Trung Quốc bồi đắp xây dựng trái phép các đảo nhân tạo thuộc quần đảo Trường Sa của Việt Nam. (Nguồn: Viettimes) |
Trung Quốc không tôn trọng luật quốc tế
Trong bài báo được Asia Times đăng tải gần đây, học giả Mark Valencia khẳng định “Trung Quốc không phải là bên sai trái duy nhất ở Biển Đông, mà Việt Nam cũng vậy”. Cách nhìn này đang hiểu sai bản chất chính sách của Trung Quốc ở Biển Đông.
Trung Quốc không chỉ vi phạm các quyền hàng hải của các quốc gia khác, mà còn bác bỏ một cách có hệ thống Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
Rõ ràng là, Trung Quốc duy trì các yêu sách biển không phù hợp với UNCLOS. Những yêu sách này đi ngược lại hoàn toàn các phán quyết của Trọng tài thường trực về Biển Đông, vốn được coi là phán quyết cuối cùng và có giá trị ràng buộc.
Nền kinh tế lớn thứ 2 thế giới này đang sử dụng những lợi thế của một quốc gia hùng mạnh hơn để hiện thực hóa mạnh mẽ những yêu sách biển phi pháp ở Biển Đông, cản trở hoạt động khai thác thông thường và hợp pháp các nguồn tài nguyên của quốc gia khác trong các vùng biển của họ.
Trong khi đó, tôn trọng luật pháp quốc tế, bao gồm cả UNCLOS, luôn là nền tảng lập trường của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong vấn đề Biển Đông.
Năm 2020, dưới sự chủ trì của Việt Nam, các Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 36 và 37 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng luật pháp quốc tế, trong đó có UNCLOS, ở Biển Đông. Do đó, các vi phạm của Trung Quốc ở Biển Đông là vấn đề về nguyên tắc, không phải là về mức độ.
Hơn nữa, Trung Quốc phải chịu trách nhiệm về việc thay đổi đáng kể hiện trạng ở Biển Đông.
Từ năm 2013 đến năm 2015, nước này đã xây dựng 7 hòn đảo nhân tạo, diện tích bồi đắp trong 20 tháng nhiều gấp 17 lần so với tất cả các bên tranh chấp khác cộng lại trong 40 năm qua, chiếm 95% tổng diện tích đất bồi lấp ở quần đảo Trường Sa.
Tòa Trọng tài năm 2016 xác định rằng, việc Trung Quốc cải tạo đất ở quần đảo Trường Sa đã gây ra tác hại không thể khắc phục đối với môi trường biển và do đó đã vi phạm nghĩa vụ bảo vệ và giữ gìn môi trường biển theo quy định của UNCLOS.
Trung Quốc cũng đang xây dựng các căn cứ quân sự lớn trên các đảo này với mục đích kiểm soát toàn bộ Biển Đông.
Về phần mình, hiện trạng các cứ điểm của Việt Nam hầu như không thay đổi trong ba thập kỷ. Cứ điểm cuối cùng được xây dựng cách đây hơn 30 năm, vào năm 1988.
Học giả Mark Valencia viết rằng, Việt Nam đã bác bỏ các yêu sách hợp pháp của Trung Quốc ở Biển Đông. Tuy nhiên, đây là sự hiểu lầm về lập trường của Việt Nam. Việt Nam công nhận các yêu sách của Trung Quốc, miễn là các yêu sách đó phù hợp với UNCLOS.
Trên thực tế, hai quốc gia đã ký kết thỏa thuận phân định vùng biển trong Vịnh Bắc Bộ mà cả hai đều có yêu sách hợp pháp và phù hợp với UNCLOS.
Năm 2011, Việt Nam và Trung Quốc đã ký kết thỏa thuận 6 điểm nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết các vấn đề trên biển còn tồn tại giữa hai quốc gia.
Hai bên nhất trí rằng, các cuộc đàm phán sẽ được tiến hành “căn cứ vào chế độ pháp lý và nguyên tắc được xác định bởi luật pháp quốc tế, trong đó có UNCLOS năm 1982”.
Tuy nhiên, ở Biển Đông, Trung Quốc đang duy trì các tuyên bố chủ quyền biển trái pháp luật bằng cách giải thích luật pháp quốc tế theo cách của riêng họ.
Với mục đích đạt được nhiều hơn những gì được quy định trong UNCLOS, Trung Quốc tuyên bố cái gọi là “quyền lịch sử” theo tập quán ở Biển Đông, nhưng cần phải nói rõ rằng, yêu sách này đã bị Tòa Trọng tài trong Vụ kiện Biển Đông bác bỏ.
Những tuyên bố bất hợp pháp đó đã liên tục bị các quốc gia trên thế giới phản đối thông qua công hàm gửi tới Tổng thư ký Liên hợp quốc, bao gồm Malaysia, Indonesia, Philippines, Australia, Nhật Bản, New Zealand, Mỹ, Vương quốc Anh, Pháp và Đức.
