📞

Quan hệ Mỹ-Trung: Từ gắn kết đến cạnh tranh toàn diện

Ngô Hoàng 14:24 | 05/08/2025
Quan hệ Mỹ-Trung hiện nay không chỉ đơn thuần là cuộc cạnh tranh quyết liệt giữa hai siêu cường, mà còn là cuộc đối đầu có thể định hình trật tự thế giới trong thế kỷ XXI.
Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình tổ chức lễ tiếp đón chính thức Tổng thống Mỹ Donald Trump tại Quảng trường Thiên An Môn trong chuyến thăm Bắc Kinh năm 2017 với những nghi lễ trang trọng nhất. (Nguồn: DW)

Cuốn sách “Breaking the Engagement: How China Won & Lost America” (“Sự đổ vỡ của Chính sách can dự: Trung Quốc đã tranh thủ và đánh mất nước Mỹ ra sao?”) của Giáo sư David Shambaugh* đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành trình từ hợp tác đến cạnh tranh toàn diện, trong khi những diễn biến gần đây dưới thời Tổng thống "Trump 2.0" cho thấy căng thẳng đang gia tăng đến mức báo động. Dưới đây là tổng hợp một số phân tích, đánh giá chính của GS Shambaugh về thực trạng và tương lai của mối quan hệ vô cùng phức tạp này.

Quá trình từ gắn kết đến rạn nứt

Chiến lược gắn kết (Engagement) của Mỹ với Trung Quốc từ thời Tổng thống Carter đến Tổng thống Obama được xây dựng trên 4 trụ cột cơ bản: Thứ nhất là Mỹ hỗ trợ hiện đại hóa kinh tế Trung Quốc, với kỳ vọng rằng sự thịnh vượng sẽ tạo ra tầng lớp trung lưu đòi hỏi dân chủ hóa; thứ hai là thúc đẩy tự do hóa chính trị ở Trung Quốc; thứ ba là hòa nhập Trung Quốc vào trật tự quốc tế tự do dưới sự lãnh đạo của Mỹ và thứ tư là mở rộng trao đổi song phương trên mọi lĩnh vực từ giáo dục, khoa học đến văn hóa.

Chiến lược trên nở rộ nhất trong thời Tổng thống Reagan (1981-1989) mà GS Shambaugh gọi là “thời kỳ hoàng kim” của quan hệ Mỹ-Trung. Thương mại song phương tăng vọt, với kim ngạch đạt 120 tỷ USD vào năm 2000. Hàng trăm ngàn sinh viên Trung Quốc sang Mỹ du học, đỉnh điểm là 20.000 người vào đầu những năm 2000. Đầu tư trực tiếp từ Mỹ vào Trung Quốc đạt khoảng 100 tỷ USD/năm, đưa Mỹ trở thành nhà đầu tư lớn nhất tại Trung Quốc.

Sự kiện Thiên An Môn 1989 đánh dấu vết nứt đầu tiên trong quan hệ Mỹ-Trung, khi hợp tác quân sự bị đình chỉ. Tuy nhiên, điểm bước ngoặt thực sự bắt đầu từ năm 2010, khi Trung Quốc gia tăng căng thẳng với Nhật Bản, Ấn Độ và Philippines; và trực tiếp thách thức Mỹ tại Hội nghị khí hậu Copenhagen. Từ thời điểm này, “liên minh gắn kết” giữa doanh nghiệp, học giả và chính trị gia Mỹ ủng hộ hợp tác với Trung Quốc bắt đầu rạn nứt. Dưới thời Chủ tịch Tập Cận Bình từ năm 2012, chính sách hạn chế ngày càng gia tăng làm xói mòn niềm tin giữa hai bên. Số sinh viên Mỹ tại Trung Quốc giảm từ 20.000 xuống chỉ còn 800 vào năm 2025. Các doanh nghiệp và học giả Mỹ gặp ngày càng nhiều khó khăn khi hoạt động tại Trung Quốc.

Cạnh tranh thương mại và công nghệ ngày càng quyết liệt

Sự trở lại Nhà Trắng của ông Donald Trump vào ngày 20/1/2025 đã mở ra chương mới trong quan hệ Mỹ-Trung với những động thái quyết liệt ngay từ những ngày đầu. Khác với nhiệm kỳ đầu khi phải mất thời gian xây dựng đội ngũ và chiến lược, Tổng thống "Trump 2.0" đã có sẵn kinh nghiệm và đội ngũ sẵn sàng triển khai các biện pháp cứng rắn.

