Nhật Bản có thể tăng mạnh ngân sách quốc phòng 5 năm tới. (Nguồn: JapanForward) |
Những gì diễn ra tại Ukraine 6 tháng qua hay căng thẳng tại eo biển Đài Loan gần đây đã đặt ra nhiều thách thức mới về an ninh với xứ sở hoa anh đào. Thủ tướng Nhật Bản Kishida Fumio nhiều lần khẳng định: “Ukraine ngày hôm nay có thể là Đông Á ngày mai”.
Bối cảnh mới của khu vực và thế giới đã tác động nhất định đến lập trường của người dân Nhật Bản đối với tình hình an ninh quốc gia và khu vực. Tuy nhiên, liệu sự thay đổi này có thể mang đến những bổ sung cần thiết cho năng lực quốc phòng của Tokyo thời gian tới?
Thái độ xoay chiều
Thực tế cho thấy trong 10 năm trở lại đây, cử tri Nhật Bản đã dành nhiều sự quan tâm hơn tới quốc phòng. An ninh quốc gia cũng xuất hiện thường xuyên hơn trong các nghị trình chính trị và bản tin thời sự.
Khảo sát năm 2022 của nhật báo Asahi Shimbun (Nhật Bản), tờ báo với quan điểm tự do, được công bố gần đây cho thấy 64% người dân Nhật Bản ủng hộ tăng cường năng lực phòng thủ. Đây là lần đầu tiên tỷ lệ này vượt ngưỡng 60% kể từ khi khảo sát thường niên bắt đầu từ năm 2003.
Khảo sát tương tự của nhật báo Yomiuri Shimbun (Nhật Bản) theo trường phái bảo thủ cho thấy con số này lên tới 72% khi hơn 30 năm trước, con số này chỉ vỏn vẹn chưa đầy 10%.
Đáng chú ý, một số cuộc khảo sát khác còn cho thấy không ít cử tri còn ủng hộ mua sắm các hệ thống tên lửa đạn đạo đường dài, cho phép SDF tấn công các mục tiêu bên ngoài lãnh thổ Nhật Bản, một cột mốc mới về thay đổi trong thái độ của dư luận Nhật Bản về an ninh quốc phòng.
Tuy nhiên, lãnh đạo Nhật Bản vẫn có tuyên bố cụ thể nào về thay đổi chính sách quốc phòng, ít nhất là cho đến khi các bản cập nhật về Chính sách an ninh quốc gia và Chỉ dẫn về nghị trình phòng thủ quốc gia xuất hiện vào cuối năm nay.
Ngay cả khi xung đột Nga-Ukraine chưa nổ ra, phiên bản trước đó của các tài liệu này đã đề cập nhu cầu tăng cường nguồn lực, ưu tiên dành cho nền quốc phòng nhằm đối phó với thách thức từ Trung Quốc, Triều Tiên và thậm chí là nước Mỹ dưới thời ông Donald Trump.
Điều này đồng nghĩa rằng Nhật Bản cần dành nhiều ngân sách hơn cho quốc phòng. Trong nhiều năm liền, Tokyo đã giới hạn chi tiêu quốc phòng ở mức 1% GDP, một “luật bất thành văn” từ năm 1976 để chiều lòng những người theo chủ nghĩa hòa bình trong nước và tránh khiến các nước láng giềng lo sợ rằng tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh sẽ dẫn tới tái vũ trang.
Đáng chú ý, khảo sát khác còn cho thấy không ít cử tri còn ủng hộ mua sắm các hệ thống tên lửa đạn đạo đường dài, cho phép SDF tấn công các mục tiêu bên ngoài lãnh thổ Nhật Bản, một cột mốc mới về thay đổi trong thái độ của dư luận Nhật Bản về an ninh. |
Giờ đây, mọi chuyện đã khác. Hồi tháng 6, có thông tin cho rằng đảng cầm quyền Dân chủ Tự do Nhật Bản (LDP) xem xét tăng ngân sách quốc phòng hàng năm trong 5 năm tới lên mức 2% GDP, tương đương với con số đóng góp của các nước thành viên Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO). Khi đó, Nhật Bản sẽ “nhảy” từ vị trí thứ 9 lên thứ 3 về ngân sách quốc phòng toàn cầu, chỉ đứng sau Mỹ và Trung Quốc.
Mặc dù đến nay Thủ tướng Kishida Fumio chỉ cam kết về “mức tăng đáng kể” trong chi tiêu quốc phòng song những thông tin này cũng ít nhiều cho thấy dấu hiệu về sự thay đổi trên chính trường Nhật Bản.
