Lịch thi đấu bóng đá nữ ASIAD 19
Ngày | Giờ | Đội | Đội | Bảng | Trực tiếp | |
Lượt trận thứ nhất vòng bảng | ||||||
21/9 | 15h00 | Nữ Triều Tiên | vs | Nữ Campuchia | C | |
18h30 | Nữ Đài Loan (Trung Quốc) | vs | Nữ Ấn Độ | B | ||
22/9 | 15h00 | Nữ Việt Nam | vs | Nữ Nepal | D | |
Nữ Hong Kong (Trung Quốc) | vs | Nữ Philippines | E | |||
18h30 | Nữ Trung Quốc | vs | Nữ Mông Cổ | A | ||
Nữ Nhật Bản | vs | Nữ Bangladesh | D | |||
Nữ Hàn Quốc | vs | Nữ Myanmar | E | |||
Lượt trận thứ 2 vòng bảng | ||||||
24/9 | 15h00 | Nữ Campuchia | vs | Nữ Singapore | C | |
18h30 | Nữ Ấn Độ | vs | Nữ Thái Lan | B | ||
25/9 | 15h00 | Nữ Việt Nam | vs | Nữ Bangladesh | D | |
Nữ Myanmar | vs | Nữ Hong Kong (Trung Quốc) | E | |||
18h30 | Nữ Mông Cổ | vs | Nữ Uzbekistan | A | ||
Nữ Nepal | vs | Nữ Nhật Bản | D | |||
Nữ Philippines | vs | Nữ Hàn Quốc | E | |||
Lượt trận cuối vòng bảng | ||||||
27/9 | 15h00 | Nữ Singapore | vs | Nữ Triều Tiên | C | |
18h30 | Nữ Thái Lan | vs | Nữ Đài Loan (Trung Quốc) | B | ||
28/9 | 15h00 | Nữ Việt Nam | vs | Nữ Nhật Bản | D | |
Nữ Nepal | vs | Nữ Bangladesh | D | |||
18h30 | Nữ Uzbekistan | vs | Nữ Trung Quốc | A | ||
Nữ Hàn Quốc | vs | Nữ Hong Kong (Trung Quốc) | E | |||
Nữ Philippines | vs | Nữ Myanmar | E | |||
Vòng tứ kết | ||||||
30/9 | 14h00 | Nhất C | vs | Nhì (A, B, E) | TK1 | |
30/9 | 15h30 | Nhất B | vs | Nhì (C, D, E) | TK2 | |
30/9 | 18h30 | Nhất D | vs | Nhất E | TK3 | |
30/9 | 19h00 | Nhất A | vs | Nhì (B, C, D) | TK4 | |
Vòng bán kết | ||||||
3/10 | 15h30 | Thắng tứ kết 2 | vs | Thắng tứ kết 3 | BK1 | |
3/10 | 18h30 | Thắng tứ kết 1 | vs | Thắng tứ kết 4 | BK2 | |
Tranh hạng 3 | ||||||
6/10 | 14h00 | Thua bán kết 1 | vs | Thua bán kết 2 | Tranh HCĐ | |
Chung kết | ||||||
6/10 | 19h00 | Thắng bán kết 1 | vs | Thắng bán kết 2 | Tranh HCV |