Trong tuần đầu tiên sau khi nhậm chức, Tổng thống Trump đã ký sắc lệnh hoãn lệnh cấm TikTok thêm 75 ngày, tuy nhiên điều này được xem là chiến thuật đàm phán hơn là thái độ mềm mỏng. Ngược lại, các biện pháp thuế quan được triển khai nhanh chóng với mức thuế 10% đối với Trung Quốc áp dụng từ tháng 2, sau đó tăng lên 34% vào tháng 4, và dự kiến sẽ đạt 60% trong năm 2025 theo cam kết tranh cử.

Cạnh tranh công nghệ Mỹ-Trung ngày càng quyết liệt kể từ khi Tổng thống Donald Trump trở lại Nhà Trắng nhiệm kỳ 2.

Phân tích từ Tax Foundation cho thấy các biện pháp thuế quan của Tổng thống Trump sẽ làm tăng thu ngân sách liên bang lên 171,1 tỷ USD trong năm 2025, tương đương 0,56% GDP, trở thành đợt tăng thuế lớn nhất kể từ năm 1993. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến Trung Quốc mà còn tác động đến người tiêu dùng Mỹ, với ước tính mỗi hộ gia đình phải gánh thêm gần 1.300 USD thuế hàng năm.

Trung Quốc đã có những phản ứng tương ứng, áp thuế trả đũa 34% đối với hàng hóa Mỹ từ ngày 10/4/2025. Bắc Kinh cũng khởi động điều tra chống độc quyền đối với Google và hạn chế xuất khẩu các khoáng chất quan trọng. Tuy nhiên, khả năng đối phó của Trung Quốc bị hạn chế bởi cán cân thương mại nghiêng về phía Mỹ và sự phụ thuộc của Trung Quốc vào thị trường Mỹ.

Bên cạnh thương mại, cạnh tranh công nghệ đã trở thành mặt trận chính. Chính quyền Tổng thống Trump đã ban hành quy định cuối cùng về hạn chế đầu tư vào các lĩnh vực bán dẫn, trí tuệ nhân tạo và công nghệ lượng tử của Trung Quốc, có hiệu lực từ ngày 2/1/2025. Bộ Thương mại Mỹ cũng bổ sung nhiều thực thể Trung Quốc vào Danh sách kiểm soát xuất khẩu, tập trung vào các công ty liên quan đến công nghệ quân sự.

Đặc biệt, Washington đã mở cuộc điều tra chống trợ cấp đối với vật liệu cực âm hoạt tính từ Trung Quốc, có thể dẫn đến mức thuế lên tới 721% đối với một số nhà sản xuất Trung Quốc. Đây là những sản phẩm quan trọng cho sản xuất pin xe điện, thể hiện quyết tâm của Mỹ trong việc bảo vệ ngành công nghiệp xanh đang phát triển.

Tác động toàn cầu và trật tự quốc tế

Cuộc cạnh tranh Mỹ-Trung đang tạo ra những vết nứt sâu sắc trong hệ thống quốc tế. Các đồng minh truyền thống của Mỹ như Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia đang phải cân bằng giữa an ninh (gắn với Mỹ) và kinh tế (phụ thuộc Trung Quốc). Châu Âu cũng đang tìm kiếm con đường độc lập hơn, thể hiện qua khái niệm “tự chủ chiến lược” và “giảm rủi ro” thay vì “tách rời” hoàn toàn khỏi Trung Quốc.

Trong khi đó, nhiều nước đang phát triển, đặc biệt ở châu Phi và Mỹ La-tinh, vẫn duy trì quan hệ nhiều mặt với Trung Quốc. Khảo sát của Pew Research Center cho thấy chỉ có 28% người được hỏi toàn cầu ủng hộ Bắc Kinh, so với 60% tin tưởng vào Mỹ. Tuy nhiên, tại các nước đang phát triển trung bình, Trung Quốc vẫn có hình ảnh tích cực hơn.

Cạnh tranh Mỹ-Trung còn tạo ra sự chuyển dịch trong hệ thống công nghệ toàn cầu. Từ mạng viễn thông 5G, chip bán dẫn đến trí tuệ nhân tạo, thế giới đang chứng kiến sự hình thành hai hệ sinh thái công nghệ riêng biệt. Điều này không chỉ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp mà còn làm chậm quá trình đổi mới toàn cầu.

