Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã đến dự Hội nghị ‘Phát huy nội lực, tăng cường hợp tác quốc tế để đẩy mạnh phát triển ngành Halal Việt Nam’. (Ảnh: Tuấn Anh) |
Đại sứ cảm nhận như thế nào về hiệu ứng tinh thần hợp tác của Việt Nam về ngành Halal sau Hội nghị Halal “Phát huy nội lực, tăng cường hợp tác quốc tế để xây dựng ngành Halal Việt Nam phát triển bền vững” tại Hà Nội tháng 10 vừa qua?
Việc tổ chức Hội nghị Halal “Phát huy nội lực, tăng cường hợp tác quốc tế để xây dựng ngành Halal Việt Nam phát triển bền vững” tại Hà Nội vào ngày 22/10 vừa qua là một sáng kiến đúng đắn khi Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp Halal và hợp tác quốc tế. Sự tham dự của đại diện các cơ quan chính phủ và doanh nghiệp đến từ nhiều quốc gia và sự hiện diện của Lãnh đạo Chính phủ Việt Nam là minh chứng rõ nét cho quyết tâm và sự ủng hộ đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp Halal tại Việt Nam.
Đại sứ Việt Nam tại Brunei Trần Anh Vũ tại Tọa đàm giữa các Trưởng Cơ quan đại diện (CQĐD) Việt Nam ở nước ngoài với các hiệp hội và doanh nghiệp Việt Nam phát triển và tham gia vào thị trường Halal toàn cầu tháng 12/2023. (Ảnh: Anh Sơn) |
Hợp tác quốc tế hiệu quả sẽ đóng góp to lớn cho ngành công nghiệp Halal của Việt Nam. Hiện nay, các nước ASEAN đang tích cực thúc đẩy hợp tác quốc tế về Halal, do vậy, có thể mang lại những kinh nghiệm hữu ích cho Việt Nam.
Trước hết, việc tăng cường hợp tác quốc tế sẽ giúp các sản phẩm Halal của chúng ta tiếp cận được thị trường Halal toàn cầu, bao gồm các thị trường Halal rộng lớn ở Đông Nam Á.
Thứ hai, hợp tác quốc tế sẽ mang lại cơ hội thu hút đầu tư và kiến thức từ nước ngoài vào ngành công nghiệp Halal tại Việt Nam, đặc biệt là trong ngành thực phẩm Halal, tài chính, du lịch và các phân ngành Halal khác.
Thứ ba, hợp tác quốc tế giúp xây dựng năng lực cho ngành công nghiệp Halal, đặc biệt là trong lĩnh vực chứng nhận Halal và phát triển nguồn nhân lực.
Gần đây, Đại sứ quán Việt Nam tại Brunei đã có nhiều hoạt động kết nối và chia sẻ thông tin về thị trường Halal của Brunei với cộng đồng doanh nghiệp trong nước. Ông có thể chia sẻ tầm quan trọng của ngành công nghiệp Halal đối với nền kinh tế Brunei và bài học nào cho Việt Nam?
Brunei đang thực hiện Tầm nhìn quốc gia 2035 tập trung vào đa dạng hóa kinh tế. Với mục tiêu dài hạn trở thành trung tâm khu vực và toàn cầu cho ngành công nghiệp Halal, quốc gia này đã nỗ lực xây dựng hệ sinh thái Halal với một số chính sách quan trọng:
Một là chính sách đảm bảo chất lượng chứng nhận Halal của Brunei. Tại Brunei, quy trình chứng nhận Halal được giám sát bởi Bộ Tôn giáo, Bộ Y tế, Bộ Tài nguyên và các cơ quan liên quan, bao gồm các tiêu chuẩn chứng nhận nghiêm ngặt và đáng tin cậy, đồng thời phản ánh các giá trị xã hội và kinh doanh của Brunei. Chính sách này nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp, nhà sản xuất và người tiêu dùng nhận thức sâu sắc về các thủ tục và tầm quan trọng của việc tuân thủ các tiêu chuẩn Halal.
Hai là chính sách khích lệ các doanh nghiệp và doanh nghiệp Halal thông qua các ưu đãi của Chính phủ và quan hệ đối tác công - tư. Tại Brunei, một số doanh nghiệp Halal nhà nước đã được thành lập, bao gồm Ghanim International Corporation được thành lập năm 2009 trực thuộc Bộ Tài chính và Kinh tế với sứ mệnh phát triển, tiếp thị và quảng bá các sản phẩm thực phẩm Halal của Brunei trên toàn cầu.
