Hội thảo "Góp ý dự thảo Luật Phòng, chống mua bán người (sửa đổi)" ngày 19/3, tại Hà Nội. (Nguồn: Quốc hội) |
Những bất cập cần khắc phục
Kể từ khi có hiệu lực từ năm 2012 đến nay, Luật Phòng, chống mua bán người năm 2011 đã phát huy tích cực vai trò là công cụ pháp lý cho công tác phòng, chống mua bán người.
Tuy nhiên, từ góc độ cơ quan có chức năng phòng ngừa và đấu tranh đối với tội phạm mua bán người, Thượng tá Đinh Văn Trình, Phó Trưởng phòng 5, Cục Cảnh sát hình sự, cho biết đã nhận thấy có một số khó khăn như sau:
Về công tác phòng ngừa: Mặc dù công tác phòng ngừa, đặc biệt là tuyên truyền, giáo dục pháp luật và kỹ năng tự bảo vệ cho người có nguy cơ trở thành nạn nhân bị mua bán được quan tâm, nhưng hiệu quả chưa đạt được như mong muốn. Nhiều địa phương chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, ban ngành, đặc biệt là giữa cơ quan Công an với ngành Giáo dục, Lao động, Thương binh và Xã hội. Điều này dẫn đến việc tuyên truyền còn mang tính hình thức, hiệu quả không đồng đều và không tác động đáng kể đến nhóm có nguy cơ cao.
Xác định nạn nhân: Tiêu chí xác định nạn nhân bị mua bán để cấp giấy xác nhận còn nhiều khó khăn, đặc biệt là với các trường hợp bị mua bán ra nước ngoài lâu ngày tự trở về. Có những trường hợp sau gần 20 năm mới trở về, hoặc họ không nhớ địa chỉ quê quán, không nhớ rõ người thân, gây khó khăn trong việc xác minh. Nhiều nạn nhân xấu hổ, lo sợ và khai báo gian dối, gây khó khăn cho hoạt động điều tra của các cơ quan chức năng.
Trường hợp đặc biệt: Có những trường hợp nạn nhân tự ý xuất cảnh và chỉ khi ra đến nước ngoài mới bị mua bán, đe dọa, giam giữ, bóc lột, gây khó khăn cho hoạt động điều tra và xử lý.
Đối với các trường hợp cần đáp ứng yêu cầu “nhạy cảm giới”, chúng ta gặp nhiều khó khăn do lực lượng giải cứu và điều tra hầu hết là nam giới, trong khi nạn nhân chủ yếu là phụ nữ và trẻ em gái.
Ngoài ra, nguồn lực để áp dụng các biện pháp làm việc thân thiện, nhạy cảm với nạn nhân bị mua bán nếu họ đã đủ 18 tuổi còn thiếu.
Chính sách hỗ trợ: Hiện chưa có chính sách hỗ trợ đặc biệt trong những trường hợp cấp bách. Ví dụ như giải cứu, hỗ trợ nạn nhân là trẻ sơ sinh hoặc nạn nhân mang theo trẻ sơ sinh. Ngoài ra, khi xử lý các vụ có nạn nhân hoặc đối tượng, nhân chứng là người nước ngoài hoặc dân tộc thiểu số, cán bộ Công an, Biên phòng gặp khó khăn vì thiếu phiên dịch và quy định cụ thể.
Bất cập trong luật: Sau khi Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 có hiệu lực, đã bộc lộ một số bất cập và sự không tương thích của Luật Phòng, chống mua bán người với các Bộ luật này.
Những khó khăn và vướng mắc này đã ảnh hưởng đến hiệu quả thi hành Luật Phòng, chống mua bán người, gây ra nhiều trở ngại trong công tác phòng ngừa, đấu tranh và hỗ trợ nạn nhân. Chúng ta cần có những điều chỉnh và cải tiến để khắc phục các bất cập này, nâng cao hiệu quả thi hành luật và bảo vệ tốt hơn cho các nạn nhân.
Những bất cập này đã gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến thực tiễn đấu tranh và phòng chống tội phạm mua bán người.
Hệ quả trước tiên là hiệu quả phòng ngừa tội phạm mua bán người thấp. Công tác tuyên truyền và giáo dục pháp luật chưa đạt hiệu quả cao dẫn đến nhận thức của người dân về phòng, chống mua bán người còn hạn chế. Điều này làm giảm khả năng tự bảo vệ của các nhóm có nguy cơ cao, khiến nhiều trường hợp mua bán người không được phát hiện và ngăn chặn kịp thời.
Bên cạnh đó, việc xác định nạn nhân gặp nhiều khó khăn khiến nhiều người bị mua bán không nhận được sự hỗ trợ và bảo vệ kịp thời. Những trường hợp nạn nhân khai báo gian dối hoặc không nhớ rõ thông tin về quê quán và người thân đã làm cản trở quá trình điều tra và xác minh của các cơ quan chức năng.
Mặt khác, sự thiếu phối hợp giữa các cơ quan chức năng và địa phương làm giảm hiệu quả trong công tác điều tra và xử lý các vụ án mua bán người. Việc không có thông tin kịp thời và đầy đủ từ các cơ quan liên quan đã tạo điều kiện cho các đối tượng tội phạm dễ dàng lẩn trốn và tiếp tục hoạt động phạm tội.
Đáng chú ý, những khó khăn trong đáp ứng yêu cầu “nhạy cảm giới” và thiếu chính sách hỗ trợ đặc biệt cho các trường hợp cấp bách đã làm giảm hiệu quả trong việc giải cứu và hỗ trợ nạn nhân. Nhiều nạn nhân, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em gái, không nhận được sự chăm sóc và hỗ trợ cần thiết, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý của họ.
