Việc thiết lập các tiêu chuẩn, định hình các nguyên tắc mới trong thương mại và đầu tư quốc tế là tất yếu khách quan không thể đảo ngược. Ảnh minh họa. (Nguồn: Swisscore) |
Các nước phát triển đều cho thấy quyết tâm đưa các tiêu chuẩn đi vào thực thi để nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia và doanh nghiệp, đưa các công nghệ, sản phẩm mới vào giai đoạn thương mại hóa. Do đó, việc thiết lập các tiêu chuẩn, định hình các nguyên tắc mới trong thương mại và đầu tư quốc tế là tất yếu khách quan không thể tránh khỏi.
Cơ chế định giá carbon qua biên giới
Trên thực tế, nhìn vào xu hướng tăng giá carbon hiện nay có thể thấy rõ hơn xu hướng định giá carbon (cơ chế mà chi phí, thiệt hại do phát thải khí nhà kính như thiệt hại về mùa màng, chi phí chăm sóc sức khỏe do các hiện tượng khí hậu cực đoan… sẽ được định giá và chuyển gánh nặng, thiệt hại do phát thải khí nhà kính trở lại cho những nguồn gây ra phát thải) đang ngày càng phổ biến và trở thành công cụ then chốt để thực hiện các mục tiêu khí hậu theo cam kết tại Hiệp định Paris. Hiện có khoảng 39 quốc gia và vùng lãnh thổ đang áp dụng các cơ chế giao dịch mới.
Giá carbon đã tăng nhanh đáng kể trong thời gian qua. Theo hệ thống mua bán khí thải của Liên minh châu Âu (EU), giá carbon năm 2021 đã tăng gấp ba lần mức năm 2018, lên 53 EUR/tấn, tuy nhiên không đồng đều giữa các ngành và các quốc gia.
Các nước hiện sử dụng nhiều công cụ định giá carbon khác nhau (bắt buộc, tự nguyện, trực tiếp hoặc gián tiếp) thông qua xây dựng hệ thống trao đổi tín chỉ carbon, giao dịch khí nhà kính, thuế carbon hoặc các hình thức áp thuế môi trường gián tiếp đối với xăng dầu, nhiên liệu hoá thạch…
Trong đó, EU đã triển khai cơ chế mua bán khí thải từ năm 2005. Cơ chế giao dịch phát thải (ETS) của Hàn Quốc khởi động từ tháng 1/2015. Australia định giá carbon thông qua Quỹ Giảm phát thải ERF từ năm 2014. Ngày 16/7/2021, thị trường giao dịch khí thải carbon toàn Trung Quốc khởi động giao dịch trực tuyến và trở thành một trong những thị trường lớn nhất toàn cầu.
Xu thế hiện nay cho thấy việc áp dụng các cơ chế định giá carbon nội địa được đẩy nhanh và ngày càng mở rộng ra các ngành/lĩnh vực mới, nhất là tại các nước phát triển. Đây được dự báo sẽ là công cụ mang tính thị trường quan trọng, vừa có ý nghĩa điều chỉnh giảm phát thải, vừa tạo doanh thu để đầu tư cho các mục tiêu khí hậu.
Trong bối cảnh xu thế định giá carbon ngày càng phổ biến, việc hình thành các cơ chế định giá, giao dịch carbon qua biên giới là xu thế đang được thúc đẩy nhanh, nhằm bảo đảm tiêu chuẩn chung trong thương mại và đầu tư kinh doanh quốc tế.
Định hình các tiêu chí về thương mại bền vững
Xu hướng rà soát tính bền vững của các chuỗi cung ứng về lao động, nhân quyền và môi trường ngày càng phổ biến và trở thành tiêu chuẩn chung ở các nước phát triển theo tiêu chí về kinh doanh có trách nhiệm của Tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế (OECD). Trước đây, các tiêu chí này chủ yếu mang tính khuyến khích doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội, nhưng hiện nay đã cho thấy sự thay đổi căn bản là được “pháp lý hoá” thành các nghĩa vụ bắt buộc phải thực thi và có chế tài xử phạt.
EU hiện tiếp tục là “nhà tiên phong” trong định hình các tiêu chí về thương mại bền vững, thông qua thúc đẩy và triển khai hai quy định là Đạo luật cấm hàng hoá liên quan đến phá rừng (EUDR) và Chỉ thị về tính bền vững chuỗi cung ứng của doanh nghiệp (Due Diligence-DD).
Ngày 19/4, Nghị viện châu Âu (EP) chính thức thông qua Đạo luật EUDR nhằm hạn chế tiêu dùng và sản xuất một số loại nông sản liên quan. Theo đó, các công ty nhập khẩu hàng hoá vào EU có nghĩa vụ phải cung cấp giải trình, báo cáo thẩm định nhằm chứng minh sản phẩm không được sản xuất trên vùng rừng bị tàn phá. Chứng chỉ “Không phá rừng” (Deforestration Free) trở thành điều kiện bắt buộc.
Cùng với đạo luật này, tháng 2/2023, Ủy ban châu Âu đề xuất Chỉ thị DD (dự kiến áp dụng vào năm 2024) với mục tiêu thúc đẩy hoạt động doanh nghiệp bền vững và có trách nhiệm trong chuỗi giá trị toàn cầu. Các doanh nghiệp được yêu cầu xác định, báo cáo, ngăn chặn, chấm dứt hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực trong chuỗi cung ứng về lao động, quyền con người và môi trường. Các công ty không tuân thủ sẽ phải bồi thường thiệt hại, có thể bị các cơ quan giám sát xử phạt hoặc cấm tham gia mua sắm công tại EU.
