Chủ tịch Hiệp hội doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam (EuroCham) Gabor Fluit. |
Tăng trưởng GDP quý I/2023 của Việt Nam đạt 3,32%. Ông đánh giá thế nào về kết quả này?
Ngành sản xuất tại Việt Nam đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi lạm phát toàn cầu đang diễn ra, mặc dù chỉ giảm nhẹ nhưng xu hướng này vẫn đang tiếp tục. Các nhà nhập khẩu tại các thị trường quan trọng như châu Âu, Mỹ, Trung Quốc đã giảm lượng hàng tồn kho của Việt Nam do chi phí vốn tăng.
Tình hình đã rất khác so với thời điểm trước và sau đại dịch, khi các nhà nhập khẩu tăng lượng hàng dự trữ. Kết quả là, doanh thu xuất khẩu của Việt Nam giảm và cơ hội việc làm trong các ngành định hướng xuất khẩu cũng giảm theo.
Với vai trò to lớn của lĩnh vực sản xuất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, những tác động này đã có hậu quả lan rộng trong toàn bộ nền kinh tế. Tình hình trở nên phức tạp do những rắc rối trong việc thực hiện và phê duyệt đầu tư công, cũng như những lo ngại liên tục về thanh khoản và dòng tiền.
Tuy nhiên, chúng tôi vẫn tin rằng, kinh tế Việt Nam có những dấu hiệu phục hồi. Chẳng hạn, trong quý đầu tiên của năm, doanh số bán lẻ tại Việt Nam tăng 13,9% so với cùng kỳ năm ngoái. Điều này cho thấy, bất chấp suy thoái kinh tế toàn cầu, niềm tin của người tiêu dùng trong nước vẫn mạnh mẽ và đang giúp thúc đẩy sự phục hồi của nền kinh tế.
EuroCham cam kết hỗ trợ phát triển kinh tế Việt Nam bằng cách ủng hộ các chính sách nâng cao năng lực cạnh tranh, tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới mô hình tăng trưởng, đồng thời tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế bền vững và toàn diện. Chúng tôi tin rằng, với những chính sách và hành động đúng đắn, Việt Nam sẽ vượt qua những thách thức này và tiếp tục phát triển lâu dài trong tương lai.
Việt Nam vẫn là một điểm đến hấp dẫn đối với doanh nghiệp châu Âu. 36% số người được hỏi trong báo cáo BCI xếp Việt Nam trong số năm điểm đến đầu tư toàn cầu hàng đầu. Đây là minh chứng cho thành công kinh tế dài hạn của đất nước. |
Ngay từ đầu năm 2023, nhiều tổ chức và chuyên gia dự đoán, kinh tế Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn hơn năm 2022. Vậy những khó khăn đó là gì và làm thế nào để giảm thiểu chúng?
Nền kinh tế Việt Nam có thể sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn hơn vào năm 2023, với lạm phát trên toàn thế giới và căng thẳng thương mại Mỹ - Trung Quốc là mối đe dọa đáng kể đối với các ngành định hướng xuất khẩu của đất nước.
Để giảm thiểu những thách thức này, điều cần thiết là Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, thúc đẩy tiêu dùng trong nước, hỗ trợ các ngành có tiềm năng tăng trưởng và khả năng phục hồi trước các cú sốc toàn cầu, chẳng hạn như, dịch vụ kỹ thuật số, hậu cần và chăm sóc sức khỏe.
Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng của Việt Nam sẽ tiếp tục cản trở tăng trưởng do tốc độ phê duyệt và hoàn thành dự án chậm, dẫn đến nhiều vấn đề về chất lượng và năng lực. Đầu tư cơ sở hạ tầng có mục tiêu, quan hệ đối tác công tư và các giải pháp cơ sở hạ tầng sáng tạo và bền vững là những việc cần giải quyết.
Thêm vào đó, đầu tư nước ngoài cũng nên đóng một vai trò quan trọng. Cụ thể, đất nước cần tăng cường tính minh bạch và tăng cường khung pháp lý có thể khiến các dự án đầu tư công hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Ngoài ra, Việt Nam cần hướng dẫn rõ ràng về Luật đối tác công tư và đưa các quy định hiện hành theo tiêu chuẩn quốc tế có thể nâng cao sức hấp dẫn của các dự án đầu tư theo hình thức đối tác công tư (PPP) của đất nước đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Hơn nữa, lực lượng lao động của Việt Nam vẫn phải đối mặt với những thách thức về kỹ năng và giáo dục, hạn chế tăng trưởng kinh tế và tiềm năng đổi mới.
