| Cập nhật bảng giá xe hãng Porsche mới nhất tháng 11/2025. |
Porsche là thương hiệu xe hơi thể thao hạng sang đến từ Đức, trực thuộc tập đoàn Volkswagen Group. Hãng ghi dấu ấn với những mẫu xe mang đậm tính thể thao, hiệu suất vượt trội và thiết kế tinh tế. Các dòng xe như 911, Cayenne, Panamera hay Taycan đã trở thành biểu tượng toàn cầu, thể hiện sự hòa quyện hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến, tốc độ và phong cách sang trọng đặc trưng của Porsche.
Không chỉ nổi bật về hiệu năng, Porsche còn chú trọng đến trải nghiệm người lái và triết lý thiết kế “hiệu suất đi cùng cảm xúc”. Từng chi tiết trên xe đều được hoàn thiện với độ chính xác cao, mang đến cảm giác lái phấn khích mà vẫn đảm bảo sự an toàn và thoải mái tối đa. Nhờ đó, Porsche không chỉ là một thương hiệu xe hơi, mà còn là biểu tượng của đam mê, sự tinh tế và khát vọng chinh phục – những giá trị đã giúp hãng duy trì vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp ô tô suốt nhiều thập kỷ.
| BẢNG GIÁ XE HÃNG PORSCHE MỚI NHẤT THÁNG 11/2025 | ||
| Dòng xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
| Porsche 718 Cayman | 718 Cayman | 3 tỷ 950 triệu |
| 718 Cayman S | 4 tỷ 870 triệu | |
| Porsche 718 Boxster | 718 Boxster | 4 tỷ 060 triệu |
| 718 Boxster S | 4 tỷ 980 triệu | |
| Porsche 718 Style Edition | 718 Cayman Style Edition | 4 tỷ 360 triệu |
| 718 Boxster Style Edition | 4 tỷ 480 triệu | |
| Porsche 911 Carrera Coupé | 911 Carrera | 8 tỷ 870 triệu |
| 911 Carrera T | 9 tỷ 770 triệu | |
| 911 Carrera S | 10 tỷ 300 triệu | |
| 911 Carrera GTS | 13 tỷ 200 triệu | |
| 911 Carrera 4 GTS | 13 tỷ 590 triệu | |
| Porsche 911 Carrera Cabriolet | 911 Carrera S Cabriolet | 11 tỷ 140 triệu |
| 911 Carrera Cabriolet | 9 tỷ 640 triệu | |
| 911 Carrera T Cabriolet | 10 tỷ 590 triệu | |
| 911 Carrera GTS Cabriolet | 14 tỷ 170 triệu | |
| 911 Carrera 4 GTS Cabriolet | 14 tỷ 540 triệu | |
| Porsche 911 Targa 4 GTS | 911 Targa 4 GTS | 14 tỷ 540 triệu |
| Porsche Taycan | Taycan | 4 tỷ 620 triệu |
| Taycan 4 | 4 tỷ 800 triệu | |
| Taycan 4S | 5 tỷ 500 triệu | |
| Taycan GTS | 6 tỷ 430 triệu | |
| Taycan Turbo | 7 tỷ 460 triệu | |
| Taycan Turbo S | 8 tỷ 690 triệu | |
| Taycan Turbo GT | 9 tỷ 510 triệu | |
| Porsche Cross Turismo | Taycan 4 Cross Turismo | 5 tỷ 060 triệu |
| Taycan 4S Cross Turismo | 5 tỷ 710 triệu | |
| Taycan Turbo Cross Turismo | 7 tỷ 510 triệu | |
| Porsche Panamera | Panamera | 6 tỷ 420 triệu |
| Panamera GTS | 11 tỷ 440 triệu | |
| Porsche Macan | Macan | 3 tỷ 350 triệu |
| Macan T | 3 tỷ 570 triệu | |
| Macan S | 4 tỷ 400 triệu | |
| Macan GTS | 5 tỷ 340 triệu | |
| Porsche Macan điện | Macan thuần điện | 3 tỷ 480 triệu |
| Macan 4 thuần điện | 3 tỷ 630 triệu | |
| Macan 4S thuần điện | 4 tỷ 230 triệu | |
| Macan Turbo thuần điện | 5 tỷ 860 triệu | |
| Porsche Cayenne | Cayenne | 5 tỷ 560 triệu |
| Cayenne S | 7 tỷ 700 triệu | |
| Cayenne GTS | 9 tỷ 180 triệu | |
| Cayenne Coupé | 5 tỷ 810 triệu | |
| Cayenne S Coupé | 8 tỷ 070 triệu | |
| Cayenne GTS Coupé | 9 tỷ 420 triệu | |
| Cayenne Turbo GT | 14 tỷ 360 triệu | |
Trên đây là bảng giá xe ô tô hãng Porsche mới nhất tháng 11/2025 tại Việt Nam chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Hy vọng thông tin trên có thể giúp bạn nắm được giá bán của từng dòng xe Porsche để chuẩn bị điều kiện tài chính trước khi mua xe.
Lưu ý: Thông tin bài viết mang tính tham khảo!