Với họ, giữ chiếc nón không chỉ để mưu sinh, mà còn là cách níu giữ dáng quê, bảo vệ một di sản sống giữa nhịp sống hiện đại.
“Hồn làng” lặng lẽ chảy qua từng vòng kim, mũi chỉ
Làng Chuông từ lâu đã được biết đến là một trong những làng nghề làm nón lá nổi tiếng nhất vùng đồng bằng Bắc Bộ. Trải qua bao biến thiên của lịch sử, ngôi làng nhỏ ven đô vẫn giữ được nhịp sống gắn liền với nghề truyền thống.
Không ai xác định được chính xác nghề làm nón xuất hiện từ khi nào, chỉ biết rằng theo lời kể của các bậc cao niên, từ khoảng thế kỷ VIII, người dân nơi đây đã sống cùng nghề nón. Khi ấy, làng còn mang tên Trang Thì Trung, từng nổi danh với những chiếc nón bền, nhẹ, đẹp, phục vụ từ người dân lao động đến tầng lớp quyền quý.
| Những chiếc nón lá truyền thống được xếp ngay ngắn trong một gian nhà ở làng Chuông - hình ảnh quen thuộc của làng nghề ven đô Hà Nội. (Ảnh: Tùng Lâm) |
Chiếc nón lá làng Chuông mang trong mình vẻ đẹp bình dị nhưng không hề đơn giản. Để hoàn thiện một chiếc nón đạt chuẩn, người thợ phải trải qua nhiều công đoạn công phu: chọn lá, là lá, phơi sương, dựng khung, khâu nón. Mỗi bước đều đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo và kinh nghiệm tích lũy qua nhiều năm. Lá cọ phải trắng, đều, không rách; khung nón phải tròn, cân; đường kim phải đều tay để nón vừa bền, vừa đẹp.
Chia sẻ về nghề, bà Nguyễn Thị Lý (62 tuổi), người đã có hơn 40 năm gắn bó với nghề làm nón ở làng Chuông, cho biết: “Làm nón nhìn thì đơn giản, nhưng để có một chiếc nón đẹp phải rất kiên nhẫn. Có những công đoạn tưởng nhỏ nhưng nếu làm ẩu thì chiếc nón sẽ không bền, không giữ được dáng. Nghề này dạy người ta phải chậm lại và tỉ mỉ từng chút một”.
Không chỉ là vật dụng che nắng che mưa, chiếc nón lá còn gắn bó với đời sống tinh thần của người Việt, xuất hiện trong ca dao, hội họa, sân khấu và ký ức làng quê. Ở làng Chuông, nghề nón không đơn thuần là nghề mưu sinh, mà còn là sợi dây kết nối các thế hệ, là dấu ấn nhận diện của một cộng đồng.
Tự tìm lối đi để “giữ lửa”
Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của xã hội, những giá trị từng gắn bó mật thiết với đời sống nông thôn đang dần thay đổi. Chiếc nón lá không còn giữ vai trò thiết yếu như trước, kéo theo đó là nguy cơ mai một của nghề truyền thống.
Trước áp lực của thị trường và sự thay đổi trong thị hiếu tiêu dùng, nhiều hộ dân ở Làng Chuông đã rời bỏ nghề nón để tìm sinh kế khác. Sản phẩm thủ công truyền thống khó cạnh tranh với hàng công nghiệp về giá thành và tính tiện lợi. Trong bối cảnh đó, việc tiếp tục gắn bó với nghề đòi hỏi không chỉ tình yêu mà còn cả bản lĩnh và sự đổi mới.
| Đôi bàn tay người thợ làng Chuông thoăn thoắt khâu từng mũi kim, tạo nên dáng nón tròn đều và chắc chắn. (Ảnh: Ngọc Linh) |
Nghệ nhân Tạ Thu Hương (sinh năm 1968), Chủ tịch HĐQT Hợp tác xã Mây tre nón lá Tạ Thu Hương, là một trong những người quyết định lựa chọn “ở lại” với nghề. Sinh ra trong gia đình nhiều đời làm nón, bà lớn lên cùng hình ảnh cha ông cặm cụi bên khung nón, từng mũi kim khâu đều tăm tắp. Nghề nón, với bà, không chỉ là công việc mà là một phần ký ức và căn cốt gia đình.
Nhận thấy việc tiếp tục duy trì cách làm xưa cũ sẽ khó giúp nghề đứng vững lâu dài, bà Hương chủ động tìm hướng đi mới. “Tôi vẫn giữ nguyên kỹ thuật làm nón truyền thống, nhưng đồng thời mạnh dạn đổi mới mẫu mã, phát triển thêm nhiều sản phẩm. Nhờ vậy, chiếc nón không chỉ để đội, mà còn trở thành đồ trang trí, quà tặng, đạo cụ biểu diễn hay sản phẩm phục vụ du lịch”, bà Hương chia sẻ.
Ngôi nhà riêng của bà hiện được bố trí như một không gian trưng bày thu nhỏ, nơi du khách có thể chiêm ngưỡng nhiều mẫu nón khác nhau: từ nón truyền thống đến nón cỡ lớn, từ kiểu dáng quen thuộc đến những thiết kế mang tính sáng tạo.
| Nghệ nhân Tạ Thu Hương chia sẻ về các mẫu nón lá truyền thống và sáng tạo tại không gian trưng bày của gia đình. (Ảnh: Ngọc Lâm) |
“Điều trăn trở lớn nhất với tôi không chỉ là đầu ra sản phẩm, mà là sự kế cận của lớp trẻ. Trong bốn người con của tôi, hiện chỉ có người con út đang cân nhắc theo nghề. Nếu không có người tiếp nối, nghề sẽ rất dễ bị đứt gãy”, bà nói.
Nhiều nghệ nhân cho biết, điều khiến họ băn khoăn nhất không phải là sự vất vả mà là nguy cơ nghề bị mai một khi lớp trẻ ngày càng ít người theo học. Thanh niên trong làng phần lớn chọn rời quê để học tập, làm việc tại các khu công nghiệp, văn phòng, bởi nghề nón đòi hỏi sự kiên nhẫn, tỉ mỉ nhưng thu nhập chưa thật sự ổn định.
Trước thực tế đó, chính quyền địa phương và các nghệ nhân đã và đang tìm cách giữ nghề bằng nhiều hướng đi mới. Du lịch trải nghiệm làng nghề, các phiên chợ nón, hoạt động trình diễn và lớp học trải nghiệm giúp nghề nón đến gần hơn với cộng đồng. Khi trực tiếp cầm lá cọ, lên khung, khâu những mũi kim đầu tiên, nhiều người mới cảm nhận hết sự công phu và giá trị của chiếc nón lá truyền thống.
| Du khách nước ngoài lưu lại khoảnh khắc đáng nhớ bên chiếc nón lá làng Chuông - biểu tượng văn hóa Việt Nam. (Ảnh: Tùng Lâm) |
Giữ nghề nón là giữ lại một phần hồn quê giữa đời sống hiện đại. Đó không chỉ là trách nhiệm của riêng người dân Làng Chuông, mà cần sự chung tay của cộng đồng, sự hỗ trợ từ chính sách và trên hết là sự tiếp nối của thế hệ trẻ. Chỉ khi còn những người kiên trì “ở lại” với khung nón và lá cọ, chiếc nón làng Chuông mới tiếp tục hiện diện như một biểu tượng sống động của bản sắc Việt Nam.