| PGS.TS Tường Duy Kiên, Viện trưởng Viện Quyền con người phát biểu đề dẫn tại Hội thảo "Quyền con người trong kỷ nguyên số - Lý luận và thực tiễn". (Nguồn: BTC) |
Chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên phát triển chưa từng có trong lịch sử nhân loại – kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud Computing), chuỗi khối (Blockchain), Internet vạn vật (IoT), thực tế ảo/tăng cường (VR/AR) và các công nghệ số thế hệ mới. Đây là một cuộc cách mạng không chỉ thay đổi phương thức sản xuất, mà còn định hình lại toàn bộ cấu trúc xã hội, quản trị quốc gia và cách con người tương tác.
Cơ hội và thách thức
Về mặt cơ hội, những tiến bộ về công nghệ số tạo ra những lợi ích chưa từng có, góp phần thực hiện hóa các quyền cơ bản của con người:
Tiếp cận tri thức và giáo dục: Công nghệ số xóa mờ khoảng cách địa lý, mang lại cơ hội học tập suốt đời, tiếp cận nguồn tri thức toàn cầu cho mọi người dân.
Phát triển kinh tế và quyền làm việc: Kinh tế số, kinh tế chia sẻ tạo ra vô số việc làm mới, mở rộng không gian sáng tạo và gia tăng năng suất lao động, qua đó củng cố quyền có mức sống đầy đủ.
Cải thiện quản trị và dịch vụ công: Nhà nước số, Chính phủ điện tử nâng cao năng lực quản trị, tăng tính minh bạch, giảm tham nhũng, rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục hành chính, củng cố quyền tham gia vào đời sống công cộng của công dân.
Tuy nhiên, song song với cơ hội, kỷ nguyên số cũng đang tạo ra những thách thức sâu sắc, đa chiều, phức tạp đối với quyền con người. Đây là những vấn đề hoàn toàn mới mà trước đây, các hệ thống pháp luật, chuẩn tắc xã hội và cơ chế quản trị truyền thống chưa từng đối diện.
Chúng tôi xin được nêu ra ba nhận diện cơ bản, làm căn cứ cho sự cần thiết của Hội thảo này:
Thứ nhất, thách thức về mặt lý luận và khái niệm quyền con người: Công nghệ số khiến ranh giới giữa không gian cá nhân và không gian công cộng trở nên mờ nhạt, đòi hỏi phải diễn giải lại các khái niệm quyền con người truyền thống:
Quyền riêng tư (Right to Privacy): Vốn gắn với không gian vật lý cá nhân, nay được mở rộng sang toàn bộ dữ liệu kỹ thuật số (digital footprint). Thách thức là dữ liệu cá nhân (từ sinh trắc học đến thói quen tiêu dùng) có thể bị thu thập, phân tích, chia sẻ và sử dụng gần như không biết đến giới hạn bởi các chủ thể tư nhân xuyên quốc gia.
Quyền tự do biểu đạt (Freedom of Expression): Không còn chỉ nằm trong báo chí hay hội họp, mà diễn ra trên không gian mạng toàn cầu, nơi thông tin được lan truyền tức thời, vượt mọi biên giới quốc gia. Thách thức lớn nhất là làm thế nào cân bằng giữa tự do biểu đạt và trách nhiệm xã hội, giữa bảo vệ quyền của cá nhân và phòng chống tin giả (fake news), thông tin sai lệch (misinformation), và lời nói thù hận (hate speech) – những yếu tố có thể gây bất ổn chính trị, xã hội.
Quyền bình đẳng (Right to Equality): Công nghệ có thể làm trầm trọng thêm khoảng cách số (digital divide), tạo ra một hình thức bất bình đẳng mới về khả năng tiếp cận, sử dụng và hưởng lợi từ công nghệ, đặc biệt đối với người nghèo, người dân tộc thiểu số và người cao tuổi.
Thứ hai, thách thức về khung pháp lý và quản trị: Sự bất đối xứng công nghệ – pháp luật
Các quốc gia đang đối mặt với bài toán cực kỳ nan giải: làm thế nào xây dựng hành lang pháp lý đủ mạnh để điều chỉnh công nghệ, nhưng vẫn tạo điều kiện tối đa cho đổi mới sáng tạo?
