📞

Những mặt hàng đặc biệt được hưởng ưu đãi thuế quan AKFTA

V.A 15:23 | 04/04/2024
100 mặt hàng đặc biệt được hưởng ưu đãi thuế quan Hiệp định khung về Hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN - Hàn Quốc (AKFTA) được quy định tại ban hành kèm theo Thông tư 26/2018/TT-BCT.

100 mặt hàng đặc biệt được hưởng ưu đãi thuế quan AKFTA

100 mặt hàng đặc biệt được hưởng ưu đãi thuế quan AKFTA được quy định tại ban hành kèm theo Thông tư 26/2018/TT-BCT.

TT

HS 2007

HS 2012

Mã AHTN

Mô tả hàng hóa

Mã AHTN

Mô tả hàng hóa

1

2923.90

- Loại khác

2923.90

- Loại khác

2

4202.12

- - Mặt ngoài bằng nhựa hoặc vật liệu dệt:

4202.12

- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:

3

4202.19

- - Loại khác:

4202.19

- - Loại khác:

4

4202.91

- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc bằng da láng

4202.91

- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

5

4202.92

- - Mặt ngoài bằng nhựa hoặc vật liệu dệt:

4202.92

- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:

6

4202.99

- - Loại khác:

4202.99

- - Loại khác:

7

4203.21

- - Thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao

4203.21

- - Thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao

8

6107.19

- - Từ các vật liệu dệt khác

6107.19

- - Từ các vật liệu dệt khác

9

6107.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

6107.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

10

6108.99

- - Từ các nguyên liệu dệt khác:

6108.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

11

ex6117.80

- Các đồ phụ trợ khác:

ex6117.80

- Các đồ phụ trợ khác:

12

ex6203.29

- - Từ các nguyên liệu dệt khác

ex6203.29

- - Từ các nguyên liệu dệt khác

13

ex6205.90

- Từ các nguyên liệu dệt khác

ex6205.90

- Từ các nguyên liệu dệt khác

14

6211.20

- Bộ quần áo trượt tuyết

6211.20

- Bộ quần áo trượt tuyết

15

6211.41

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

ex6211.49

- - Từ các nguyên liệu dệt khác

16

6211.42

- - Từ bông

6211.42

- - Từ bông

17

6212.10

- Xu chiêng:

6212.10

- Xu chiêng:

18

6212.20

- Gen và quần gen:

6212.20

- Gen và quần gen:

19

6212.90

- Loại khác

6212.90

- Loại khác

20

ex6213.90

- Từ các loại vật liệu dệt khác:

ex6213.90

- Từ các loại vật liệu dệt khác:

21

6213.20

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6213.20

- Từ bông:

22

ex6213.90

- Từ các loại vật liệu dệt khác:

ex6213.90

- Từ các loại vật liệu dệt khác:

23

6214.10

- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm

6214.10

- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

24

6214.20

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

6214.20

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

25

6214.30

- Từ sợi tổng hợp:

6214.30

- Từ sợi tổng hợp:

26

6214.90

- Từ vật liệu dệt khác:

6214.90

- Từ vật liệu dệt khác:

27

6302.51

- - Từ bông

6302.51

- - Từ bông

28

6302.53

- - Từ sợi nhân tạo

6302.53

- - Từ sợi nhân tạo

29

6302.91

- - Từ bông

6302.91

- - Từ bông

30

6302.93

- - Từ sợi nhân tạo

6302.93

- - Từ sợi nhân tạo

31

6303.91

- - Từ bông

6303.91

- - Từ bông

32

6303.92

- - Từ sợi tổng hợp

6303.92

- - Từ sợi tổng hợp

33

6304.19

- - Loại khác:

6304.19

- - Loại khác:

34

6304.92

- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông

6304.92

- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông

35

6401.10

- Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ

6401.10

- Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ

36

ex6401.99

- - Loại khác

ex6401.99

- - Loại khác

37

6401.92

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng chưa đến đầu gối

6401.92

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối

38

ex6401.99

- - Loại khác

ex6401.99

- - Loại khác

39

6402.12

- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt

6402.12

- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt

40

6402.19

- - Loại khác

6402.19

- - Loại khác

41

ex6402.91

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:

ex6402.91

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:

ex6402.99

- - - Loại khác

ex6402.99

- - - Loại khác

42

ex6402.91

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:

ex6402.91

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:

43

ex6402.99

- - Loại khác

ex6402.99

- - Loại khác

44

6403.12

- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt

6403.12

- - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt

45

6403.19

- - Loại khác:

6403.19

- - Loại khác:

46

6403.91

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:

