Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 6/3: Tỷ giá USD, Euro, AUD, CAD, Yen Nhật, Bảng Anh... khó xác định xu hướng, đồng bạc xanh giảm nhẹ, ‘nín thở’ chờ tin thất nghiệp và lạm phát. (Nguồn: Capital) |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 6/3/2023
Tỷ giá trung tâm giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) sáng 6/3 được Ngân hàng Nhà nước công bố ở mức 23.636 VND/USD, giảm 1 VND so với hôm thứ 6 ngày 3/3.
Với biên độ +/- 5% đang được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân hàng áp dụng hôm nay là 24.817 VND/USD và tỷ giá sàn là 22.454 VND/USD.
Tại ngân hàng thương mại, sáng nay, giá đồng USD diễn biến trái chiều, trong khi đồng Nhân dân tệ (NDT) ít biến động.
Lúc 8 giờ 15 phút, tại Vietcombank, giá đồng bạc xanh được niêm yết ở mức 23.530 - 23.900 VND/USD (mua vào - bán ra), tăng 10 đồng ở cả chiều mua vào và bán ra so với cuối tuần qua.
Giá đồng NDT được niêm yết ở mức 3.365 - 3.509 VND/NDT (mua vào - bán ra), không đổi so với cuối tuần qua.
Tỷ giá USD tại BIDV được niêm yết ở mức 23.570 - 23.870 VND/USD (mua vào - bán ra), tăng 10 đồng ở chiều mua vào, nhưng giảm 10 đồng ở chiều bán ra với cuối tuần qua.
Giá đồng NDT tại ngân hàng này được niêm yết ở mức 3.377 - 3.492 VND/NDT (mua vào - bán ra), giảm 2 đồng ở cả chiều mua vào và chiều bán ra so với cuối tuần qua.
STT | Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá ngân hàng thương mại Mua vào | Tỷ giá ngân hàng thương mại Bán ra | *Tỷ giá NHNN Áp dụng XNK từ 1/3- 8/3 (để soi chiếu) |
1 | EUR | Euro | 24.518,52 | 25.890,97 | 25.085,22 |
2 | JPY | Yen Nhật | 169,07 | 178,98 | 173,51 |
3 | GBP | Bảng Anh | 27.670,87 | 28.850,26 | 28.501,64 |
4 | AUD | Đô la Australia | 15.599,96 | 16.264,87 | 15.996,85 |
5 | CAD | Đô la Canada | 17.026,04 | 17.751,73 | 17.376,89 |
6 | RUB | Ruble Nga | 298,37 | 330,33 | 314,40 |
7 | KRW | Won Hàn Quốc | 15,74 | 19,17 | 18.00 |
8 | INR | Rupee Ấn Độ | 287,97 | 299,52 | 286,47 |
9 | HKD | Đô la Hong Kong (Trung Quốc) | 2.944,90 | 3.070,41 | 3.012,04 |
10 | CNY | Nhân dân tệ Trung Quốc | 3.377,00 | 3.492,00 | 3.425,93 |
(Nguồn: NHNN, Vietcombank)
Diễn biến tỷ giá trên thị trường thế giới
Đầu phiên giao dịch, trên thị trường Mỹ, chỉ số DXY (US Dollar Index) đo lường biến động đồng bạc xanh với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) ở mức 104,53, giảm 0,65%. (so với mốc 0,50%, đạt mốc 104,98 ngày 3/3)
Hôm nay, trên thị trường thế giới, tỷ giá đồng bạc xanh giảm nhẹ; đồng Euro không đổi.
Cụ thể, trong tuần qua đồng bạc xanh giao dịch trong phạm vi 104-105,35. Song, ngoại trừ sự sụt giảm mạnh vào phiên cuối tuần, lợi suất 10 năm tiếp tục duy trì ở mức cao và thực tế đã tăng trên 4% như kỳ vọng. Tuy nhiên, điều đó chưa đủ để thúc đẩy chỉ số DXY bật tăng mạnh. Vì vậy, nếu lợi suất kéo dài đà giảm trong tuần tới, thì điều đó có thể gây bất lợi cho đồng bạc xanh.
Một lưu ý rằng, hành động giá vào tuần trước khiến triển vọng ngắn hạn của chỉ số DXY bị xáo trộn. Mức hỗ trợ trong tuần này đối với Chỉ số DXY là 104, trong khi mức kháng cự là 105,50 và 106. Vì vậy, Chỉ số này có thể giao dịch trong phạm vi rộng hơn là 104-106 trong thời gian tới. Sự đột phá ở cả hai bên mốc 104 hoặc 106 sẽ xác định xu hướng tiếp theo của đồng bạc xanh trong tương lai.
Trường hợp Chỉ số DXY vươt mốc 106 sẽ là xu hướng tăng, thậm chí có thể chạm mốc 108. Ngược lại, nếu chỉ số này phá vỡ mốc dưới 104, nó có thể tiếp tục giảm xuống mốc 102 hoặc thậm chí các mức thấp hơn.
Trong tuần tới, nhiều số liệu quan trọng như bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ và tỷ lệ thất nghiệp và dữ liệu lạm phát cần theo dõi.
Trong một diễn biến khác, đồng Euro mắc kẹt trong khoảng từ 1,0530-1,07 trong tuần thứ hai liên tiếp. Triển vọng trước mắt hiện vẫn rõ ràng. Việc rớt xuống dưới mốc 1,0530 có thể đưa đồng Euro xuống 1,05-1,0480 - vùng hỗ trợ quan trọng tiếp theo. Ngược lại, nếu đồng tiền này có thể bứt phá mạnh vượt mốc 1,07, nó có thể chạm mốc 1,09 trong thời gian tới.