📞

NATO mở rộng hoạt động sang châu Á-Thái Bình Dương: Nhu cầu từ hai phía hay chỉ do Mỹ 'bài binh bố trận'?

Vy Anh 15:34 | 17/07/2023
Việc NATO tăng cường hoạt động ở châu Á-Thái Bình Dương đang ngày càng bài bản hơn, điều này tạo ra nhiều luồng dư luận về ý đồ thực sự của NATO cũng như các đối tác muốn hợp tác với NATO trong khu vực.
Thủ tướng Nhật Bản Kishida Fumio phát biểu tại Hội nghị thượng đỉnh NATO ở Vilnius, Lithuania, ngày 12/7. (Nguồn: AP)

Kể từ cuộc xung đột Nga-Ukraine, các cuộc họp và hội nghị thượng đỉnh của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) đã nhận được nhiều sự chú ý hơn so với những năm trước.

Vấn đề quan trọng nhất là sự hỗ trợ quân sự trong tương lai của NATO dành cho Ukraine, đặc biệt là sau các báo cáo về sự chậm trễ trong việc cung cấp vũ khí, quyết định gây tranh cãi của Mỹ về việc gửi bom chùm cho Ukraine, tư cách thành viên tiềm năng của Ukraine, cuộc cải tổ lớn đầu tiên đối với các kế hoạch quân sự của NATO kể từ sau Chiến tranh Lạnh và tăng chi tiêu quốc phòng của mỗi nước.

Cùng mối quan tâm chung

Những khách mời khác tham dự thượng đỉnh NATO lần này nhận được sự quan tâm đáng kể là bốn nhà lãnh đạo từ khu vực châu Á-Thái Bình Dương: Thủ tướng Australia Anthony Albanese, Thủ tướng New Zealand Chris Hipkins, Thủ tướng Nhật Bản Kishida Fumio và Tổng thống Hàn Quốc Yoon Suk Yeol. Đây là lần tham dự thứ hai của bốn nhà lãnh đạo này, sau hội nghị thượng đỉnh NATO năm 2022 tại Madrid.

Trong khi những nỗ lực tiếp cận của NATO đối với khu vực châu Á-Thái Bình Dương vẫn còn ở giai đoạn sơ khai, thì ý định này đã nhận phải nhiều phản ứng trái chiều.

Ở thời điểm hiện tại, với việc NATO đang tập trung quá nhiều vào Ukraine, mối quan tâm của tổ chức này đối với một khu vực cách nửa vòng Trái Đất đặt ra một số câu hỏi. Tại sao bốn nhà lãnh đạo kể trên lại trở thành nhân vật thường xuyên xuất hiện tại hội nghị thượng đỉnh của các nước châu Âu và Bắc Mỹ?

Đầu tiên, các quốc gia này là những thành viên nổi bật nhất tham gia vào nỗ lực ủng hộ Ukraine và trừng phạt Nga. Vì vậy, sự hiện diện của họ tại một hội nghị an ninh nơi vấn đề Ukraine sẽ được thảo luận là phù hợp.

Tuy nhiên, quan trọng hơn, khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương đóng vai trò quan trọng trong Khái niệm chiến lược của NATO năm 2022, một tài liệu quan trọng phác thảo các giá trị, mục đích và vai trò của liên minh.

Lần đầu tiên tài liệu này đề cập đến tham vọng và chính sách của Trung Quốc như một thách thức lớn đối với an ninh, lợi ích và giá trị của NATO. Nó cũng đề cập cụ thể đến sự gia tăng hợp tác giữa Trung Quốc và Nga, điều mà NATO coi là mối đe dọa đối với “trật tự quốc tế dựa trên luật lệ”.

Điều này cho thấy rõ ràng rằng NATO cần tăng cường các mối quan hệ đối tác hiện có trong khu vực và phát triển các mối quan hệ mới.

Từng bước đi vào "quy trình"

Các nhà phân tích chính sách đã tranh luận về giá trị và tác động của việc mở rộng mức độ hợp tác này. Nhưng bất chấp sự do dự của một số nhà bình luận, bốn quốc gia châu Á-Thái Bình Dương tham dự thượng đỉnh NATO vừa qua nhìn chung đều muốn đi theo hướng đẩy mạnh hợp tác với NATO.

