Trong những năm gần đây, CLB AFC Bournemouth có những thành công, vươn lên thi đấu ở Ngoại hạng Anh. (Nguồn: PA) |
Đội bóng đã trải qua nhiều thăng trầm và biến cố trong lịch sử của mình, từng thi đấu ở những cấp độ dưới của bóng đá Anh trước khi lần đầu tiên tham gia Giải hạng ba vào năm 1923.
Bournemouth có biệt danh “The Cherries” và sân nhà của họ là sân Vitality, với sức chứa hơn 11.000 khán giả. Trong những năm gần đây, câu lạc bộ đã có một chặng đường thành công, vươn lên thi đấu tại Ngoại hạn Anh (Premier League) và giữ vững được vị trí ở đấu trường này trong vài mùa giải.
Một trong những chân sút nổi tiếng của CLB AFC Bournemouth là Jermain Defoe, người đã thi đấu cho đội bóng này ở nhiều giai đoạn khác nhau trong sự nghiệp của mình.
Đội hình AFC Bournemouth hiện tại
Số | Vị trí | Quốc gia | Cầu thủ |
1 | TM | Cộng hòa Ireland | Mark Travers |
2 | HV | Anh | Ryan Fredericks |
4 | TV | Anh | Lewis Cook |
5 | HV | Anh | Lloyd Kelly |
6 | HV | Wales | Chris Mepham |
7 | TV | Wales | David Brooks |
9 | TĐ | Anh | Dominic Solanke |
10 | TV | Scotland | Ryan Christie |
11 | TĐ | Burkina Faso | Dango Ouattara |
12 | TM | Cộng hòa Ireland | Darren Randolph |
13 | TM | Brasil | Neto |
14 | TV | Anh | Joe Rothwell |
15 | HV | Anh | Adam Smith |
16 | TV | Anh | Marcus Tavernier |
20 | TĐ | Scotland | Siriki Dembélé |
21 | TĐ | Wales | Kieffer Moore |
22 | TV | Bờ Biển Ngà | Hamed Traorè |
23 | HV | Anh | James Hill |
24 | TĐ | Ghana | Antoine Semenyo |
25 | HV | Argentina | Marcos Senesi |
26 | TV | Cộng hòa Ireland | Gavin Kilkenny |
27 | HV | Ukraina | Illya Zabarnyi |
29 | TV | Đan Mạch | Philip Billing |
32 | TĐ | Anh | Jaidon Anthony |
35 | HV | Wales | Owen Bevan |
39 | TV | Guyana | Nathan Moriah-Welsh |
— | TV | Đan Mạch | Emiliano Marcondes |
— | TĐ | Jamaica | Jamal Lowe |
— | TĐ | Hà Lan | Justin Kluivert |
Các cầu thủ AFC Bournemouth đang cho mượn
Số | Vị trí | Quốc gia | Cầu thủ |
— | TV | Đan Mạch | Emiliano Marcondes (tại FC Nordsjaelland cho đến cuối mùa giải) |
— | TV | Anh | Ben Pearson (tại Stoke City cho đến cuối mùa giải) |
— | TĐ | Jamaica | Jamal Lowe (tại Queens Park Rangers cho đến cuối mùa giải) |
20 | TĐ | Scotland | Siriki Dembélé (tại Auxerre cho đến cuối mùa giải) |
23 | HV | Anh | James Hill (tại Heart of Midlothian cho đến cuối mùa giải) |
26 | TV | Cộng hòa Ireland | Gavin Kilkenny (tại Charlton Athletic cho đến cuối mùa giải) |
35 | HV | Wales | Owen Bevan (tại Yeovil Town cho đến cuối mùa giải) |
38 | TĐ | Anh | Christian Saydee (tại Shrewsbury Town cho đến cuối mùa giải) |
39 | TV | Guyana | Nathan Moriah-Welsh (tại Newport County cho đến cuối mùa giải) |
40 | TM | Anh | Will Dennis (tại Slough Town cho đến cuối mùa giải) |
Một số thành tích của đội bóng AFC Bournemouth
- Năm 1947-1948: Á quân giải hạng ba.
- Năm 1970-1971: Á quân giải hạng tư.
- Năm 1983-1984: Quán quân cúp Liên đoàn bóng đá.
- Năm 1986-1987: Quán quân giải hạng ba.
- Năm 1997-1998: Á quân cúp Liên đoàn bóng đá.
- Năm 2009-2010: Á quân giải hạng tư
- Năm 2012-2013: Á quân giải hạng ba.
- Năm 2014-2015: Vô địch giải Football League Championship.
- Năm 2021-2022: Á quân giải Football League Championship.
Lưu ý: Thông tin bài viết mang tính tham khảo!