6403.91

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:

6403.99

- - Loại khác

6403.99

- - Loại khác

47

6403.40

- Giày, dép khác, có mũi bằng kim loại để bảo vệ

6403.40

- Giày, dép khác, có mũi bằng kim loại để bảo vệ

48

6403.51

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:

6403.51

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:

49

6403.59

- - Loại khác

6403.59

- - Loại khác

50

6403.91

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:

6403.91

- - Giày cổ cao quá mắt cá chân:

51

6403.99

- - Loại khác

6403.99

- - Loại khác

52

6404.11

- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự

6404.11

- - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự

6404.11

- - - Loại khác

6404.11

- - - Loại khác

53

6404.19

- - Loại khác

6404.19

- - Loại khác

54

6404.20

- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

6404.20

- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

55

6405.10

- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

6405.10

- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp

56

6405.20

- Có mũ giày bằng vật liệu dệt

6405.20

- Có mũ giày bằng vật liệu dệt

57

6405.90

- Loại khác

6405.90

- Loại khác

58

6406.10

- Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày:

6406.10

- Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày:

59

6406.20

- Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic

6406.20

- Đế ngoài và gót giày, bằng cao su hoặc plastic

60

6406.91

- - Bằng gỗ

ex6406.90

- Loại khác:

61

6406.99

- - Bằng vật liệu khác:

ex6406.90

- Loại khác:

62

7015.10

- Các loại kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt

7015.10

- Các loại kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt

63

7113.11

- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác:

7113.11

- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác:

64

7113.19

- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý:

7113.19

- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý:

65

7113.20

- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý:

7113.20

- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý:

66

7116.10

- Bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy

7116.10

- Bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy

67

7116.20

- Bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo)

7116.20

- Bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo)

68

7117.11

- - Khuy măng sét và khuy rời:

7117.11

- - Khuy măng sét và khuy rời:

69

7117.19

- - Loại khác:

7117.19

- - Loại khác:

70

7117.90

- Loại khác:

7117.90

- Loại khác:

71

8473.10

- Bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.69:

8473.10

- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.69:

72

9013.80

- Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác:

9013.80

- Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác:

73

ex9101.19

- - Loại khác

ex9101.19

- - Loại khác

74

ex9101.19

- - Loại khác

ex9101.19

- - Loại khác

75

9101.21

- - Có bộ phận lên giây tự động

9101.21

- - Có bộ phận lên giây tự động

76

9101.29

- - Loại khác

9101.29

- - Loại khác

77

9101.99

- - Loại khác

9101.99

- - Loại khác

78

9102.11

- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học

9102.11

- - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học

79

9102.12

- - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử

9102.12

- - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử

80

9102.91

- - Hoạt động bằng điện:

9102.91

- - Hoạt động bằng điện:

81

9102.99

- - Loại khác

9102.99

- - Loại khác

82

9111.10

- Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý

9111.10

- Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý

83

9111.20

- Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc

9111.20

- Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc

84

9111.80

- Vỏ đồng hồ loại khác

9111.80

- Vỏ đồng hồ loại khác

85

9111.90

- Bộ phận

9111.90

- Bộ phận

86

9112.90

- Bộ phận

9112.90

- Bộ phận

87

9113.10

- Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý

9113.10

- Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý

88

9113.20

- Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc

9113.20

- Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc

89

9113.90

- Loại khác:

9113.90

- Loại khác:

90

9114.10

- Lò xo, kể cả vành tóc

9114.10

- Lò xo, kể cả dây tóc

91

9114.20

- Chân kính

ex9114.90

- Loại khác

92

9114.30

- Mặt số

9114.30

- Mặt số

93

9114.40

- Mâm và trục

9114.40

- Mâm và trục

94

9114.90

- Loại khác:

9114.90

- Loại khác:

95

9404.90

- Loại khác:

9404.90

- Loại khác:

96

9503.00.21

- - Búp bê, có hoặc không có trang phục

9503.00.21

- - Búp bê, có hoặc không có trang phục

97

9503.00.22

- - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ

9503.00.22

- - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ

98

9503.00.60

- Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người

9503.00.60

- Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người

99

ex9503.00.99

- - Loại khác

ex9503.00.99

- - Loại khác

100

ex9503.00.99

- - Loại khác

ex9503.00.99

- - Loại khác

9503.00.91

- - Bộ đồ chơi đếm (abaci), máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi

9503.00.91

- - Bộ đồ chơi đếm (abaci), máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi

9503.00.92

- - Dây nhảy

9503.00.92

- - Dây nhảy

9503.00.93

- - Hòn bi

9503.00.93

- - Hòn bi