Tại Mỹ, paracetamol được sử dụng rộng rãi để hạ sốt và giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình, tuy nhiên, cho đến nay, cơ chế hoạt động của thuốc này vẫn chưa được hiểu một cách rõ ràng.
Dựa trên các nghiên cứu dịch tễ học, công trình thí nghiệm trên động vật và trong ống nghiệm đã được công bố từ năm 1995 đến năm 2020, nhóm 13 chuyên gia quốc tế do Giáo sư Ann Z. Bauer, làm việc tại khoa Y tế công cộng, Trường Đại học Khoa học sức khỏe Massachusetts (Lowell, Mỹ) đứng đầu, kết luận rằng, việc sử dụng paracetamol trong thai kỳ có thể làm thay đổi sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ rối loạn phát triển hệ thần kinh cũng như hệ sinh dục và tiết niệu của thai nhi.
Báo cáo nghiên cứu trên đã được đăng trên tạp chí Nature reviews endocrinology ngày 23/9. Các chuyên gia đưa ra lời khuyên nên hạn chế việc sử dụng paracetamol trong thai kỳ và đồng thời kêu gọi cần phát triển các nghiên cứu về chủ đề này.
Phụ nữ có thai cần hết sức lưu ý sử dụng các loại thuốc phù hợp tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi. |
Loại thuốc giảm đau và hạ sốt quen thuộc
Paracetamol là hoạt chất có trong hơn 600 loại thuốc giảm đau và hạ sốt được phụ nữ mang thai sử dụng rất rộng rãi (theo các báo cáo ước tính có khoảng 65% các bà mẹ sử dụng trong thời gian mang thai ở Mỹ, hơn 50% trên toàn thế giới).
Việc sử dụng được thực hiện với sự chấp thuận của các cơ quan y tế như Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Mỹ (FDA) hoặc Cơ quan Quản lý Dược phẩm châu Âu (EMA).
FDA và EMA cho rằng, paracetamol có thể được sử dụng trong thời kỳ mang thai theo hướng dẫn sử dụng.
Nguy cơ dị tật và các rối loạn khác
Qua tổng kết các nghiên cứu dịch tễ học, nhóm nghiên cứu của Giáo sư Ann Z. Bauer cho biết, việc sử dụng paracetamol trong thời kỳ mang thai có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh cho thai nhi như: bệnh bìu thiếu tinh hoàn (tinh hoàn ẩn), thường có biểu hiện ngoài 2 tuần sau khi sử dụng vào cuối tháng thứ ba và tháng tư thai kỳ, hoặc thai nhi có khoảng cách hậu môn - bộ phận sinh dục (AGD) ngắn hơn.
Kết quả, có bé trai được sinh ra với bộ phận sinh dục có kích thước nhỏ. Tất cả các nguyên nhân đó dẫn đến tình trạng giảm hóc môn sinh dục, giảm số lượng tinh trùng, giảm khả năng sinh sản và thậm chí vô sinh.
Ngoài ra, các nghiên cứu còn cho thấy có sự rối loạn phát triển hệ thần kinh ở cả trẻ em gái và trai, đặc biệt là rối loạn giảm chú ý có hoặc không tăng động (ADHD) (nếu sử dụng kéo dài vào 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ).
Theo các chuyên gia, những nghiên cứu dịch tễ học này có những hạn chế nhất định, nhưng chúng đã được củng cố thêm bởi nhiều nghiên cứu thực nghiệm trên động vật và trong ống nghiệm.
Vì thế nhóm 13 chuyên gia đã đưa ra khuyến nghị nên tiến hành các nghiên cứu rộng rãi hơn ở người.
Lời khuyên của chuyên gia
Nhóm nghiên cứu cho rằng, việc kiểm soát cơn đau ở phụ nữ mang thai hiện còn chưa được nghiên cứu rõ ràng nhưng các cơn đau dữ dội và dai dẳng cũng có thể gây ra những hậu quả bất lợi.
Ngoài ra, khi người mẹ bị sốt cao cũng có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi như có thể bị dị tật ống thần kinh và các vấn đề tim mạch của trẻ sau này.
Tuy nhiên, ngoài paracetamol, các nhóm thuốc hạ sốt và giảm đau khác như thuốc phiện (opioid) và nhóm NSAID (thuốc chống viêm không chứa steroid) cũng có nguy cơ rất lớn đối với thai nhi.
Do đó, phải cân nhắc giữa tác dụng bất lợi của việc không điều trị giảm đau và hạ sốt và các nguy cơ cho thai nhi khi sử dụng thuốc.
Khuyến cáo của Giáo sư Ann Z. Bauer và các cộng sự là chỉ nên dùng paracetamol nếu có chỉ định về mặt y tế, và bệnh nhân không nên tự ý dùng thuốc mà cần tuân thủ hướng dẫn của bác sỹ điều trị. Trong bất kỳ trường hợp nào, chỉ dùng liều nhỏ nhất và có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.
Bên cạnh đó, tất cả các loại thuốc có chứa paracetamol phải kèm theo khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai và có nhãn mác rõ ràng.