Các chuỗi cung ứng cũng đang được tái cấu trúc theo logic địa chính trị hơn là hiệu quả kinh tế. Khái niệm “friend-shoring” (chuyển dịch sản xuất tới nước bạn bè, đồng mình) và “near-shoring” (chuyển dịch sản xuất sang nước bên cạnh, láng giềng) trở thành xu hướng mới, khi các nước tìm cách giảm phụ thuộc vào đối thủ địa chính trị.

Ủy viên Bộ Chính trị, Phó Thủ tướng Trung Quốc Hà Lập Phong bắt tay Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent trước vòng đàm phán kinh tế và thương mại tại Stockholm, Thụy Điển, ngày 28/7/2025. (Nguồn: Tân Hoa Xã)

Những điểm nóng ở khu vực liên quan đến quan hệ Mỹ - Trung

Vấn đề Đài Loan (Trung Quốc) vẫn là nguồn cơn tiềm tàng của xung đột lớn nhất giữa Mỹ và Trung Quốc. Tổng thống Trump có thể sử dụng đảo Đài Loan như “quân bài đàm phán” trong thương mại, điều mà Bắc Kinh coi là “xâm phạm nghiêm trọng đến lợi ích cốt lõi”. Bất kỳ thay đổi nào trong chính sách “một Trung Quốc” hoặc cam kết bảo vệ lãnh thổ Đài Loan của Mỹ đều có thể kích hoạt phản ứng mạnh mẽ từ Trung Quốc.

Trong năm 2025, các cuộc tập trận quân sự của Trung Quốc xung quanh khu vực eo biển Đài Loan, phản ứng hòn đảo và mức độ hỗ trợ của Mỹ sẽ là những chỉ báo quan trọng về mức độ căng thẳng. Đặc biệt, việc Mỹ bán vũ khí cho Đài Loan và các hoạt động hợp tác quân sự sẽ được Bắc Kinh theo dõi sát sao.

Biển Đông cũng sẽ vẫn là “phong vũ biểu” của quan hệ Mỹ-Trung. Mọi sự gia tăng hoạt động quân sự hoặc va chạm tại đây đều có thể làm leo thang căng thẳng nhanh chóng. Đặc biệt, việc Trung Quốc tăng cường hoạt động tại Bãi Cỏ Mây (Mischief Reef) và các điểm khác trong quần đảo Trường Sa đang tạo ra áp lực lớn đối với các nước liên quan. Phản ứng của Mỹ thông qua các hoạt động “tự do hàng hải” (FONOP) và hỗ trợ quân sự cho các đồng minh khu vực sẽ là yếu tố rất quan trọng đến diễn biến tiếp theo.

Cả Mỹ và Trung Quốc đều đang đẩy mạnh hiện đại hóa quân sự với tốc độ chưa từng có. Trung Quốc đặt mục tiêu hoàn thành hiện đại hóa quân đội vào năm 2035 và trở thành lực lượng “đẳng cấp thế giới” vào năm 2049. Trong khi đó, với chiến lược Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương rộng mở, Mỹ đang tái cấu trúc để đối phó với những thách thức từ Trung Quốc, tập trung vào các năng lực tầm xa và công nghệ tiên tiến. Cuộc đua này không chỉ diễn ra ở lĩnh vực vũ khí thông thường mà còn mở rộng sang không gian mạng, không gian vũ trụ và trí tuệ nhân tạo ứng dụng quân sự. Việc phát triển và triển khai các hệ thống vũ khí tự động có thể làm tăng nguy cơ xung đột ngoài ý muốn.

Tác động tới kinh tế toàn cầu

Cạnh tranh Mỹ-Trung đang thúc đẩy quá trình “phân mảnh hóa” kinh tế toàn cầu, với sự hình thành các khối kinh tế riêng biệt dựa trên liên minh địa chính trị. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả kinh tế mà còn tạo ra những rào cản mới cho thương mại và đầu tư quốc tế.

Các nước BRICS trải dài trên nhiều châu lục, chiếm giữ khoảng 40% sản lượng và trữ lượng dầu toàn cầu. Sự mở rộng của BRICS phản ánh xu hướng hình thành các khối kinh tế thay thế. Các biện pháp thuế quan của chính quyền "Trump 2.0" sẽ làm tăng thuế trung bình gần 1.300 USD mỗi hộ gia đình Mỹ trong năm 2025. Điều này cho thấy cạnh tranh Mỹ-Trung không chỉ tác động đến hai nước mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến người tiêu dùng. Lạm phát toàn cầu có thể gia tăng khi chi phí sản xuất và vận chuyển tăng cao do rào cản thương mại.