Với những vụ án có nạn nhân hoặc đối tượng, nhân chứng là người nước ngoài hoặc dân tộc thiểu số, cán bộ điều tra gặp nhiều khó khăn do thiếu phiên dịch và quy định cụ thể. Điều này làm kéo dài quá trình điều tra và xử lý vụ án, làm giảm tính răn đe của pháp luật.
Ngoài ra, sự không tương thích giữa Luật Phòng, chống mua bán người với Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 đã làm giảm hiệu quả xử lý các vụ án.
Những ảnh hưởng tiêu cực này không chỉ làm giảm hiệu quả phòng, chống tội phạm mua bán người mà còn gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho xã hội. Các nạn nhân không được bảo vệ và hỗ trợ kịp thời sẽ phải chịu đựng những hậu quả về sức khỏe, tâm lý và kinh tế.
Đồng thời, việc các đối tượng tội phạm không bị trừng phạt nghiêm minh sẽ làm giảm niềm tin của người dân vào hệ thống pháp luật và công lý. Do đó, việc khắc phục các bất cập này là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống mua bán người trong thời gian tới.
Luật phòng, chống mua bán người năm 2011 có nhiều bất cập cần khắc phục để nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống mua bán người trong thời gian tới. (Nguồn: NXB Sự thật) |
Một số điểm mới trong Dự thảo Luật Phòng, chống mua bán người sửa đổi
Trên cơ sở đó, Dự thảo Luật Phòng, chống mua bán người sửa đổi đã đưa ra nhiều điểm mới nổi bật nhằm khắc phục những hạn chế của luật hiện hành và đáp ứng tốt hơn yêu cầu thực tiễn.
Cụ thể, Dự thảo mở rộng định nghĩa về hành vi mua bán người. Điều này giúp nhận diện và xử lý các hành vi phạm tội một cách toàn diện hơn.
Đồng thời, Dự thảo đề cao vai trò của công tác phòng ngừa, bao gồm việc tăng cường giáo dục, tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống mua bán người. Các biện pháp này nhằm ngăn chặn tội phạm ngay từ ban đầu.
Dự thảo cũng đưa ra các biện pháp bảo vệ, hỗ trợ nạn nhân một cách toàn diện và hiệu quả hơn, bao gồm cả việc hỗ trợ tâm lý, pháp lý và tài chính. Điều này giúp nạn nhân có thể tái hòa nhập cộng đồng một cách bền vững và an toàn.
Bên canh đó, Dự thảo tạo thuận lợi cho công tác phối hợp giữa các cơ quan, ban ngành trong việc phòng chống mua bán người. Sự phối hợp chặt chẽ này giúp nâng cao hiệu quả trong công tác điều tra và xử lý các vụ án mua bán người.
Về góc độ quốc tế, Dự thảo luật mới cũng nhấn mạnh việc tăng cường hợp tác quốc tế trong công tác phòng chống mua bán người. Điều này đảm bảo Việt Nam sẽ thực hiện đúng các cam kết quốc tế và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác trong việc đấu tranh với tội phạm mua bán người.
Với mục tiêu đảm bảo sự phù hợp và tương thích với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, Luật Phòng, chống mua bán người năm 2024 có bốn thay đổi chính.
Một là, cập nhật và bổ sung các khái niệm và quy định mới. Các khái niệm và quy định mới được bổ sung để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo rằng luật pháp Việt Nam bắt kịp với những thay đổi và xu hướng mới trong phòng chống mua bán người.
Hai là, tăng cường hợp tác quốc tế. Luật mới tăng cường hợp tác quốc tế trong công tác phòng chống mua bán người, bao gồm cả việc chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và phối hợp điều tra giữa các quốc gia. Điều này giúp nâng cao hiệu quả trong việc đấu tranh với tội phạm mua bán người xuyên quốc gia.
Ba là, bảo vệ quyền lợi của nạn nhân theo quy định quốc tế. Luật mới đảm bảo quyền lợi của nạn nhân theo các quy định quốc tế, bao gồm quyền được bảo vệ, hỗ trợ tâm lý, pháp lý và tài chính. Điều này giúp nạn nhân vượt qua các khó khăn và tái hòa nhập cộng đồng một cách bền vững.
Cụ thể, Dự thảo Luật đã xây dựng một loạt các điều khoản quy định về quyền của nạn nhân, về tiếp nhận, xác minh, xác định và bảo vệ nạn nhân, bảo vệ người đang trong quá trình xác định là nạn nhân và người thân thích của họ.
Điều này cho thấy tính ưu việt của Luật mới so với Luật năm 2011 trong việc bảo vệ quyền con người, thực hiện một cách thiện chí các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên, như: Các cam kết từ Điều 6 đến Điều 13 của Nghị định thư về việc ngăn ngừa, phòng chống và trừng trị việc buôn bán người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em, bổ sung Công ước về chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia của Liên hợp quốc; Chương 4 Công ước ASEAN về phòng, chống buôn bán người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em.
Bốn là, tăng cường trách nhiệm của các cơ quan chức năng. Luật mới nhấn mạnh việc tăng cường trách nhiệm của các cơ quan chức năng trong việc thực thi các cam kết quốc tế liên quan đến phòng chống mua bán người. Điều này đảm bảo các biện pháp phòng chống mua bán người được thực hiện một cách hiệu quả và đồng bộ.
Phát tờ rơi tuyên truyền về phòng, chống mua bán người cho phụ nữ dân tộc thiểu số tại chợ trung tâm xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai. |