Cập nhật bảng giá xe hãng VinFast mới nhất tháng 11/2023. |
VinFast là thương hiệu sản xuất xe hơi đầu tiên của Việt Nam thuộc quyền sở hữu của tập đoàn Vingroup. Nổi bật những chiếc xe có diện mạo sang trọng, nội thất đầy đủ tiện nghi, đi kèm với logo chữ V độc đáo, thu hút người dùng từ ánh nhìn đầu tiên.
Không những vậy, xe VinFast còn được trang bị khối động cơ có hiệu suất cao, khả năng tiết kiệm xăng vượt trội mang đến cho người dùng sự đẳng cấp và cảm giác lái tuyệt vời nhất. Mặc dù, hãng chỉ mới ra mắt thị trường không lâu nhưng đã chiếm được cảm tình và lòng tin của đông đảo khách hàng.
BẢNG GIÁ XE VINFAST MỚI NHẤT THÁNG 11/2023 | ||
Tên xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
VinFast Fadil 2021 | Tiêu chuẩn | 425 triệu |
Nâng cao | 459 triệu | |
Cao cấp | 499 triệu | |
VinFast Lux A2.0 2021 | Tiêu chuẩn | 1 tỷ 115 triệu |
Nâng cao | 1 tỷ 206 triệu | |
Cao cấp | 1 tỷ 358 triệu | |
VinFast VF8 2022 | VF8 Eco | 1 tỷ 290 triệu |
VF8 Plus | 1 tỷ 470 triệu | |
VinFast Lux SA2.0 2021 | Tiêu chuẩn | 1 tỷ 552 triệu |
Nâng cao | 1 tỷ 642 triệu | |
Cao cấp | 1 tỷ 835 triệu | |
VinFast VF e34 2021 | Tiêu chuẩn | 710 triệu |
VinFast VF5 2022 | Plus | 458 triệu |
VinFast VF5 2023 | Plus | 458 triệu |
VinFast VF6 2023 | Base | 675 triệu |
Plus | 765 triệu | |
VinFast VF9 2023 | VF9 Eco | 1 tỷ 491 triệu |
VF9 Plus | 1 tỷ 685 triệu | |
VinFast President 2021 | President | 4 tỷ 600 triệu |
Trên đây là bảng giá xe ô tô của hãng VinFast tháng 11/2023 tại thị trường Việt Nam chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Hy vọng với những chia sẻ ở trên, bạn sẽ nắm được rõ hơn về giá của từng dòng xe VinFast để có thể chuẩn bị mức tài chính trước khi đưa ra quyết định mua xe.
Lưu ý: Thông tin bài viết mang tính tham khảo!