Các nước đang phát triển, đặc biệt những nước phụ thuộc vào xuất khẩu, sẽ phải đối mặt với sự bất ổn trong thị trường quốc tế. Điều này đòi hỏi các chính phủ cần có những chính sách thích ứng linh hoạt để bảo vệ nền kinh tế trong nước.

Quan hệ Mỹ-Trung đang bước vào giai đoạn mới với những đặc điểm chưa từng có trong lịch sử. (Nguồn: e-ir.info)

Tương lai Mỹ-Trung cạnh tranh hay hợp tác?

Khả năng cao là quan hệ Mỹ-Trung sẽ duy trì trong trạng thái cạnh tranh chiến lược trong nhiều thập kỷ tới. Hơn 80% người Mỹ hiện có cái nhìn không thuận lợi về Trung Quốc, cho thấy sự thay đổi sâu sắc trong dư luận đã tạo nền tảng chính trị vững chắc cho các chính sách cứng rắn.

Từ phía Trung Quốc, quan điểm về “cuộc đấu tranh của thế kỷ” giữa hai hệ thống chính trị-kinh tế khác nhau cũng đã được khẳng định rõ ràng. Điều này cho thấy cạnh tranh không chỉ là tranh chấp lợi ích mà còn là xung đột giá trị và tầm nhìn về trật tự thế giới.

Tuy nhiên, cạnh tranh không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn hợp tác. Cả hai nước đều nhận thức rằng một số thách thức toàn cầu không thể giải quyết mà không có sự phối hợp. Biến đổi khí hậu, an ninh mạng, chống khủng bố quốc tế là những lĩnh vực mà hợp tác vẫn có thể diễn ra.

Mô hình “cạnh tranh cùng tồn tại” (competitive coexistence) có thể xuất hiện, trong đó hai bên cạnh tranh gay gắt trong một số lĩnh vực nhưng duy trì hợp tác trong những vấn đề có lợi ích chung. Điều quan trọng là xây dựng các cơ chế để tách biệt các lĩnh vực hợp tác khỏi những khu vực cạnh tranh.

Quan hệ Mỹ-Trung đang bước vào giai đoạn mới với những đặc điểm chưa từng có trong lịch sử. Khác với thời Chiến tranh Lạnh trước đây, cuộc cạnh tranh hiện nay diễn ra trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng, với mức độ phụ thuộc lẫn nhau cao và tác động lan tỏa đến mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế.

Trong bối cảnh chính quyền Tổng thống Trump với những chính sách cứng rắn và không thể đoán trước, thế giới đang chứng kiến sự leo thang căng thẳng ở mức độ chưa từng có kể từ khi quan hệ Mỹ-Trung bình thường hóa năm 1972. Tuy nhiên, cả hai bên đều nhận thức được rằng xung đột trực tiếp sẽ mang lại thảm họa cho không chỉ hai nước mà cho toàn thể nhân loại.

Tương lai quan hệ Mỹ-Trung không chỉ phụ thuộc vào quyết định của hai Chính phủ mà còn phụ thuộc vào khả năng của cộng đồng quốc tế trong việc tạo ra những cơ chế hiệu quả để quản lý cạnh tranh và thúc đẩy hợp tác. Trong thế giới ngày càng kết nối và phụ thuộc lẫn nhau, không có quốc gia nào - dù mạnh đến đâu - có thể đứng ngoài và không bị ảnh hưởng bởi cách thức mà hai siêu cường tương tác với nhau.


*David Shambaugh là một trong những nhà nghiên cứu Trung Quốc có uy tín với hơn 40 năm kinh nghiệm nghiên cứu và giảng dạy và từng có 3 năm làm việc tại Bộ Ngoại giao và Hội đồng An ninh Quốc gia Hoa Kỳ. Hiện tại, ông đang là Giáo sư về nghiên cứu Á Đông, Khoa học chính trị và Quan hệ quốc tế tại Trường Elliott của Đại học George Washington, đồng thời là Giám đốc Chương trình Chính sách Trung Quốc tại trường.