ▲590K |
85.140 ▲590K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) |
78.280 ▲540K |
78.780 ▲540K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) |
63.180 ▲450K |
64.580 ▲450K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) |
57.160 ▲410K |
58.560 ▲410K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) |
54.590 ▲390K |
55.990 ▲390K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) |
51.150 ▲370K |
52.550 ▲370K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) |
49.000 ▲350K |
50.400 ▲350K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) |
34.480 ▲240K |
35.880 ▲240K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) |
30.960 ▲220K |
32.360 ▲220K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) |
27.100 ▲200K |
28.500 ▲200K |