Bảng cập nhật tỷ giá ngoại tệ - tỷ giá USD Vietcombank hôm nay
1. VCB - Cập nhật: 23/11/2024 09:27 - Thời gian website nguồn cung cấp | ||||
Ngoại tệ | Mua | Bán | ||
Tên | Mã | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16,046.60 | 16,208.68 | 16,728.64 |
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,687.79 | 17,866.46 | 18,439.60 |
SWISS FRANC | CHF | 27,837.96 | 28,119.15 | 29,021.19 |
YUAN RENMINBI | CNY | 3,419.82 | 3,454.37 | 3,565.18 |
DANISH KRONE | DKK | - | 3,476.18 | 3,609.29 |
EURO | EUR | 25,732.54 | 25,992.46 | 27,143.43 |
POUND STERLING | GBP | 31,022.76 | 31,336.12 | 32,341.35 |
HONGKONG DOLLAR | HKD | 3,183.90 | 3,216.06 | 3,319.23 |
INDIAN RUPEE | INR | - | 300.15 | 312.15 |
YEN | JPY | 158.58 | 160.19 | 167.80 |
KOREAN WON | KRW | 15.64 | 17.37 | 18.85 |
KUWAITI DINAR | KWD | - | 82,362.07 | 85,654.62 |
MALAYSIAN RINGGIT | MYR | - | 5,628.28 | 5,751.02 |
NORWEGIAN KRONER | NOK | - | 2,235.02 | 2,329.91 |
RUSSIAN RUBLE | RUB | - | 235.29 | 260.47 |
SAUDI RIAL | SAR | - | 6,754.55 | 7,002.80 |
SWEDISH KRONA | SEK | - | 2,238.05 | 2,333.07 |
SINGAPORE DOLLAR | SGD | 18,377.68 | 18,563.31 | 19,158.80 |
THAILAND BAHT | THB | 649.08 | 721.20 | 748.82 |
US DOLLAR | USD | 25,170.00 | 25,200.00 | 25,509.00 |
Diễn biến tỷ giá tại thị trường trong nước
Trên thị trường trong nước, ghi nhận lúc 7h30 ngày 10/6, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD ở mức 24.241 đồng, giữ nguyên.
Tỷ giá USD tham khảo tại Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước niêm yết ở mức: 23.400 đồng - 25.450 đồng.
Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại mua vào - bán ra như sau:
Vietcombank: 25.183 đồng - 25.453 đồng.
Vietinbank: 25.105 đồng - 25.415 đồng.
Tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá USD/VND hôm nay 10/6: USD tăng mạnh nhất trong hai tháng, Euro thiếu động lực. (Nguồn: Globaltrademag) |
Diễn biến tỷ giá trên thị trường thế giới
Chỉ số Dollar Index (DXY), đo lường đồng USD với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) duy trì giao dịch trong phạm vi 104-105,50. Việc công bố dữ liệu bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ đầy khả quan đã tác động tích cực đến chỉ số DXY.
Theo đó, bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ đã tăng thêm 272.000 việc làm trong tháng 5, trong khi các bản sửa đổi cho thấy tổng số việc làm được tạo ra trong tháng 3 và tháng 4 ít hơn 15.000 so với báo cáo trước đó.
Dữ liệu này đã giúp Chỉ số DXY không chỉ lấy lại đà tăng tuần, mà còn xác lập mức tăng ngày mạnh nhất kể từ ngày 10/4.
Tuy nhiên, hiện vẫn chưa xác định rõ ràng triển vọng trước mắt đối với chỉ số DXY. Như đã đề cập vào tuần trước, phạm vi 104-105,50 có thể tiếp tục được duy trì trong ngắn hạn. Sự đột phá ở hai bên của phạm vi này sẽ xác định bước đi tiếp theo của chỉ số DXY.
Cụ thể, việc phá vỡ dưới mốc 104 có thể khiến chỉ số DXY giảm xuống vùng 103-102,50.
Ngược lại, trường hợp chỉ số này phá vỡ trên mốc 105,50 sẽ góp phần thúc đẩy động lực tăng giá, kéo chỉ số DXY lên vùng 106,50-107 ban đầu và thậm chí là mốc 108 trong ngắn hạn.
Trong khi đó, đồng Euro tiếp tục giảm, chưa đủ động lực để vượt qua mức 1,09. Tuy nhiên, nó cũng đang nhận được sự hỗ trợ ở mốc 1,08.
Vùng trợ chính nằm trong khoảng 1,0780-1,0760. Đồng Euro cần duy trì ở trên vùng hỗ trợ này, để xu hướng tăng giá quay trở lại và giúp nó vượt qua mức 1,09. Sự phá vỡ như vậy có thể đưa đồng tiền này lên tới mốc 1,0950 và 1,10 trong thời gian ngắn.
Ngược lại, nếu đồng Euro giảm xuống dưới mốc 1,0760, nó có khả năng sẽ tiếp tục rớt giá sau đó. Khi đà giảm được xác lập, chỉ số EUR/USD có thể giảm xuống mốc 1,07 và thậm chí thấp hơn.
Cuộc họp của Ngân hàng Trung ương châu Âu tuần trước đã thúc đẩy đà giảm của đồng Euro trong tuần vừa rồi.
Trong tuần này, Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed) sẽ có cuộc họp chính sách vào ngày 12/6. Dữ liệu lạm phát của Mỹ cũng sẽ được công bố trong cùng ngày. Kết quả của những sự kiện này cũng có thể tác động đến thị trường tiền tệ.