📞

Cập nhật bảng giá xe hãng Toyota mới nhất tháng 11/2025

13:01 | 13/11/2025
Bảng giá xe hãng Toyota của các dòng Wigo, Vios, Corolla Cross, Corolla Altis, Fortuner, Avanza Premio, Veloz Cross, Yaris Cross, Raize, Camry và Innova Cross sẽ được cập nhật chi tiết trong bài viết dưới đây.
Cập nhật bảng giá xe hãng Toyota mới nhất tháng 11/2025.

Toyota là một trong những thương hiệu ô tô hàng đầu thế giới và là cái tên quen thuộc tại thị trường Việt Nam. Với triết lý sản xuất “Kaizen”, Toyota nổi tiếng toàn cầu về độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu cùng chi phí sử dụng hợp lý. Những mẫu xe của hãng được thiết kế để phù hợp với nhiều nhóm đối tượng người dùng, từ khách hàng cá nhân cho đến doanh nghiệp, nhờ tính thực dụng, dễ sử dụng và độ ổn định cao.

Tại Việt Nam, Toyota có dải sản phẩm đa dạng trải dài từ xe phổ thông đến SUV và bán tải. Trong những năm gần đây, Toyota cũng đẩy mạnh chiến lược điện hóa với những mẫu xe hybrid, đón đầu xu hướng sử dụng phương tiện xanh. Với mạng lưới đại lý phủ rộng toàn quốc, dịch vụ hậu mãi tốt cùng giá trị bán lại cao, Toyota đang là lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng Việt.

BẢNG GIÁ XE TOYOTA MỚI NHẤT THÁNG 11/2025

Tên xe

Phiên bản

Giá xe niêm yết (triệu VNĐ)

Toyota Wigo G 405 triệu

Toyota Vios

1.5E-MT (các màu khác)

458 triệu

1.5E-MT (trắng ngọc trai) 466 triệu
1.5E-CVT (các màu khác) 488 triệu
1.5E-CVT (trắng ngọc trai) 496 triệu
1.5G-CVT (trắng ngọc trai) 553 triệu
1.5G-CVT (các màu khác) 545 triệu
1.5G-CVT 545 triệu
Toyota Avanza Premio MT 558 triệu
CVT 598 triệu

Toyota Veloz Cross

CVT 638 triệu
CVT (trắng ngọc trai) 646 triệu

CVT Top

660 triệu

CVT Top (trắng ngọc trai) 668 triệu
Toyota Corolla Altis 1.8 G 725 triệu
1.8 V 780 triệu
1.8 HEV 870 triệu
Toyota Raize 510 triệu

Toyota Corolla Cross

1.8V (các màu khác) 820 triệu
1.8V (trắng ngọc trai, đỏ) 528 triệu

1.8 HEV (các màu khác)

905 triệu

1.8 HEV (trắng ngọc trai, đỏ) 913 triệu
Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2 1 tỷ 055 triệu
2.4 AT 4x2 (trắng ngọc trai) 1 tỷ 063 triệu
2.7 AT 4x2 1 tỷ 155 triệu
2.7 AT 4x2 (trắng ngọc trai) 1 tỷ 163 triệu
Legender 2.4 AT 4x2 1 tỷ 185 triệu
Legender 2.4 AT 4x2 (trắng ngọc trai) 1 tỷ 193 triệu
Legender 2.4 AT 4x2 (2 tông màu) 1 tỷ 197 triệu
Legender 2.7 AT 4x2 1 tỷ 290 triệu
Legender 2.8 AT 4x4 1 tỷ 350 triệu
Legender 2.8 AT 4x4 (trắng ngọc trai) 1 tỷ 358 triệu
Legender 2.8 AT 4x4 (2 tông màu) 1 tỷ 362 triệu
Toyota Yaris Cross Đen 650 triệu
HEV (2 tông màu) 770 triệu
HEV ( trắng ngọc trai) 773 triệu
HEV (đen) 765 triệu
Trắng ngọc trai 658 triệu
2 tông màu 662 triệu
Toyota Innova Cross 2.0 V (các màu khác) 825 triệu
2.0 V (trắng ngọc trai) 833 triệu
2.0 HEV (trắng ngọc trai) 1tỷ 013 triệu
2.0 HEV (các màu khác) 1 tỷ 005 triệu
Toyota Camry 2.0Q (các màu khác) 1 tỷ 220 triệu
2.0Q (trắng ngọc trai, đỏ, xám ánh kim) 1 tỷ 232 triệu
HEV MID (các màu khác) 1 tỷ 460 triệu
HEV MID (trắng ngọc trai, đỏ, xám ánh kim) 1 tỷ 472 triệu
HEV TOP (trắng ngọc trai, đỏ, xám ánh kim) 1 tỷ 542 triệu
HEV TOP (các màu khác) 1 tỷ 530 triệu

Trên đây là bảng giá xe ô tô hãng Toyota mới nhất tháng 11/2025 tại Việt Nam chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Hy vọng với những thông tin trên có thể giúp bạn nắm được rõ giá bán của từng dòng xe Toyota để chuẩn bị tài chính trước khi mua xe.

Lưu ý: Thông tin bài viết mang tính tham khảo!