Gian hàng của Đại sứ quán Việt Nam tại Brunei tại Lễ hội mừng năm mới Hari Raya của Brunei tháng 5/2024. (Nguồn: ĐSQ Việt Nam tại Brunei) |
Về mặt quan hệ đối tác với khu vực tư nhân, Ghanim và các doanh nghiệp nhà nước khác đã hợp tác với khu vực tư nhân để phát triển các sản phẩm sản xuất tại Brunei nhằm thay thế nhập khẩu và xuất khẩu thông qua nhiều biện pháp khác nhau.
Ba là cung cấp các dây chuyền sản xuất đạt chuẩn Halal. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ không đủ khả năng sở hữu nhà máy riêng hoặc dây chuyền sản xuất đạt chuẩn Halal có thể thuê dây chuyền sản xuất của Ghanim để sản xuất hoặc chế biến sản phẩm của mình nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn bắt buộc đối với sản phẩm Halal. Ghanim cũng tham gia vào các hình thức hợp tác khác bao gồm sản xuất theo hợp đồng, phát triển sản phẩm, R&D, đóng gói cũng như cung cấp cơ sở lưu trữ.
Chia sẻ nhiều lợi ích trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), Brunei và Việt Nam có thể hợp tác trong ngành công nghiệp Halal như thế nào?
Brunei được xác định là đối tác Halal quan trọng của Việt Nam trong khu vực do tiềm năng và sự bổ sung mạnh mẽ của hai nền kinh tế. Gần đây, nhiều tỉnh và doanh nghiệp Việt Nam đã liên hệ với Đại sứ quán để kết nối với các đối tác tiềm năng tại Brunei, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu sản phẩm thịt, thủy sản, đồ uống và các ngành khác.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức, bao gồm việc thiếu thông tin về tiềm năng hợp tác Halal. Đại sứ quán đang hợp tác chặt chẽ với các cơ quan và hiệp hội doanh nghiệp để tăng cường hoạt động kết nối kinh doanh và chia sẻ thông tin giữa hai bên, cũng như thúc đẩy hợp tác chính phủ trong chứng nhận Halal và xây dựng năng lực.
Ở cấp độ khu vực, với tư cách là thành viên tích cực của ASEAN, Việt Nam và Brunei có thể đóng góp vào việc thúc đẩy hợp tác Halal trong ASEAN và giữa ASEAN với các nước đối tác.
Trong các cơ chế tiểu vùng, hiện nay, các thành viên của BIMP – EAGA (khuôn khổ hợp tác giữa Brunei, Indonesia, Malaysia và Philippines) đang triển khai nhiều chương trình khác nhau để thúc đẩy hợp tác Halal giữa các thành viên và với các nước đối tác.
Theo Báo cáo Tình hình Kinh tế Hồi giáo Toàn cầu (2020-2021), ba trong số các quốc gia BIMP-EAGA nằm trong số 10 nền kinh tế có vị thế tốt nhất để tận dụng các cơ hội trong lĩnh vực Halal. Malaysia đứng đầu danh sách, Indonesia đứng thứ tư và Brunei đứng thứ chín. Theo đó, chúng tôi mong muốn hợp tác chặt chẽ hơn giữa BIMP – EAGA và các nước Mekong trong hợp tác Halal, với sự đóng góp tích cực của Việt Nam và Brunei.
Đại sứ kỳ vọng gì về tương lai của ngành Halal Việt Nam trong những năm tới?
Thị trường Halal toàn cầu là không thể thiếu đối với Việt Nam. Sự mở rộng của ngành công nghiệp Halal toàn cầu không phải là xu hướng ngắn hạn mà là sự phát triển lâu dài, bao gồm nhiều lĩnh vực, từ sản xuất thực phẩm và đồ uống đến các ngành dịch vụ, bao gồm du lịch, tài chính và chăm sóc sức khỏe. Theo đó, chúng tôi mong muốn sự tham gia chủ động và các chiến lược hiệu quả của các doanh nghiệp Việt Nam để tận dụng những cơ hội đó.
Hợp tác Halal không chỉ đóng góp vào quan hệ kinh tế mà còn có thể giúp tăng cường sự hiểu biết và giao lưu chính trị, văn hóa và nhân dân giữa Việt Nam và các nước đối tác, bao gồm cả quan hệ Đối tác toàn diện giữa Việt Nam và Brunei.
Sau Hội nghị Halal quốc tế vừa qua, chúng tôi mong muốn có nhiều hoạt động và chương trình xúc tiến Halal hơn nữa ở cấp chính quyền và cấp doanh nghiệp giữa Việt Nam và các đối tác quốc tế.