100 mặt hàng đặc biệt được hưởng ưu đãi thuế quan AKFTA
100 mặt hàng đặc biệt được hưởng ưu đãi thuế quan AKFTA được quy định tại ban hành kèm theo Thông tư 26/2018/TT-BCT.
TT | HS 2007 | HS 2012 | ||
Mã AHTN | Mô tả hàng hóa | Mã AHTN | Mô tả hàng hóa | |
1 | 2923.90 | - Loại khác | 2923.90 | - Loại khác |
2 | 4202.12 | - - Mặt ngoài bằng nhựa hoặc vật liệu dệt: | 4202.12 | - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: |
3 | 4202.19 | - - Loại khác: | 4202.19 | - - Loại khác: |
4 | 4202.91 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc bằng da láng | 4202.91 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
5 | 4202.92 | - - Mặt ngoài bằng nhựa hoặc vật liệu dệt: | 4202.92 | - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: |
6 | 4202.99 | - - Loại khác: | 4202.99 | - - Loại khác: |
7 | 4203.21 | - - Thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao | 4203.21 | - - Thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao |
8 | 6107.19 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 6107.19 | - - Từ các vật liệu dệt khác |
9 | 6107.99 | - - Từ các vật liệu dệt khác | 6107.99 | - - Từ các vật liệu dệt khác |
10 | 6108.99 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | 6108.99 | - - Từ các vật liệu dệt khác |
11 | ex6117.80 | - Các đồ phụ trợ khác: | ex6117.80 | - Các đồ phụ trợ khác: |
12 | ex6203.29 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác | ex6203.29 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác |
13 | ex6205.90 | - Từ các nguyên liệu dệt khác | ex6205.90 | - Từ các nguyên liệu dệt khác |
14 | 6211.20 | - Bộ quần áo trượt tuyết | 6211.20 | - Bộ quần áo trượt tuyết |
15 | 6211.41 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | ex6211.49 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác |
16 | 6211.42 | - - Từ bông | 6211.42 | - - Từ bông |
17 | 6212.10 | - Xu chiêng: | 6212.10 | - Xu chiêng: |
18 | 6212.20 | - Gen và quần gen: | 6212.20 | - Gen và quần gen: |
19 | 6212.90 | - Loại khác | 6212.90 | - Loại khác |
20 | ex6213.90 | - Từ các loại vật liệu dệt khác: | ex6213.90 | - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
21 | 6213.20 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 6213.20 | - Từ bông: |
22 | ex6213.90 | - Từ các loại vật liệu dệt khác: | ex6213.90 | - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
23 | 6214.10 | - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm | 6214.10 | - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
24 | 6214.20 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 6214.20 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
25 | 6214.30 | - Từ sợi tổng hợp: | 6214.30 | - Từ sợi tổng hợp: |
26 | 6214.90 | - Từ vật liệu dệt khác: | 6214.90 | - Từ vật liệu dệt khác: |
27 | 6302.51 | - - Từ bông | 6302.51 | - - Từ bông |
28 | 6302.53 | - - Từ sợi nhân tạo | 6302.53 | - - Từ sợi nhân tạo |
29 | 6302.91 | - - Từ bông | 6302.91 | - - Từ bông |
30 | 6302.93 | - - Từ sợi nhân tạo | 6302.93 | - - Từ sợi nhân tạo |
31 | 6303.91 | - - Từ bông | 6303.91 | - - Từ bông |
32 | 6303.92 | - - Từ sợi tổng hợp | 6303.92 | - - Từ sợi tổng hợp |
33 | 6304.19 | - - Loại khác: | 6304.19 | - - Loại khác: |
34 | 6304.92 | - - Không dệt kim hoặc móc, từ bông | 6304.92 | - - Không dệt kim hoặc móc, từ bông |
35 | 6401.10 | - Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ | 6401.10 | - Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ |
36 | ex6401.99 | - - Loại khác | ex6401.99 | - - Loại khác |
37 | 6401.92 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng chưa đến đầu gối | 6401.92 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối |
38 | ex6401.99 | - - Loại khác | ex6401.99 | - - Loại khác |
39 | 6402.12 | - - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt | 6402.12 | - - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt |
40 | 6402.19 | - - Loại khác | 6402.19 | - - Loại khác |
41 | ex6402.91 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: | ex6402.91 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: |
ex6402.99 | - - - Loại khác | ex6402.99 | - - - Loại khác | |
42 | ex6402.91 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: | ex6402.91 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: |
43 | ex6402.99 | - - Loại khác | ex6402.99 | - - Loại khác |
44 | 6403.12 | - - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt | 6403.12 | - - Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã và giày ống gắn ván trượt |
45 | 6403.19 | - - Loại khác: | 6403.19 | - - Loại khác: |
46 | 6403.91 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: | 6403.91 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: |
6403.99 | - - Loại khác | 6403.99 | - - Loại khác | |
47 | 6403.40 | - Giày, dép khác, có mũi bằng kim loại để bảo vệ | 6403.40 | - Giày, dép khác, có mũi bằng kim loại để bảo vệ |
48 | 6403.51 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: | 6403.51 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: |
49 | 6403.59 | - - Loại khác | 6403.59 | - - Loại khác |
50 | 6403.91 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: | 6403.91 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: |
51 | 6403.99 | - - Loại khác | 6403.99 | - - Loại khác |