Tính chậm trễ của pháp luật: Bản chất của công nghệ là tốc độ cấp số nhân, trong khi quy trình lập pháp là tuyến tính và chậm chạp. Nếu pháp luật đi chậm hơn công nghệ, sẽ xuất hiện các khoảng trống (regulatory vacuums), khiến người dân bị tổn thương quyền lợi mà không có cơ chế bảo vệ phù hợp (ví dụ: trách nhiệm của AI, quyền sở hữu trí tuệ đối với các tác phẩm do AI tạo sinh).
Tính xuyên biên giới của công nghệ: Các tập đoàn công nghệ lớn (Big Tech) hoạt động xuyên quốc gia, khiến các quy tắc quản lý dữ liệu và nội dung của một quốc gia trở nên thiếu hiệu quả nếu không có sự hợp tác toàn cầu. Vấn đề chủ quyền dữ liệu quốc gia và trách nhiệm của các nền tảng xuyên quốc gia tại Việt Nam là một thách thức pháp lý và quản trị lớn.
Thứ ba, thách thức về thực tiễn phát triển tại Việt Nam: Tăng tốc đi đôi với bảo vệ. Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ chuyển đổi số nhanh nhất khu vực.
Với hơn 78% dân số sử dụng Internet và trên 70 triệu tài khoản mạng xã hội, hệ thống ngân hàng số, giáo dục số, y tế số, nhà nước số đang phát triển mạnh mẽ. Chuyển đổi số là mục tiêu chiến lược quốc gia, được xác định trong các nghị quyết và chiến lược phát triển đất nước.
Tuy nhiên, càng chuyển đổi mạnh mẽ, càng phải tăng cường cơ chế bảo vệ quyền con người trong môi trường số. Các vấn đề như lừa đảo trực tuyến, xâm phạm danh dự nhân phẩm, rò rỉ dữ liệu cá nhân, và nguy cơ bị tấn công an ninh mạng ngày càng gia tăng, đòi hỏi một cách tiếp cận chủ động, toàn diện.
Tất cả những phân tích trên đặt ra yêu cầu cấp bách: phải chủ động nghiên cứu, dự báo, hoạch định chính sách, hoàn thiện pháp luật và xây dựng cơ chế thực thi quyền con người phù hợp kỷ nguyên số. Đó chính là lý do Hội thảo khoa học hôm nay có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, góp phần cung cấp luận cứ khoa học và thực tiễn để định hướng hoạt động lập pháp, hành pháp, tư pháp, quản trị dữ liệu và phát triển công nghệ tại Việt Nam.
Trên cơ sở tổng hợp gần 40 tham luận khoa học chất lượng cao được gửi đến Ban tổ chức, chúng tôi đã phân loại và đề xuất 6 nhóm chuyên đề trọng tâm. Chúng tôi kỳ vọng các nhóm chuyên đề này sẽ tạo lập một diễn đàn đa chiều, chuyên sâu và thiết thực trong trao đổi học thuật, đưa ra các kiến nghị có tính khả thi cao.
Nền tảng lý luận và pháp lý: Kiến tạo khung khổ mới
Đây là nhóm nghiên cứu nhằm xác định lại các nguyên tắc cơ bản và xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc bảo đảm quyền con người trong không gian số.
Quyền tiếp cận Internet là quyền con người cơ bản? Liệu đã đến lúc cần ghi nhận quyền tiếp cận Internet (The Right to Access the Internet) là một quyền cơ bản trong Hiến pháp hoặc trong hệ thống pháp luật của Việt Nam, tương tự như Liên Hợp Quốc đã khuyến nghị, để bảo đảm mọi công dân không bị bỏ lại phía sau trong kỷ nguyên số?
Trách nhiệm giải trình của Công ty Công nghệ Xuyên quốc gia: Các tập đoàn công nghệ xuyên quốc gia như Meta, Google, Apple, OpenAI không phải là chính phủ, nhưng lại có sức ảnh hưởng toàn cầu. Họ phải tuân thủ tiêu chuẩn quyền con người như thế nào tại Việt Nam? Cơ chế nào để buộc họ chịu trách nhiệm pháp lý khi vi phạm quyền của công dân Việt Nam, đặc biệt trong việc kiểm duyệt nội dung hoặc sử dụng dữ liệu?
Cốt lõi của nhóm chuyên đề này là xác định sự cân bằng tinh tế giữa: quyền cá nhân và lợi ích công cộng; giữa đổi mới sáng tạo và quản lý nhà nước; giữa chủ quyền quốc gia và không gian kết nối toàn cầu.
Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân: Tự chủ dữ liệu
Đây là vấn đề được coi là "tiền tệ" và "mặt trận nóng nhất" trong kỷ nguyên dữ liệu. Việt Nam đã có Nghị định về Bảo vệ Dữ liệu cá nhân (Nghị định 13/2023/NĐ-CP), rồi Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân, nhưng việc thực thi đang đặt ra nhiều thách thức:
Tính tự nguyện của sự đồng ý (Consent): Việc xin “đồng ý” của người dùng trong các ứng dụng công nghệ hiện nay có thực sự tự nguyện không? Liệu người dùng có thực sự hiểu rõ họ đang cho phép thu thập, sử dụng dữ liệu vào mục đích gì, hay đó chỉ là sự chấp thuận mang tính hình thức để được sử dụng dịch vụ (take-it-or-leave-it condition)?
Ngăn chặn giám sát hàng loạt: Làm sao để xây dựng rào cản pháp lý và công nghệ để tránh giám sát hàng loạt (Mass Surveillance) thông qua công nghệ nhận diện khuôn mặt, camera thông minh, hoặc phân tích hành vi trực tuyến, bảo đảm việc sử dụng công nghệ chỉ giới hạn trong phạm vi cần thiết và hợp pháp?
Hướng thảo luận quan trọng là: Xây dựng cơ chế quản trị dữ liệu dựa trên minh bạch, giải trình, đồng thuận có ý nghĩa (meaningful consent), và quyền tự quyết dữ liệu cá nhân (data self-determination). Cần nghiên cứu kinh nghiệm GDPR của châu Âu và áp dụng linh hoạt cho Việt Nam.
| Hội thảo khoa học với chủ đề "Quyền con người trong kỷ nguyên số - Lý luận và thực tiễn", ngày 5/12, tại Lào Cai. (Nguồn: BTC) |
Quyền tự do biểu đạt và quyền thông tin: Quản trị nền tảng số
Đây là vấn đề liên quan trực tiếp đến tự do ngôn luận, bảo vệ trẻ em trên mạng, an ninh quốc gia và phòng chống tin giả/xuyên tạc.
Tiêu chuẩn kiểm duyệt nội dung: Kiểm duyệt nội dung nên tuân theo pháp luật quốc gia (ví dụ: cấm tuyên truyền chống phá nhà nước, tin giả gây hoang mang) hay áp dụng các chuẩn mực toàn cầu (tiêu chuẩn cộng đồng của các nền tảng)? Cơ chế nào để buộc các nền tảng gỡ bỏ nội dung vi phạm pháp luật Việt Nam một cách nhanh chóng và hiệu quả?
Quyền được lãng quên (Right to be Forgotten): Có thể áp dụng cơ chế “quyền được lãng quên” (cho phép cá nhân yêu cầu gỡ bỏ thông tin không còn liên quan, không chính xác) tại Việt Nam hay không? Đây là một quyền quan trọng để bảo vệ danh dự, nhân phẩm trong bối cảnh thông tin trực tuyến tồn tại vĩnh viễn.
Điều cần thiết là phải xây dựng mô hình quản trị nền tảng (Platform Governance) phù hợp đặc thù Việt Nam, vừa bảo vệ tự do biểu đạt, vừa bảo đảm an ninh quốc gia và trật tự công cộng.
Bình đẳng và bảo vệ nhóm yếu thế: Công nghệ vì mục tiêu phát triển bền vững
Công nghệ phải tạo ra tiến bộ xã hội, chứ không phải phân hóa xã hội. Nhóm chuyên đề này tập trung vào các vấn đề nhân quyền của nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất.
Thu hẹp khoảng cách số (Digital Divide): Vấn đề trọng tâm là thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, giữa người giàu và người nghèo, thông qua các chính sách phổ cập Internet, đào tạo kỹ năng số và phát triển dịch vụ công số bao trùm.
Phòng chống bạo lực mạng (Cyberviolence): Bảo vệ phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật trước bạo lực mạng, bắt nạt trực tuyến, quấy rối tình dục trực tuyến (cyber-harassment). Cần có các biện pháp pháp lý và kỹ thuật để định danh, xử lý người vi phạm và hỗ trợ tâm lý cho nạn nhân.
