Hơn ba năm công tác tại Indonesia, tôi đã đến làm việc tại một số tỉnh trên các đảo lớn như Sumatra, Sulawesi, Kalimantan, Bali và nhiều thành phố lớn trên đảo Java. Qua mỗi chuyến đi như vậy, tôi có dịp tìm hiểu về phong tục, tập quán và gặp rất nhiều bạn bè người địa phương. Nhiều ý kiến cho rằng điểm tương đồng về lịch sử đáng tự hào nhất là cả hai dân tộc chúng ta đều trải qua một cuộc đấu tranh vũ trang lâu dài và gian khổ để giành độc lập vào năm 1945. Cách diễn đạt khác nhau nhưng rất tình cảm này là một gợi ý để tôi tìm hiểu sâu hơn về những nét tương đồng giữa Việt Nam và Indonesia.
Văn hóa trầu cau
Ở Indonesia, “miếng trầu là đầu câu chuyện” và ăn trầu cau đã trở thành một nét văn hóa, không phân biệt tuổi tác, giới tính, dân tộc. Mỗi khi đi ra khỏi nhà, phụ nữ ở nông thôn luôn mang theo túi trầu và họ thường ngồi ăn trầu cùng nhau khi rảnh rỗi. Trong mỗi miếng trầu, thành phần không thể thiếu là trầu không, cau, vôi, vỏ quạch và lá thuốc lá khô (giống như thuốc lào Việt Nam). Tùy theo mỗi vùng, người ta có thêm một vài vị khác. Việc ăn trầu đã trở thành thói quen bám rễ sâu trong nhân dân và trở thành một sợi dây thắt chặt quan hệ họ hàng, làng xóm.
Lá trầu, quả cau không chỉ dùng để ăn trong cuộc sống hàng ngày mà còn được dùng như một nghi lễ. Mỗi khi khách đến chơi nhà, việc đầu tiên của chủ nhà là mời khách ăn trầu. Đây là cử chỉ tỏ lòng kính trọng của chủ nhà và khách không thể từ chối vì đây là gần như là luật không thành văn. Chỉ sau khi khách đã ăn trầu chủ nhà mới mang cà phê, trà hoặc các món ăn khác ra mời khách. Tục lệ này có từ lâu đời và cho đến nay vẫn còn được lưu giữ từ nông thôn đến thành thị. Trong nhiều cuộc chiêu đãi, việc mời khách ăn trầu cũng được nghệ thuật hóa qua điệu múa “mời trầu”. Trong phong tục và tập quán của người Indonesia, lá trầu, quả cau cũng trở thành những lễ vật quan trọng, gắn liền với việc hiếu,việc hỉ. Đối với việc hiếu, trầu, cau được bày trên bàn thờ trong đám ma, đám cúng 100 ngày và đám giỗ. Trầu cau cũng được mang đi làm lễ vật trong lễ dạm ngõ, lễ ăn hỏi và lễ cưới. Trong tất cả các hoạt động hiếu hỉ trên, mang trầu cau mời khách là việc không thể thiếu.
Lễ hội gắn với nhà nông
Cả Việt Nam và Indonesia đều là những nước nông nghiệp và đều trồng lúa nước. Chính vì vậy, từ ngàn đời nay con trâu, con bò không chỉ phục vụ cho việc kéo cày mà còn trở thành những người bạn thân thiết của nhà nông. Sau mỗi vụ mùa, các làng quê đều mở hội làng và tổ chức đua bò, chọi trâu là một lễ hội không thể bỏ qua. Cho đến nay, việc tổ chức các lễ hội này không chỉ mang lại niềm vui cho một làng, một huyện mà đã trở thành một sự kiện thu hút khách du lịch trong và ngoài nước.
Nếu như ở Việt Nam, lễ hội đua bò, chọi trâu được tổ chức ở rất nhiều tỉnh như An Giang, Nghệ An, Vĩnh Phúc, Tuyên Quang, Phú Thọ, Hải Phòng thì ở Indonesia các lễ hội này cũng được tổ chức ở rất nhiều làng của các tỉnh như Đông Java, Banda Aceh, Nam Sulawesi, Bali…
Điều đặc biệt hơn, với bộ tộc Toraja ở tỉnh Nam Sulawesi, con trâu còn được coi là một con vật linh thiêng nên tại các buổi lễ mang tính tâm linh như cúng thần linh hay sang nhà mới cho người chết, người Toraja thường tổ chức chọi trâu và ngay sau đó là Lễ đâm trâu.
Kho tàng thành ngữ, tục ngữ
Lục tìm trong kho thành ngữ, tục ngữ của hai nước, điều làm tôi ngạc nhiên là có nhiều câu giống nhau đến kỳ lạ cả về ngữ và nghĩa. Trong ngôn ngữ Indonesia, khi nói về tình cảm và sự thủy chung bạn bè, dù ở hòn đảo xa xôi nào, câu thành ngữ “xa mặt nhưng không cách lòng” thường được dùng như một lời hứa, một lời nhắn gửi khi chia tay như “Khuất trong tầm mắt nhưng xin đừng để mất trong tim” (Hilang di mata di hati jangan), “Xa mặt, cách lòng” (Jauh di mata, jauh di hati), “Xa trong tầm mắt gần trong trái tim” (Jauh di mata dekat di hati) hoặc ví von về sự gắn bó, không thể tách rời “Như lửa với khói” (Bagai api dengan asap).
Khi phê phán thói hư tật xấu, các bạn Indonesia có nhiều câu thành ngữ rất giống với cách nói của người Việt như “Nếu không có lửa làm sao có khói” (Kalau tak ada api, masak ada asap). Người Việt nói “Mang muối bỏ biển” hoặc “Chở củi về rừng” thì người Indonesia cũng có câu “Mang muối bỏ biển” (Membawa guram ke laut).
Bên cạnh đó, chúng ta cũng thấy sự giống nhau trong cách tư duy, cách nói dân dã khi gặp những thành ngữ như “Lưỡi không có xương” (Lidah tidak bertulang), “Cơm đã thành cháo” (Nasi sudah jadi bubur), “Như gà con mất mẹ” (Seperti anak ayam kehilangan induk)…
Khi đôi lứa gặp nhau, người Indonesia ví von “Như cá trong nước” (Seperti ikan dalam air). Trong hôn nhân, nếu may mắn lấy được vợ hoặc chồng giàu có thì “Như chuột sa vào gạo” (Seperti tikus jatuh ke beras) nhưng đôi khi cũng gặp cảnh tù túng “Như chim trong lồng” (Bagaikan burung di dalam sangkar). Về nỗi đau phải giữ kín trong lòng, người Indonesia cũng có câu“Nước mắt chảy vào lòng” (Air mata jatuh ke perut). Khi răn dạy về cách sống và đạo làm người, thành ngữ của nhân dân hai nước cũng có rất nhiều câu giống nhau như “Lùi một bước, tiến hai bước” (Mundur satu langkah, maju dua langkah) nhưng “Ai nhanh có thể nhận được, ai đến chậm thì trắng mắt ra” (Siapa cepat boleh dapat, siapa kemudian putih mata) có hàm ý giống như câu “Trâu chậm uống nước đục” của người Việt.
Nguyệt Minh (từ Jakarta)