Nền kinh tế kỹ thuật số Đông Nam Á đang phát triển đáng kể trong những năm gần đây. (Nguồn: CSIS) |
Chẳng hạn, Kế hoạch tổng thể phát triển kinh tế kỹ thuật số Malaysia nhằm đưa đất nước trở thành một quốc gia sử dụng công nghệ bằng cách xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số và thúc đẩy chuyển đổi kỹ thuật số trong khu vực công.
Để tối đa hóa tăng trưởng, các nhà hoạch định chính sách phải hiểu rõ về lợi ích kinh tế của chuyển đổi kỹ thuật số, điều gì thúc đẩy lợi ích, những thách thức tiềm ẩn đối với tăng trưởng và cách chúng có thể vượt qua.
Hiện tại, có một số lỗ hổng kiến thức.
Thứ nhất, có nhiều định nghĩa khác nhau về nền kinh tế kỹ thuật số và một số định nghĩa tương đối hẹp, có khả năng đánh giá thấp các tác động của chuyển đổi kỹ thuật số. Ví dụ, một số nghiên cứu chỉ tập trung vào các hoạt động hỗ trợ nền tảng như siêu ứng dụng.
Thứ hai, sự khác biệt về phương pháp đánh giá khiến việc phân tích trở nên khó khăn.
Thứ ba, nghiên cứu về lợi ích kinh tế của các công nghệ số áp dụng cho các lĩnh vực truyền thống còn hạn chế.
Một số nghiên cứu bỏ qua tác động của công nghệ kỹ thuật số đối với các lĩnh vực truyền thống, chẳng hạn như y tế, coi nhẹ các tác động của nó ngoài lĩnh vực công nghệ. Vì vậy, điều quan trọng là phải thu hẹp những khoảng cách này để phát hiện các cơ hội, rủi ro và tìm ra giải pháp nhằm tận dụng tối đa những cơ hội để phát triển.
Công nghệ số mang lại cơ hội to lớn
Có 8 công nghệ chính, gồm: Mobile internet, công nghệ tài chính, robot, additive manufacturing (AM), điện toán đám mây, dữ liệu lớn (Big data), trí tuệ nhân tạo (AI) và internet vạn vật (IoT). Đi kèm với các công nghệ này là các ứng dụng liên quan.
Ví dụ, các nền tảng thương mại điện tử kỹ thuật số, được hỗ trợ bởi mobile internet, có thể giúp tăng năng suất lên tới 15% thông qua việc giảm số lượng người lao động, hàng tồn kho và chi phí bất động sản.
Theo ước tính, công nghệ kỹ thuật số có tiềm năng tạo ra giá trị kinh tế hằng năm lên tới 628 tỷ USD ở Nhật Bản, 80 tỷ USD ở Thái Lan và 60 tỷ USD ở Pakistan vào năm 2030. Con số này tương đương với khoảng 13, 16 và 19% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hiện tại của các nước tương ứng.
Các lợi ích của công nghệ kỹ thuật số được áp dụng vào những lĩnh vực truyền thống như bán lẻ, khách sạn, y tế, nông nghiệp và thực phẩm. Các quốc gia đã nhận ra rằng, theo đuổi chuyển đổi kỹ thuật số là cấp thiết để quản lý những thách thức do đại dịch gây ra và để “xây dựng trở lại tốt đẹp hơn”.
Dữ liệu lớn có thể giúp giải quyết những thách thức trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, bảo trợ xã hội và giáo dục bằng cách hỗ trợ triển khai tiêm vaccine, nhắm mục tiêu đến các nhóm dân cư dễ bị tổn thương để đảm bảo phúc lợi xã hội.
Các công nghệ khác có thể giải quyết thách thức về tính bền vững như mất đa dạng sinh học.
Rào cản trong hiện thực hóa cơ hội
Chẳng hạn tại Singapore, trong khi hầu hết các doanh nghiệp đều có quyền truy cập internet, tỷ lệ chấp nhận và sử dụng các công nghệ tiên tiến như IoT lại thấp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ.
Một rào cản khu vực chính là khoảng cách kỹ năng kỹ thuật số. 2/3 công nhân ở châu Á không tự tin rằng họ đạt được kỹ năng kỹ thuật số đủ nhanh để đáp ứng nhu cầu nghề nghiệp trong tương lai.
93% người lao động và doanh nghiệp phải đối mặt với những trở ngại, chẳng hạn như nhận thức hạn chế về các lựa chọn đào tạo và thiếu thời gian để đào tạo kỹ năng kỹ thuật số.
Khi các vai trò mới xuất hiện và các yêu cầu kỹ năng phát triển nhanh chóng, người lao động sẽ cần được đào tạo thường xuyên để theo kịp nhu cầu công việc.
Sẽ có những tác động đối với sự dịch chuyển lao động nếu công nghệ khiến số lượng việc làm giảm bớt, đặc biệt là nếu không có đủ các chương trình đào tạo lại lao động để đảm bảo rằng những người lao động bị mất việc có thể chuyển sang các công việc khác.
Mặc dù là động lực để thúc đẩy chuyển đổi kỹ thuật số, nhưng đại dịch Covid-19 cũng đã nới rộng khoảng cách kỹ thuật số giữa các quốc gia. Khi các nước thu nhập cao tăng tốc áp dụng kỹ thuật số, nhiều quốc gia thu nhập thấp đã bị bỏ lại phía sau vì họ thiếu các yếu tố hỗ trợ cần thiết như nền tảng hạ tầng và chi phí internet.