Đây không chỉ là vấn đề nhân quyền, mà còn là yếu tố then chốt để đạt được các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) và bảo đảm ổn định xã hội.
Thách thức mới và vấn đề đương đại: Trách nhiệm giải trình của AI
Sự trỗi dậy của AI, đặc biệt là AI tạo sinh (Generative AI), đặt ra các vấn đề triết lý, đạo đức và pháp lý hoàn toàn mới, đòi hỏi sự chuẩn bị chủ động từ Việt Nam.
Nguyên tắc đạo đức AI và trách nhiệm giải trình của thuật toán: Khi thuật toán AI đưa ra các quyết định ảnh hưởng đến cuộc sống con người (ví dụ: cho vay, tuyển dụng, tiên lượng y tế), ai sẽ chịu trách nhiệm khi có sai sót hoặc thành kiến? Cần xây dựng nguyên tắc đạo đức AI quốc gia và cơ chế giải trình được (explainable) và minh bạch (transparent) cho các hệ thống thuật toán.
Sở hữu trí tuệ trong môi trường AI tạo sinh: Làm thế nào để bảo vệ quyền tác giả đối với các tác phẩm do AI tạo ra? Vấn đề sử dụng dữ liệu có bản quyền để huấn luyện AI có hợp pháp hay không?
Các quốc gia đã bắt đầu ban hành luật AI (như EU AI Act), nhưng Việt Nam cần tiếp cận theo hướng phù hợp thực tiễn phát triển công nghệ nội địa và mục tiêu quốc gia.
Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng và chủ quyền số quốc gia
Đây là điểm nhấn quan trọng, thể hiện tính đặc thù và yêu cầu chính trị cốt lõi của Việt Nam trong kỷ nguyên số.
Ứng dụng AI trong bảo vệ an ninh tư tưởng: Hai nội dung then chốt là: Ứng dụng AI, Big Data trong phát hiện, ngăn chặn, xử lý kịp thời và hiệu quả thông tin sai sự thật, xuyên tạc, chống phá trên không gian mạng; đồng thời, xây dựng các cơ chế truyền thông số tích cực để định hướng dư luận xã hội.
Nâng cao “Miễn dịch tư tưởng số”: Tăng cường giáo dục, nâng cao năng lực sử dụng truyền thông số (digital literacy) và miễn dịch tư tưởng số cho thanh niên, sinh viên và toàn xã hội để họ có khả năng nhận diện, phân tích và bác bỏ các thông tin độc hại một cách chủ động.
Đây là nhiệm vụ vừa cấp thiết (đối phó với tình hình an ninh mạng hiện tại), vừa lâu dài (bảo vệ thế hệ trẻ), nhằm giữ vững ổn định chính trị và bảo vệ chủ quyền số quốc gia.
Bảo đảm quyền con người trong kỷ nguyên số không còn là một lựa chọn, mà là yêu cầu khách quan, là nhiệm vụ chiến lược của Đảng, Nhà nước và toàn xã hội. Đây không phải là công việc của riêng ngành pháp luật, công nghệ, an ninh hay quản lý nhà nước, mà đòi hỏi một sự phối hợp đa ngành, liên ngành, sự tham gia chủ động của cộng đồng doanh nghiệp, các tổ chức xã hội, giới khoa học và từng người dân.
Hội thảo hôm nay không chỉ dừng lại ở việc nhận diện vấn đề, mà quan trọng hơn là cầu nối tri thức và thực tiễn, để từ đó đề xuất: Cơ sở lý luận vững chắc cho việc diễn giải lại các quyền; Khung pháp lý mang tính dự báo và điều chỉnh được công nghệ; Cơ chế vận hành và Mô hình chính sách minh bạch, giải trình được; và Giải pháp thực thi hiệu quả và mang tính bao trùm.
Chúng tôi tin tưởng rằng, với sự góp mặt của các nhà khoa học hàng đầu, các chuyên gia quản lý và các vị đại biểu tâm huyết, những ý kiến tại Hội thảo sẽ vô cùng sâu sắc và giá trị. Những kiến nghị thiết thực này sẽ góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao chất lượng quản lý nhà nước, thúc đẩy chuyển đổi số đi đôi với bảo vệ quyền con người, bảo đảm an ninh số và phát triển bền vững đất nước theo tinh thần “Lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm” của Chiến lược chuyển đổi số quốc gia.