Chỉ số môi trường kinh doanh mới nhất của EuroCham cho thấy, chỉ một phần ba số người được hỏi hài lòng với chất lượng và nguồn lao động Việt Nam. Đầu tư vào các chương trình giáo dục và đào tạo, thúc đẩy học tập suốt đời và ủng hộ các chính sách thúc đẩy sự đa dạng, công bằng và hòa nhập có thể giảm thiểu những khó khăn này.
Tình hình hoạt động của doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam hiện nay thế nào, thưa ông?
Tâm lý kinh doanh của cộng đồng doanh nghiệp và nhà đầu tư châu Âu tại Việt Nam vẫn ổn định từ quý IV/2022 đến quý I/2023, nhưng các nhà lãnh đạo doanh nghiệp châu Âu vẫn tiếp tục đối mặt với thách thức.
Tuy nhiên, chúng tôi nhận thấy, chính phủ Việt Nam đã đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp. Chúng tôi tin rằng, với sự nỗ lực và các biện pháp hiệu quả, tình hình sẽ được cải thiện. Đặc biệt, EuroCham hoan nghênh những cải cách sắp tới đối với thủ tục cấp giấy phép lao động, thị thực du lịch, cũng như những cải thiện về thanh khoản và khả năng tiếp cận tài chính.
Theo tôi, Việt Nam vẫn là một điểm đến hấp dẫn đối với các doanh nghiệp châu Âu. 36% số người được hỏi xếp Việt Nam trong số năm điểm đến đầu tư toàn cầu hàng đầu. Đây là minh chứng cho thành công kinh tế dài hạn của đất nước.
Chúng tôi tin rằng, cải thiện khung pháp lý, chế độ thuế và thuế quan là những điều cần thiết để nâng cao sức hấp dẫn của Việt Nam. Bằng cách thực hiện những cải tiến này, Việt Nam có thể tiếp tục thu hút FDI và tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Tập đoàn Schaerffler (Đức), nhà cung cấp thiết bị cho ngành ô tô và công nghiệp hàng đầu thế giới, chọn Việt Nam làm “bến đỗ”. (Nguồn: Schaerffler) |
Phía doanh nghiệp châu Âu mong chờ gì ở Việt Nam trong năm 2023 và xa hơn?
Trong năm 2023 và xa hơn nữa, các doanh nghiệp châu Âu háo hức về triển vọng kinh tế Việt Nam. Môi trường kinh doanh thuận lợi, tập trung vào cải cách kinh tế và cơ sở hạ tầng dần được cải thiện đã giúp đất nước trở thành điểm đến hàng đầu cho đầu tư nước ngoài.
Chúng tôi kỳ vọng, xu hướng này sẽ tiếp tục, đặc biệt, Hiệp định thương mại (FTA) tự do Việt Nam-EU (EVFTA) sẽ mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp châu Âu tiếp cận thị trường Việt Nam và gia tăng quan hệ thương mại.
Do hậu quả của đại dịch, các doanh nghiệp ngày càng có nhu cầu áp dụng các công nghệ kỹ thuật số. Về vấn đề này, phía doanh nghiệp châu Âu kỳ vọng Việt Nam sẽ ưu tiên chuyển đổi kỹ thuật số trong những năm tới bằng cách phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, áp dụng hệ thống thanh toán kỹ thuật số và triển khai các dịch vụ chính phủ điện tử.
EuroCham cũng dự đoán rằng, thương mại điện tử sẽ tiếp tục phát triển, mang đến cho các doanh nghiệp châu Âu cơ hội mở rộng sự hiện diện trực tuyến của họ tại Việt Nam.
Tính bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp châu Âu và chúng tôi mong muốn, Việt Nam sẽ đạt được nhiều tiến bộ hơn nữa trong lĩnh vực phát triển bền vững. Điều này bao gồm các nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính, thúc đẩy năng lượng tái tạo và giải quyết ô nhiễm nhựa.