Họ sẽ không thể tiếp cận các lợi ích của công nghệ khi các hệ thống ngày càng phụ thuộc vào kết nối internet. Điều này sẽ thúc đẩy sự phân bổ lợi nhuận từ nền kinh tế kỹ thuật số không công bằng và tiếp tục gây bất lợi cho các nước thu nhập thấp.
Nhiều tiến bộ đã được thực hiện để giải quyết những vấn đề này nhưng quan hệ đối tác nhiều hơn giữa các bên liên quan là rất quan trọng để đạt lợi ích của nền kinh tế kỹ thuật số. Điều đáng khích lệ là các chính phủ trong khu vực đã xác định nền kinh tế kỹ thuật số là một lĩnh vực tăng trưởng then chốt.
Ví dụ như Kế hoạch nghiên cứu, đổi mới và doanh nghiệp 2025 của Singapore, Chương trình phát triển thương mại điện tử quốc gia 2014-2020 của Việt Nam…
Những sáng kiến như vậy đang đạt được tiến bộ đáng kể và Chỉ số đổi mới toàn cầu chỉ ra rằng, trong khi Bắc Mỹ và châu Âu tiếp tục dẫn đầu trên toàn cầu, thì Đông Nam Á, Đông Á và châu Đại Dương đang ngày càng thu hẹp khoảng cách đổi mới.
Các quốc gia nhận ra rằng, theo đuổi chuyển đổi kỹ thuật số là cấp thiết để quản lý những thách thức do đại dịch gây ra và để “xây dựng trở lại tốt đẹp hơn”. (Nguồn: ZD Net) |
Cần sự hợp tác từ nhiều phía
Đại dịch cũng đã thúc đẩy các nỗ lực tăng cường khả năng truy cập vào các thiết bị di động và internet, thu hẹp khoảng cách kỹ thuật số. Tuy nhiên, vẫn có dư địa để thúc đẩy hơn nữa những hỗ trợ chính sách và quan hệ đối tác nhiều hơn giữa các bên liên quan.
Để thực hiện kỹ năng kỹ thuật số đòi hỏi sự hỗ trợ của các bên liên quan, chẳng hạn như chính phủ, người sử dụng lao động, người lao động và các cơ sở đào tạo.
Ví dụ, để nâng cao kỹ năng người lao động, chính phủ Indonesia có thể hợp tác với từng ngành cụ thể để phát triển khung kỹ năng phù hợp, cần thiết với nhu cầu của mỗi ngành trong từng lĩnh vực. Các khuôn khổ này sau đó có thể được sử dụng trong các hoạt động đào tạo người lao động.
Để khắc phục nhận thức hạn chế về các lựa chọn đào tạo, các chính phủ có thể phát triển các cổng thông tin kỹ năng để quảng bá về khóa học liên quan và thúc đẩy tiếp cận với quần chúng, bao gồm cả những người lao động bị mất việc làm do quá trình chuyển đổi công nghệ số.
Để giải quyết tình trạng thiếu thời gian, các nhà cung cấp dịch vụ đào tạo có thể làm việc với từng ngành công nghiệp cụ thể để phát triển các khóa đào tạo kỹ năng ngắn hạn. Với sự hỗ trợ này, người sử dụng lao động có thể tận dụng các khóa đào tạo miễn phí để nâng cao kỹ năng cho người lao động.
Cuối cùng, người lao động sẽ cần thay đổi tư duy theo hướng học tập suốt đời và phải nhận ra rằng, việc nâng cao kỹ năng không phải lúc nào cũng đòi hỏi bằng cấp chính thức mà có thể được thực hiện thông qua các khóa học ngắn hạn.
Đại dịch Covid-19 đã tăng cường tầm quan trọng của chuyển đổi kỹ thuật số ở khu vực trong việc thúc đẩy hiệu suất kinh tế dài hạn và khả năng phục hồi.
Các bên liên quan chính - chẳng hạn như chính phủ và doanh nghiệp - cần hiểu các tác động kinh tế của chuyển đổi kỹ thuật số trên các lĩnh vực, xác định những khoảng trống và rủi ro hiện có và hợp tác để đạt được lợi ích đầy đủ của nó.
Nếu cơ hội kỹ thuật số được nắm bắt, nó sẽ mang lại khoản lợi trị giá hàng tỷ USD cho nền kinh tế khu vực, là một sự thúc đẩy rất cần thiết trong thời kỳ hậu đại dịch.
| ‘Bóng ma’ khủng hoảng năng lượng, lạm phát bủa vây, giá cả tăng kỷ lục, chuyên gia nói gì về tương lai kinh tế Mỹ, Trung Quốc và Anh? Sức mạnh của bảng cân đối kế toán từ người tiêu dùng và ngân hàng mang lại hy vọng rằng, suy thoái kinh tế sẽ ... |
| Indonesia: GDP phục hồi vững chắc, rủi ro tiềm ẩn có đáng lo? Indonesia đang bước những bước vững chắc trên con đường phục hồi kinh tế hậu Covid-19, nhưng trước mắt vẫn còn nhiều chướng ngại vật ... |