Trong những năm gần đây, các quốc gia BRICS đang tìm cách thoát khỏi thế giới do đồng USD Mỹ thống trị. (Nguồn: Shutterstock) |
Đồng USD là mô hình tham chiếu của thế giới, đóng vai trò là đồng tiền dự trữ quốc tế và là thước đo cho thị trường xuất khẩu toàn cầu. Tuy nhiên, vị thế độc quyền này đang dần bị đe dọa, đặc biệt là với sự trỗi dậy của Các nền kinh tế mới nổi (BRICS). Đồng thời, những thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu có nghĩa là sự chuyển dịch từ hệ thống tài chính tập trung vào đồng bạc xanh sang hệ thống tài chính đa nguyên và đa cực hơn với sự xuất hiện của BRICS.
BRICS hiện nay bao gồm 9 thành viên: Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Brazil, Các tiểu vương quốc Arab thống nhất (UAE), Ai Cập, Nam Phi, Iran và Ethiopia. Đáng chú ý, khối này có 4 trong số 11 nền kinh tế lớn nhất thế giới, trong đó Trung Quốc và Nga nắm giữ ghế thường trực tại Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
Sức mạnh của BRICS thể hiện qua những con số ấn tượng. Với dân số hơn 3,5 tỷ người, chiếm 45% dân số thế giới, BRICS vượt xa G7 - chỉ đại diện cho 715 triệu người. Tổng GDP của BRICS đạt 27.000 tỷ USD, chiếm khoảng 1/4 GDP toàn cầu. Đặc biệt, BRICS quản lý 45% trữ lượng dầu mỏ toàn cầu, cùng với nguồn nước ngọt và đất nông nghiệp dồi dào.
Đặc quyền của Mỹ từ vị thế USD
Kể từ Hiệp định Bretton Woods năm 1944, USD đã trở thành đồng tiền quốc tế. Sau khi hệ thống Bretton Woods sụp đổ năm 1971, Mỹ từ bỏ “bản vị vàng”, đồng USD vẫn giữ thế thượng phong. Có nhiều lý do cho ưu thế này của Washington, gồm: sức mạnh hiện tại của nền kinh tế, USD là đồng tiền dự trữ của thế giới và vai trò của nó trong kinh doanh dầu mỏ, được gọi là hệ thống petrodollar.
USD thống trị khiến Mỹ được hưởng một số đặc quyền quan trọng. Sự bá chủ của đồng bạc xanh đã mang lại cho Mỹ một lợi thế lớn. Nó cho phép quốc gia này vay với lãi suất rẻ hơn vì nhu cầu về tài sản bằng ngoại tệ, đặc biệt là trái phiếu kho bạc Mỹ, vẫn còn cao.
Hơn nữa, vị thế của USD cũng mang lại cho Mỹ đòn bẩy để kiểm soát cơ bản hầu hết các tổ chức như Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB). Tuy nhiên, sự tồn tại của một cấu trúc đơn cực của thế giới tài chính đã không tránh khỏi bị chỉ trích.
Mục tiêu chính của BRICS
Các quốc gia thành lập nhóm BRICS vào đầu những năm 2000 với mục tiêu cơ bản là thúc đẩy hội nhập kinh tế và chống lại sự bá quyền của Mỹ và châu Âu trong lĩnh vực tài chính. Nhóm này phát triển qua nhiều năm, trở thành một khối thương mại và đầu tư lớn, xét về thị phần trong tổng thương mại và đầu tư thế giới.
Các nước BRICS sở hữu nhiều thế mạnh: Trung Quốc là một “gã khổng lồ” sản xuất, Brazil được ban tặng nhiều tài nguyên thiên nhiên, Nga là một quốc gia cung cấp năng lượng lớn và Nam Phi là một đất nước chủ chốt ở châu Phi.
Một lý do chính khác khiến BRICS thành lập liên minh là vì hầu hết các quốc gia này chủ yếu dựa vào đồng USD. Một số nước, chịu ảnh hưởng nhiều nhất là Trung Quốc và Nga, đã từng phải đối mặt với tác động của các lệnh trừng phạt kinh tế.