52 | 6404.11 | - - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự | 6404.11 | - - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự |
6404.11 | - - - Loại khác | 6404.11 | - - - Loại khác | |
53 | 6404.19 | - - Loại khác | 6404.19 | - - Loại khác |
54 | 6404.20 | - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | 6404.20 | - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
55 | 6405.10 | - Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | 6405.10 | - Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
56 | 6405.20 | - Có mũ giày bằng vật liệu dệt | 6405.20 | - Có mũ giày bằng vật liệu dệt |
57 | 6405.90 | - Loại khác | 6405.90 | - Loại khác |
58 | 6406.10 | - Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày: | 6406.10 | - Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày: |
59 | 6406.20 | - Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic | 6406.20 | - Đế ngoài và gót giày, bằng cao su hoặc plastic |
60 | 6406.91 | - - Bằng gỗ | ex6406.90 | - Loại khác: |
61 | 6406.99 | - - Bằng vật liệu khác: | ex6406.90 | - Loại khác: |
62 | 7015.10 | - Các loại kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt | 7015.10 | - Các loại kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt |
63 | 7113.11 | - - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác: | 7113.11 | - - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác: |
64 | 7113.19 | - - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: | 7113.19 | - - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
65 | 7113.20 | - Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý: | 7113.20 | - Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý: |
66 | 7116.10 | - Bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy | 7116.10 | - Bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy |
67 | 7116.20 | - Bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) | 7116.20 | - Bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) |
68 | 7117.11 | - - Khuy măng sét và khuy rời: | 7117.11 | - - Khuy măng sét và khuy rời: |
69 | 7117.19 | - - Loại khác: | 7117.19 | - - Loại khác: |
70 | 7117.90 | - Loại khác: | 7117.90 | - Loại khác: |
71 | 8473.10 | - Bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.69: | 8473.10 | - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.69: |
72 | 9013.80 | - Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác: | 9013.80 | - Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác: |
73 | ex9101.19 | - - Loại khác | ex9101.19 | - - Loại khác |
74 | ex9101.19 | - - Loại khác | ex9101.19 | - - Loại khác |
75 | 9101.21 | - - Có bộ phận lên giây tự động | 9101.21 | - - Có bộ phận lên giây tự động |
76 | 9101.29 | - - Loại khác | 9101.29 | - - Loại khác |
77 | 9101.99 | - - Loại khác | 9101.99 | - - Loại khác |
78 | 9102.11 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học | 9102.11 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học |
79 | 9102.12 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử | 9102.12 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử |
80 | 9102.91 | - - Hoạt động bằng điện: | 9102.91 | - - Hoạt động bằng điện: |
81 | 9102.99 | - - Loại khác | 9102.99 | - - Loại khác |
82 | 9111.10 | - Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý | 9111.10 | - Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
83 | 9111.20 | - Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc | 9111.20 | - Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc |
84 | 9111.80 | - Vỏ đồng hồ loại khác | 9111.80 | - Vỏ đồng hồ loại khác |
85 | 9111.90 | - Bộ phận | 9111.90 | - Bộ phận |
86 | 9112.90 | - Bộ phận | 9112.90 | - Bộ phận |
87 | 9113.10 | - Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý | 9113.10 | - Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
88 | 9113.20 | - Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc | 9113.20 | - Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc |
89 | 9113.90 | - Loại khác: | 9113.90 | - Loại khác: |
90 | 9114.10 | - Lò xo, kể cả vành tóc | 9114.10 | - Lò xo, kể cả dây tóc |
91 | 9114.20 | - Chân kính | ex9114.90 | - Loại khác |
92 | 9114.30 | - Mặt số | 9114.30 | - Mặt số |
93 | 9114.40 | - Mâm và trục | 9114.40 | - Mâm và trục |
94 | 9114.90 | - Loại khác: | 9114.90 | - Loại khác: |
95 | 9404.90 | - Loại khác: | 9404.90 | - Loại khác: |
96 | 9503.00.21 | - - Búp bê, có hoặc không có trang phục | 9503.00.21 | - - Búp bê, có hoặc không có trang phục |
97 | 9503.00.22 | - - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ | 9503.00.22 | - - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ |
98 | 9503.00.60 | - Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người | 9503.00.60 | - Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người |
99 | ex9503.00.99 | - - Loại khác | ex9503.00.99 | - - Loại khác |
100 | ex9503.00.99 | - - Loại khác | ex9503.00.99 | - - Loại khác |
9503.00.91 | - - Bộ đồ chơi đếm (abaci), máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi | 9503.00.91 | - - Bộ đồ chơi đếm (abaci), máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi | |
9503.00.92 | - - Dây nhảy | 9503.00.92 | - - Dây nhảy | |
9503.00.93 | - - Hòn bi | 9503.00.93 | - - Hòn bi |