Trên thực tế, nếu hội nghị thượng đỉnh Madrid là cơ hội để bốn đối tác Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương thể hiện sự ủng hộ của họ đối với Ukraine và cam kết thúc đẩy hơn nữa sự hợp tác trong tương lai với NATO, thì hội nghị thượng đỉnh Vilnius lần này đóng vai trò là tiêu chuẩn để đánh giá tiến trình đã đạt được. Đây là lý do tại sao trước thềm hội nghị thượng đỉnh, NATO đã nỗ lực để chính thức hóa quan hệ đối tác với bốn quốc gia.

Nhật Bản và Australia đã đi đầu trong những nỗ lực này. Tuần trước, truyền thông Nhật Bản đưa tin rằng Tokyo và Canberra đã kết thúc các cuộc đàm phán với NATO về một thỏa thuận mới có tên là “Chương trình đối tác phù hợp với từng cá nhân” (ITPP).

Chương trình này chỉ rõ các lĩnh vực hợp tác chính giữa mỗi nước và khối NATO. New Zealand và Hàn Quốc cũng đang làm việc để hoàn tất các thỏa thuận của từng nước với liên minh.

Quan hệ đối tác chủ yếu sẽ tập trung vào các lĩnh vực quan tâm toàn cầu, chẳng hạn như an ninh hàng hải, an ninh mạng, biến đổi khí hậu, không gian bên ngoài và các công nghệ mới nổi và đột phá (bao gồm cả trí tuệ nhân tạo).

Và từ quan điểm quốc phòng, NATO và bốn đối tác sẽ hướng tới mục tiêu cải thiện “khả năng tương tác” của quân đội của họ – khả năng phối hợp và phối hợp hành động hiệu quả giữa các lực lượng quân sự và hệ thống phòng thủ khác nhau.

Điều này có thể đòi hỏi phải tăng cường hiểu biết về trang bị quân sự của nhau, cải thiện mối quan hệ giữa các lực lượng của các nước, đồng thời mở rộng các cuộc tập trận chung.

Những "mắt xích" an ninh quan trọng

Mối quan hệ ngày càng sâu sắc giữa NATO và các đối tác ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương có thể được diễn giải theo hai cách.

Đầu tiên, những quan hệ đối tác này tạo thành một mắt xích quan trọng khác trong mạng lưới quan hệ ngoại giao và an ninh đang mở rộng giữa Mỹ, các đồng minh phương Tây và khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Chúng bổ sung cho các quan hệ đối tác như AUKUS và nhóm Bộ tứ.

Ngoài ra, cũng có thể xem các thỏa thuận này trong bối cảnh NATO ngày càng mở rộng phạm vi tiếp cận với phần còn lại của thế giới trong vài thập kỷ qua.

Trước đây, sự hợp tác của NATO với các quốc gia ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương chủ yếu liên quan đến việc tập hợp các nguồn lực cho các hoạt động an ninh ở những quốc gia không phải là thành viên NATO, chẳng hạn như Balkan trong những năm 1990 và Afghanistan trong những năm 2000.

Ngày nay, việc củng cố các mối quan hệ đối tác này được coi là một phần quan trọng trong việc đối phó với những thách thức và mối đe dọa mới do Nga hay Trung Quốc đặt ra.

Tất nhiên, điều này không có nghĩa là sẽ thấy thiết bị quân sự hoặc quân đội NATO đóng quân vĩnh viễn ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương.

Thêm nữa, mặc dù tất cả những điều này nhằm tăng cường hợp tác an ninh giữa các đồng minh của Mỹ ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, đây hoàn toàn không phải là "khúc dạo đầu" cho việc tạo ra một hiệp ước phòng thủ tập thể giống như NATO trong khu vực.

Những quan hệ đối tác mới này có thể có hiệu quả trong việc giải quyết mọi vấn đề, từ thông tin sai lệch và an ninh hàng hải đến phòng thủ mạng và cạnh tranh trong không gian.

(theo Asia Times)