Do đó, khi được thành lập, BRICS tập trung vào việc tìm kiếm các phương pháp để hạn chế vai trò của đồng bạc xanh và đưa ra các chức năng có thể cho phép giao thương bằng các loại nội tệ của các nước thành viên khối.
Các nước BRICS bắt đầu đa dạng hóa khỏi đồng bạc xanh, có nghĩa là quá trình này sẽ có tác động rất quan trọng đến thương mại và tài chính trên toàn cầu. (Nguồn: Reuters) |
Những hành động cụ thể
Trong những năm gần đây, các quốc gia BRICS đang tìm cách thoát khỏi thế giới do đồng bạc xanh thống trị. Nhiều yếu tố đã thúc đẩy sự thay đổi này như: sự ganh đua chính trị, các lệnh trừng phạt kinh tế do Mỹ áp đặt và nỗ lực kiểm soát hoạt động nhiều hơn đối với lĩnh vực ngân hàng.
Điểm nổi bật của sự thay đổi này là việc thành lập Ngân hàng Phát triển Mới (NDB) vào năm 2014, đặt trụ sở tại Thượng Hải (Trung Quốc). Mục tiêu chính của ngân hàng này là cung cấp các giải pháp tài trợ phát triển bằng nội tệ cho các quốc gia thành viên thay vì các hệ thống do USD chi phối của các tổ chức đối tác phương Tây.
Hai nền kinh tế lớn là Trung Quốc và Nga đã rất tích cực trong việc thúc đẩy phi USD hóa, điều này thể hiện rõ qua sự gia tăng về khối lượng thương mại song phương hiện được thanh toán nhiều hơn bằng đồng Nhân dân tệ và Ruble. Ấn Độ cũng bày tỏ mong muốn ngày càng tăng trong việc sử dụng đồng Rupee để mua hàng ở nước ngoài, đặc biệt là mua dầu mỏ từ Nga.
Khi tham gia giao dịch với các thành viên của nhóm này, họ hy vọng đạt được mục tiêu sử dụng các loại nội tệ để tránh hệ thống dựa trên đồng bạc xanh, giảm chi phí kinh doanh cũng như nỗ lực loại bỏ sự biến động của thị trường ngoại hối.
Ngoài ra, các nước cũng xem xét ý tưởng về đồng tiền chung BRICS. Mặc dù hiện vẫn đang trong giai đoạn đầu, nhưng khái niệm này bắt nguồn từ tư duy chiến lược của nhóm về việc tạo ra một kiến trúc tài chính toàn cầu mới sau khủng hoảng. Việc bổ sung đồng tiền chung hoặc thậm chí là kiến trúc tài chính chặt chẽ hơn ở các nước BRICS sẽ góp phần làm giảm vị thế của đồng USD.
Các nước BRICS bắt đầu đa dạng hóa khỏi đồng bạc xanh, có nghĩa là quá trình này sẽ có tác động rất quan trọng đến thương mại và tài chính trên toàn cầu. Khi nhiều quốc gia tìm kiếm các con đường đa dạng hóa dự trữ ngoại hối và xem xét lựa chọn không tích lũy USD, việc sử dụng đồng tiền này có khả năng sẽ giảm xuống.
Thời gian qua, trong quá trình Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tăng lãi suất, các nền kinh tế mới nổi không gặp nhiều tác động do họ đã chuyển sang giao dịch thương mại bằng các loại nội tệ. Trong khi đó, hầu hết các nước đang phát triển đều phải chịu tình trạng tháo chạy vốn và lạm phát khi đồng bạc xanh tăng vì nợ của họ thường liên quan đến đồng nội tệ Mỹ.
Việc các nước BRICS nắm giữ USD khiến các tài khoản nước ngoài của các quốc gia này phải chịu sự biến động của đồng tiền này, do đó, họ cần đa dạng hóa hơn để cải thiện sự ổn định kinh tế của mình. Hơn nữa, việc đa dạng hóa tài chính toàn cầu có thể thúc đẩy sự phân phối quyền lực trên thế giới một cách tương đối công bằng. Trong quá khứ, Mỹ đã áp dụng sự kiểm soát thao túng của mình đối với hệ thống tài chính quốc tế dựa trên đồng USD như một cách để đàm phán với các quốc gia khác, hay áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với những nước không chấp thuận.