Một số nước như Mỹ, Canada (Luật chống lao động cưỡng bức và lao động trẻ em trong chuỗi cung ứng), Đức (Luật chuỗi cung ứng)… đã thông qua các đạo luật liên quan về rà soát tính bền vững chuỗi cung ứng của doanh nghiệp, trong đó nhiều đạo luật áp dụng các nội dung và cơ chế thực thi.
Gia tăng bảo hộ trong tăng trưởng xanh
Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược gia tăng, các nước tăng cường triển khai các chính sách công nghiệp nhằm hỗ trợ sản xuất trong nước, nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp nội địa. Trong đó, ngày càng nổi lên việc một số nước lớn triển khai các chính sách công nghiệp, gia tăng bảo hộ trong các lĩnh vực về tăng trưởng xanh, chuyển đổi năng lượng và các ngành chiến lược.
Chẳng hạn, tháng 8/2022, Mỹ đưa ra Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) nhằm trợ cấp các ngành giảm phát thải carbon, năng lượng sạch thông qua tín dụng thuế, hỗ trợ phát triển công nghệ; đề xuất áp thuế nhập khẩu với các hàng hóa sử dụng nhiều năng lượng. Bản chất của IRA là nhằm hỗ trợ cho các công ty năng lượng sạch và ô tô điện, cũng như bảo vệ các ngành sản xuất của nước này trước sự cạnh tranh từ châu Âu, Trung Quốc…
Ngay sau Mỹ, EU đã đề xuất Đạo luật Công nghiệp không phát thải (NZIA) có nhiều điểm tương đồng và nhằm phát triển các ngành công nghệ sạch, chuyển đổi xanh thông qua thiết lập quỹ tài chính chung của EU, cũng như thu hút thêm nguồn vốn tư nhân; hỗ trợ đổi mới sáng tạo thông qua cơ chế thử nghiệm (sandbox); điều phối thúc đẩy quan hệ đối tác trong các ngành công nghiệp không phát thải.
Tập hợp lực lượng trong các lĩnh vực mới
Nhằm mục đích dẫn dắt quá trình định hình tiêu chuẩn, luật lệ trong các lĩnh vực then chốt của kinh tế toàn cầu trong tương lai, các nước lớn tích cực phát huy vai trò dẫn dắt trong triển khai các sáng kiến về tăng trưởng xanh, với mục tiêu tập hợp lực lượng, hình thành các chuỗi cung ứng xanh và bền vững, như năng lượng sạch, cơ sở hạ tầng, thích ứng với biến đổi khí hậu và kinh tế công bằng…
Mỹ thúc đẩy xây dựng các quan hệ đối tác kinh tế quốc tế mới, đẩy mạnh đàm phán Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương vì thịnh vượng (IPEF), vượt ngoài các FTA truyền thống, tạo sự khác biệt với các sáng kiến, khuôn khổ hiện có tại khu vực; Đức thúc đẩy sáng kiến Câu lạc bộ Khí hậu quốc tế mở và hợp tác. Nhật Bản triển khai sáng kiến Cộng đồng phát thải ròng bằng không châu Á (AZEC).
Từ góc độ kinh doanh, các doanh nghiệp đang điều chỉnh nhanh, chủ động tham gia vào các sáng kiến liên kết xanh, thiết lập các cơ chế hợp tác giữa nhà đầu tư, nhà sản xuất, nhà công nghệ nhằm xanh hoá sản xuất, chủ động thích ứng với các quy định mới. Chẳng hạn, Liên minh năng lượng sạch châu Á do các công ty tiêu thụ năng lượng tái tạo như Amazon, Apple, Cisco, Google, Meta, Nike, Samsung Electronics thành lập.
Cần chuẩn bị “từ sớm, từ xa”
Thực tế, các nước phát triển đang dẫn dắt việc thiết lập các tiêu chuẩn mới trong thương mại và đầu tư quốc tế, các nước đang phát triển ít có lựa chọn, do phụ thuộc về thị trường, công nghệ và nguồn vốn. Thách thức lớn nhất là nguy cơ không bắt kịp các quy định mới, làm suy giảm khả năng cạnh tranh cả trong xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ và thu hút đầu nước ngoài.
Kinh tế Việt Nam có độ mở lớn, trong đó xuất khẩu và đầu tư nước ngoài là các động lực tăng trưởng quan trọng, không thể nằm ngoài dòng chảy chung hiện nay. Tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam bước vào giai đoạn mới phức tạp, bao trùm hơn, đan xen các yếu tố về kinh tế, chính trị, công nghệ, môi trường, xã hội…
Trong khi đó, so với việc triển khai các FTA trước đây, tốc độ thực thi các tiêu chuẩn hiện nay nhanh hơn nhiều (thời gian thử nghiệm chỉ 2-3 năm).
Theo khuyến nghị của các chuyên gia, Việt Nam cần chủ động, tích cực trong thích ứng kịp thời với các tiêu chuẩn mới; tham gia định hình các tiêu chuẩn, luật chơi mới thông qua tăng cường tham gia các sáng kiến, diễn đàn đa phương có liên quan, tăng cường đối thoại, chia sẻ, vận động các nước có quan điểm và cách tiếp cận phù hợp, bảo đảm công bằng với các nước đang phát triển.
Đồng thời, cần chuẩn bị “từ sớm, từ xa”, nâng cao năng lực thích ứng của địa phương, doanh nghiệp với các xu thế và tiêu chuẩn mới đã và đang định hình.