Nhân Ngày Dân số Việt Nam (26/12), trong bối cảnh Quốc hội vừa thông qua Luật Dân số, đạo luật có ý nghĩa nền tảng đối với chiến lược phát triển con người và nguồn nhân lực quốc gia, phóng viên Báo Thế giới và Việt Nam đã có cuộc trao đổi với đại biểu Quốc hội Nguyễn Thị Việt Nga, Ủy viên Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội về những điểm mới, kỳ vọng và thông điệp từ Luật Dân số.
![]() |
| Đại biểu Nguyễn Thị Việt Nga. (Nguồn: Quốc hội) |
Dưới góc nhìn của bà, đâu là điểm đổi mới mang tính cốt lõi của Luật Dân số vừa được Quốc hội thông qua, thể hiện rõ sự chuyển biến trong tư duy lập pháp về dân số ở nước ta hiện nay?
Điểm đổi mới mang tính cốt lõi của Luật Dân số lần này chính là sự chuyển dịch căn bản trong tư duy lập pháp: Từ quản lý quy mô dân số sang quản trị toàn diện dân số gắn với phát triển con người và phát triển bền vững. Nếu như trước đây, chính sách dân số chủ yếu tập trung vào việc giảm sinh, kiểm soát tốc độ gia tăng dân số, thì nay Luật đã tiếp cận dân số như một cấu phần trung tâm của chiến lược phát triển quốc gia, với trọng tâm là chất lượng dân số, cơ cấu dân số hợp lý và phân bổ dân số phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế xã hội.
Luật Dân số thể hiện rất rõ tư duy “lấy con người làm trung tâm”, coi dân số không chỉ là đối tượng quản lý mà là nguồn lực quyết định sức cạnh tranh và vị thế quốc gia trong dài hạn. Điều này được thể hiện xuyên suốt qua các quy định về chăm sóc sức khỏe sinh sản toàn diện; nâng cao thể chất, trí tuệ, tinh thần của người dân; thích ứng với già hóa dân số; bảo đảm quyền tiếp cận công bằng các dịch vụ dân số cho mọi nhóm đối tượng.
Một điểm đổi mới quan trọng khác là tính linh hoạt, thích ứng theo vùng, theo nhóm dân cư, thay cho cách tiếp cận “một chính sách cho tất cả”. Luật đã mở ra không gian chính sách để Nhà nước có thể chủ động điều chỉnh các biện pháp khuyến sinh, duy trì mức sinh thay thế hoặc giảm sinh hợp lý tùy theo đặc điểm từng địa bàn, từng giai đoạn phát triển. Đây là bước tiến rất lớn, phù hợp với thực tiễn Việt Nam hiện nay khi mức sinh có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng, các nhóm xã hội.
Có thể nói, Luật Dân số không chỉ là sự điều chỉnh kỹ thuật pháp lý, mà là sự đổi mới về tư duy chiến lược, đặt nền móng cho một cách tiếp cận hiện đại, dài hạn và nhân văn trong chính sách dân số của Việt Nam.
Trước những thách thức chung của khu vực và thế giới như già hóa dân số, thiếu hụt lao động và bất bình đẳng cơ hội phát triển, thì Luật Dân số của Việt Nam có những điểm nào tiệm cận với thông lệ và kinh nghiệm quốc tế, theo bà?
Luật Dân số của Việt Nam lần này cho thấy sự tiệm cận ngày càng rõ với các chuẩn mực và kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh nhiều quốc gia đang phải đối mặt với mức sinh thấp kéo dài, già hóa dân số nhanh và nguy cơ thiếu hụt lao động trong tương lai.
Thứ nhất, Luật tiếp cận vấn đề dân số theo vòng đời con người, tương đồng với cách tiếp cận của nhiều quốc gia phát triển. Các chính sách không chỉ tập trung vào giai đoạn sinh đẻ, mà bao trùm từ chăm sóc sức khỏe bà mẹ, trẻ em, phát triển thanh niên, lực lượng lao động cho tới thích ứng với già hóa dân số và bảo đảm an sinh cho người cao tuổi. Đây là cách tiếp cận toàn diện, bền vững và đã được chứng minh hiệu quả ở nhiều nước.
Thứ hai, Luật nhấn mạnh bình đẳng trong tiếp cận cơ hội phát triển, giảm chênh lệch giữa các nhóm dân cư, vùng miền - một nguyên tắc cốt lõi trong chính sách dân số hiện đại trên thế giới. Việc bảo đảm quyền tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục, chăm sóc sức khỏe sinh sản và thông tin dân số cho mọi người dân chính là nền tảng để nâng cao chất lượng dân số một cách thực chất.
Thứ ba, Luật Dân số của nước ta cũng phản ánh xu hướng quốc tế trong việc kết hợp chính sách dân số với chính sách kinh tế xã hội, đặc biệt là thị trường lao động, nhà ở, giáo dục, phúc lợi xã hội. Thay vì coi dân số là một lĩnh vực độc lập, Luật đã đặt dân số vào mối liên hệ hữu cơ với phát triển nguồn nhân lực, năng suất lao động và sức cạnh tranh quốc gia.