Ngoài ra, Việt Nam nên tập trung phát triển lực lượng lao động có kỹ năng bằng cách đầu tư vào các chương trình giáo dục và đào tạo cũng như nỗ lực thu hút và giữ chân nhân tài.
Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) dự báo, trong năm 2023, Việt Nam sẽ vượt Singapore và Malaysia để vươn lên vị trí thứ ba trong ASEAN, sau Indonesia, Thái Lan về quy mô nền kinh tế. Theo ông, Việt Nam có thể đạt được kết quả này không? Nếu có, điều gì giúp Việt Nam vươn lên vị trí thứ ba trong ASEAN?
Việt Nam có triển vọng kinh tế đầy hứa hẹn và EuroCham tự tin, đất nước sẽ đáp ứng được dự báo trên của IMF. Trong khi những thách thức có thể phát sinh, Việt Nam có một số thế mạnh có thể giúp điều hướng những thách thức đó.
Việt Nam có bản đồ các FTA vô cùng phong phú. Trong đó, EVFTA là một trong những thế mạnh chính của đất nước. EVFTA đã giúp Việt Nam đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu, thu hút một lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực sản xuất và dịch vụ.
Dòng vốn FDI này đã góp phần tạo ra việc làm mới và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Chính phủ Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc này bằng cách thực hiện cải cách kinh tế và thúc đẩy phát triển khu vực tư nhân. Điều này góp phần giúp các doanh nghiệp trong và ngoài nước hoạt động dễ dàng hơn trong nước.
Dân số gần 100 triệu người của Việt Nam, với độ tuổi trung bình là 32, cũng mang lại lợi thế cho lực lượng lao động của đất nước. Trong khi đó, vị trí chiến lược của Việt Nam giúp dễ dàng tiếp cận các nước ASEAN.
Những lý do kể trên giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư muốn mở rộng hoạt động trong khu vực, thúc đẩy khả năng cạnh tranh toàn cầu của đất nước này.
Kinh tế xanh là vấn đề mà nhiều quốc gia muốn hướng tới và Việt nam cũng không ngoại lệ. Ông đánh giá thế nào về tiềm năng phát triển kinh tế xanh, thu hút dòng vốn “FDI xanh” ở Việt Nam. Cộng đồng doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam có dự định gì trong lĩnh vực này?
Với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú kết hợp với nhận thức ngày càng cao về các vấn đề môi trường của người dân, Việt Nam có lợi thế riêng về tăng trưởng xanh.
Hơn nữa, cam kết của chính phủ trong việc giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy năng lượng tái tạo thông qua các mục tiêu đầy tham vọng là rất đáng khen ngợi và thể hiện cam kết của đất nước đối với sự phát triển bền vững.
Các doanh nghiệp châu Âu đang ngày càng đặt tính bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp lên hàng đầu trong các quyết định đầu tư. Việt Nam có tiềm năng lớn để thu hút FDI xanh từ các công ty châu Âu muốn đầu tư vào năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và các ngành thân thiện với môi trường khác.
Để thúc đẩy phát triển kinh tế xanh, cộng đồng doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam, thông qua EuroCham, đang tích cực làm việc để ủng hộ các chính sách thúc đẩy tăng trưởng bền vững, đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, thúc đẩy du lịch bền vững và cung cấp đào tạo và hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương áp dụng các thực hành bền vững.
Tuy nhiên, có một số thách thức cần được giải quyết để phát huy hết tiềm năng phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam.
Những vấn đề này bao gồm hạn chế về kinh phí và nguồn lực cho các dự án năng lượng tái tạo và các sáng kiến xanh khác, hạn chế về nhận thức và hiểu biết của công chúng về các vấn đề môi trường và phát triển bền vững, hạn chế về năng lực kỹ thuật và chuyên môn trong thực hành nông nghiệp và lâm nghiệp bền vững, và cơ sở hạ tầng không đầy đủ để hỗ trợ giao thông vận tải bền vững.
EuroCham nỗ lực hợp tác với các đối tác địa phương và chính phủ Việt Nam để giải quyết những thách thức này và thúc đẩy phát triển bền vững tại đất nước này. Chúng tôi tin rằng, nỗ lực hợp tác từ tất cả các bên liên quan là điều cần thiết để đảm bảo một tương lai xanh và bền vững cho Việt Nam.