Cập nhật bảng giá xe hãng Honda mới nhất tháng 8/2024. |
Honda là thương hiệu xe ô tô nổi tiếng, lớn thứ 2 tại Nhật Bản và có bề dày lịch sử khá lâu đời. Những chiếc xe của hãng không chỉ được đánh giá cao bởi diện mạo thanh lịch, sang trọng, dàn nội thất hiện đại mà còn gây ấn tượng với hiệu suất đỉnh cao, vận hành ổn định, mang đến cho người dùng những hành trình lái xe đầy thú vị.
BẢNG GIÁ XE HONDA MỚI NHẤT THÁNG 8/2024 | ||
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) |
Honda City 2021 | G | 529 triệu |
L | 569 triệu | |
RS | 599 triệu | |
Honda City 2023 | G | 559 triệu |
L | 589 triệu | |
RS | 609 triệu | |
Honda HR-V 2021 | G | 786 triệu |
L | 866 triệu | |
Honda HR-V 2022 | G | 699 triệu |
L | 826 triệu | |
RS | 871 triệu | |
Honda Civic Type R 2022 | 2.0 MT | 2 tỷ 399 triệu |
Honda Civic 2021 | E | 729 triệu |
G | 789 triệu | |
RS | 929 triệu | |
Honda Civic 2022 | E | 730 triệu |
G | 770 triệu | |
RS | 870 triệu | |
Honda CR-V 2021 | E | 998 triệu |
G | 1 tỷ 048 triệu | |
L | 1 tỷ 118 triệu | |
LSE | 1 tỷ 138 triệu | |
Honda CR-V 2024 | G | 1 tỷ 109 triệu |
L | 1 tỷ 159 triệu | |
e:HEV RS | 1 tỷ 259 triệu | |
L AWD | 1 tỷ 310 triệu | |
Honda Accord 2021 | VTEC Turbo | 1 tỷ 319 triệu |
Honda Accord 2022 | 1.5 Turbo | 1 tỷ 319 triệu |
Honda Brio 2021 | G | 418 triệu |
RS | 452 triệu | |
Honda BR-V 2023 | G | 661 triệu |
L | 705 triệu |
Trên đây là bảng giá xe ô tô của hãng Honda mới nhất tháng 8/2024 tại Việt Nam chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Hy vọng những thông tin ở trên sẽ giúp cho bạn nắm bắt được dễ dàng hơn về giá bán của từng dòng xe Honda để có thể chuẩn bị mức tài chính trước khi mua xe.
Lưu ý: Thông tin bài viết mang tính tham khảo!