Có thể nói, Luật Dân số của Việt Nam không sao chép mô hình nào, nhưng đã chủ động chọn lọc và vận dụng linh hoạt các kinh nghiệm quốc tế, phù hợp với điều kiện kinh tế, văn hóa và trình độ phát triển của đất nước.
![]() |
| Việt Nam đang ở thời kỳ dân số vàng, tạo ra những lợi thế to lớn cho quá trình phát triển kinh tế - xã hội. (Nguồn: VGP) |
Luật Dân số được ban hành trong bối cảnh Việt Nam đang đối mặt đồng thời với mức sinh thấp, già hóa dân số nhanh và yêu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Theo bà, Luật sẽ góp phần giải quyết những thách thức này như thế nào trong dài hạn?
Luật Dân số được ban hành đúng vào thời điểm then chốt, khi Việt Nam đứng trước những thách thức mang tính cấu trúc và dài hạn của dân số. Điểm quan trọng là Luật không tìm kiếm những giải pháp ngắn hạn, mà hướng tới tạo lập khung chính sách ổn định, lâu dài để chủ động thích ứng với các xu hướng dân số mới.
Đối với mức sinh thấp, Luật tạo cơ sở pháp lý cho việc xây dựng các chính sách khuyến sinh có chọn lọc, gắn với hỗ trợ thực chất về kinh tế, nhà ở, giáo dục, chăm sóc trẻ em và cân bằng giữa công việc với gia đình. Đây là hướng đi phù hợp với kinh nghiệm quốc tế, bởi chỉ khi giảm được “chi phí sinh con” và áp lực nuôi dạy con cái thì người dân mới sẵn sàng sinh đủ và sinh đúng thời điểm.
Trước già hóa dân số nhanh, Luật đặt nền tảng cho việc chủ động thích ứng, thay vì bị động đối phó. Việc phát triển hệ thống chăm sóc người cao tuổi, kéo dài tuổi lao động phù hợp, tận dụng nguồn lực người cao tuổi còn khả năng cống hiến sẽ giúp giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội trong tương lai.
Quan trọng hơn, Luật hướng tới nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngay từ gốc, thông qua chăm sóc sức khỏe, giáo dục, dinh dưỡng, phát triển thể chất và trí tuệ. Đây chính là “đầu tư sớm, lợi ích dài hạn”, giúp Việt Nam bù đắp phần nào những hạn chế về quy mô dân số bằng chất lượng và năng suất lao động cao hơn.
Nhân Ngày Dân số Việt Nam, bà kỳ vọng gì về vai trò của Luật Dân số trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và vị thế quốc gia? Làm sao để Luật thực sự đi vào cuộc sống?
Tôi kỳ vọng Luật Dân số sẽ trở thành trụ cột pháp lý quan trọng trong chiến lược phát triển con người Việt Nam, qua đó nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và củng cố vị thế quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
Tuy nhiên, để Luật thực sự đi vào cuộc sống, theo tôi cần đặc biệt chú trọng ba yếu tố. Một là, thể chế hóa đầy đủ và kịp thời bằng các văn bản hướng dẫn cụ thể, khả thi, tránh tình trạng luật đúng nhưng chính sách triển khai chậm hoặc thiếu nguồn lực.
Hai là, bảo đảm sự phối hợp liên ngành, bởi dân số không phải là câu chuyện của riêng ngành y tế, mà liên quan chặt chẽ tới giáo dục, lao động, nhà ở, an sinh xã hội và phát triển kinh tế. Ba là, thay đổi nhận thức xã hội, coi đầu tư cho dân số, cho con người là đầu tư cho tương lai đất nước, chứ không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước.
Tôi tin, nếu Luật Dân số được triển khai đồng bộ, nhất quán và đặt con người ở vị trí trung tâm, thì đây sẽ là một đạo luật có giá trị bền vững, góp phần quan trọng vào sự phát triển thịnh vượng và nhân văn của đất nước.
|
| Quốc hội thông qua Luật Phòng bệnh Tiếp tục chương trình Kỳ họp thứ 10, sáng 10/12, dưới sự điều hành của Phó Chủ tịch Quốc hội Nguyễn Thị Thanh, Quốc hội ... |
|
| Quốc hội thông qua Luật Dân số: Từ 1/7/2026, phụ nữ sinh con được nghỉ thai sản 7 tháng Luật Dân số quy định thời gian nghỉ thai sản với lao động nữ là 7 tháng, hỗ trợ tài chính cho phụ nữ sinh ... |
|
| Quyền được phát triển: Con người vừa là mục tiêu, vừa là động lực của sự nghiệp xây dựng đất nước Quyền được phát triển đã trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển quốc gia của Việt Nam, với con người ... |
|
| Thông qua Luật Giáo dục đại học (sửa đổi): Bộ Y tế quản lý việc đào tạo bác sĩ nội trú, chuyên khoa Luật Giáo dục đại học mới quy định kể từ năm 2026, chương trình đào tạo sau đại học thuộc lĩnh vực sức khỏe sẽ ... |