Cần một COC thực chất
Khi nói đến Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC), các cuộc đàm phán đang bị trì hoãn bởi những đề xuất không thể chấp nhận của Trung Quốc.
Bắc Kinh yêu cầu việc thăm dò và khai thác dầu khí của các nước ASEAN ở Biển Đông “sẽ không được tiến hành với sự hợp tác của các công ty từ các nước ngoài khu vực”.
Trung Quốc còn yêu cầu các nước ASEAN không tiến hành tập trận quân sự với các nước ngoài khu vực.
Các đề xuất này can thiệp vào chủ quyền của một quốc gia trong việc hoạch định và triển khai chính sách đối ngoại.
Một vấn đề khác khiến quá trình đàm phán COC kéo dài là sự khác biệt giữa các nước ASEAN và Trung Quốc về phạm vi điều chỉnh của COC.
Biển Đông là một vùng biển nửa kín với các yêu sách cạnh tranh đối với các cấu trúc và quyền trên biển, do đó, chỉ một căng thẳng đơn lẻ cũng có thể gây bất ổn toàn bộ khu vực.
Trên thực tế, các va chạm giữa Trung Quốc và các nước ASEAN đã xảy ra ở nhiều khu vực khác nhau của Biển Đông.
Trong đó phải kể đến sự kiện Trung Quốc đưa giàn khoan Hải Dương 981 xâm phạm vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam (năm 2014), và Trung Quốc tiến hành khảo sát bất hợp pháp tại Bãi Tư Chính nằm trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam (năm 2019).
Bên cạnh đó, các tàu đánh cá và tuần duyên của Trung Quốc thường xuyên xâm nhập vào các vùng biển của Philippines.
Còn tại Indonesia, mặc dù nằm ở xa phía nam Biển Đông, cũng có va chạm trên biển với Trung Quốc. Đầu năm 2020, các tàu Trung Quốc đã xâm phạm vào vùng biển của nước này gần quần đảo Natuna, dẫn đến sự phản đối mạnh mẽ từ Bộ Ngoại giao Indonesia.
Mới đây, vào tháng 6/2021, 16 máy bay quân sự của Trung Quốc đã tiến hành một cuộc tập trận mạo hiểm gần Borneo. Malaysia coi sự việc này là "mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia". Nước này thậm chí đã triệu tập Đại sứ Trung Quốc tại Kuala Lumpur để đưa ra phản đối.
Như tiêu đề của COC cho thấy, văn kiện này nên bao quát toàn bộ Biển Đông để ngăn chặn các căng thẳng ở bất cứ nơi nào mà chúng có thể xảy ra.
Việc bài báo của tác giả Valencia nói rằng, các “học giả” của chính phủ Việt Nam đã sử dụng các trung tâm/cơ quan nghiên cứu chính sách phương Tây để tổ chức các hội thảo chống lại Trung Quốc là vô nghĩa. Các hội thảo đều diễn ra công khai. Không có gì là bí mật.
Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS), được đề cập đến trong bài báo của tác giả Valencia, thậm chí đã mời Đại sứ Trung Quốc tại Mỹ để nói về quan điểm của Bắc Kinh về Vụ kiện Biển Đông ngay vào ngày Tòa trọng tài đưa ra phán quyết cuối cùng.
Các nhà nghiên cứu của chính phủ Trung Quốc đã được mời làm diễn giả tại các hội thảo về Biển Đông của CSIS.
Nỗ lực của Việt Nam
Tình hình khai thác hải sản bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (IUU) của Việt Nam đã được cải thiện rất đáng kể.
Năm 2017, Việt Nam nhận “thẻ vàng IUU” từ Ủy ban châu Âu (EC). Kể từ đó, Việt Nam đã cho thấy những nỗ lực đáng ghi nhận trong việc ngăn chặn và đẩy lùi nạn đánh bắt bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định.
Việt Nam đã thành lập Ban chỉ đạo quốc gia về chống khai thác IUU, và sửa đổi, bổ sung các luật cũng như quy định với các biện pháp xử lý nghiêm khắc đối với ngư dân tham gia đánh bắt IUU.
Dưới sự chủ trì của Việt Nam trên cương vị Chủ tịch ASEAN, Sáng kiến xây dựng lộ trình chống khai thác IUU tại ASEAN giai đoạn 2020-2025 cũng đã được thông qua.
Tuy nhiên, đánh bắt IUU không phải là vấn đề trong tranh chấp Biển Đông. Điều cần tập trung hơn ở đây là các yêu sách phi pháp cố chấp của Trung Quốc ở vùng biển này.
Tóm lại, phải có lý do khiến các quốc gia khác quan ngại về Trung Quốc, mà không phải Việt Nam. Vấn đề không phải là ai là người vi phạm nhiều hơn, mà là ai đang cố gắng phá bỏ trật tự dựa trên luật pháp quốc tế ở Biển Đông.
*Trần Hữu Duy Minh, Hoàng Thị Ngọc Anh và Nguyễn Hải Duyên hiện là giảng viên Khoa Luật Quốc tế, Học viện Ngoại giao Việt Nam.