Tài liệu cho thấy yêu cầu ngân sách của Bộ Quốc phòng Nhật Bản trong năm tài khóa tiếp theo là 6.000 tỷ Yen (42 tỷ USD), tăng 10% so với năm trước. Dù con số này còn thấp nếu so với quy mô 2% GDP, song nó vẫn là một điểm đáng lưu ý khi nhìn vào lịch sử Nhật Bản và tình hình khu vực, thế giới hiện nay.
Tuy nhiên, tìm kiếm các khoản bổ sung vào ngân sách quốc phòng hiện nay cũng không đơn giản.
Hiện nợ công của Nhật Bản đã lên tới 200% GDP. Một số chuyên gia cũng đặt câu hỏi liệu một ngân sách an ninh lớn hơn vào thời điểm hiện tại có phù hợp khi chi phí chăm sóc sức khỏe cho người lớn tuổi tiếp tục “phi mã”. Thành viên của Komeito, đảng theo chủ nghĩa hòa bình hiện liên minh với LDP, cũng chia sẻ nhận định này.
Chi tiêu không bằng cách tiêu
Trong vấn đề quốc phòng Nhật Bản, có lẽ “chi tiêu không bằng cách tiêu”: Ưu tiên mua sắm của Tokyo thậm chí còn quan trọng hơn mức tăng ngân sách quốc phòng vừa qua. Xung đột Nga-Ukraine đã tác động đáng kể tới điều này. Các nhà hoạch định chính sách an ninh Nhật Bản đang quan tâm đặc biệt tới năng lực tác chiến trong các xung đột chớp nhoáng.
Một nguồn tin giấu tên cho biết: “Qua xung đột Nga-Ukraine, chúng tôi nhận thấy nhu cầu duy trì năng lực tác chiến trong thời gian dài”.
Vì thế, Tokyo coi đảm bảo hậu cần, vũ khí và trang thiết bị cùng nguồn nhiên liệu là ưu tiên hàng đầu. Khả năng đứng vững trước các đợt tấn công lớn và chớp nhoáng nhắm vào sân bay, hệ thống logistics cũng là ưu tiên, đặc biệt là tại quần đảo Nansei trải dài 1.100 km từ phía Đông Đài Loan (Trung Quốc) tới phía Nam Nhật Bản.
Tuy nhiên, thiếu đầu tư quốc phòng trong nhiều năm đã khiến danh sách những ưu tiên cấp thiết của Nhật Bản thêm dài. Hạ nghị sĩ Taku Otsuka, Chủ tịch Ủy ban An ninh quốc gia của Hạ viện Nhật Bản, ví von danh sách này “giống như thể bài tập về nhà chất đống lên sau kỳ nghỉ Hè vậy”.
Ngay cả khi Tokyo từng suy nghĩ việc phát triển dòng tên lửa riêng để đối trọng với kho tên lửa ngày một lớn của Bắc Kinh, Nhật Bản vẫn chưa thể bắt kịp một số nước trong môi trường tác chiến mới (không gian, không gian mạng) hay phát triển xe quân sự tự hành, vốn đều đòi hỏi ngân sách đầu tư cùng cam kết xuyên suốt.
Bộ Quốc phòng Nhật Bản đề xuất tăng ngân sách quốc phòng lên 10% trong năm 2023, mức tăng chưa từng có kể từ sau Thế chiến II - Ảnh: Tàu sân bay hạng nhẹ Izumo của Lực lượng Phòng vệ bờ biển Nhật Bản. (Nguồn: JMSDF) |
Ngoài ra, trong bối cảnh quan hệ Nga-Trung thêm chặt chẽ, giới hoạch định chính sách Nhật Bản phải tính đến việc di chuyển tài nguyên chiến lược khỏi quần đảo Kuril/Lãnh thổ phương Bắc, nơi Tokyo và Moscow vẫn tranh chấp chủ quyền. Cựu Bộ trưởng Quốc phòng Nhật Bản Kishi Nobuo nhấn mạnh: “Chúng ta cần đảm bảo an ninh ở cả hai đầu (của đất nước)”.
Không chỉ quan tâm đến thương vụ mua sắm, đã đến lúc Tokyo cân nhắc triển khai cải cách triệt để với SDF. Các đơn vị phòng thủ trên bộ, phòng thủ trên biển và trên không của SDF chưa hiệp đồng tác chiến thường xuyên.
Dân số thu hẹp, thị trường lao động cùng các giới hạn khiến quá trình tuyển quân, huấn luyện và triển khai lực lượng gặp nhiều khó khăn. Đồng thời, phía Mỹ cũng nhiều lần kêu gọi Nhật Bản điều chỉnh cách xử lý thông tin tình báo nhạy cảm để dễ dàng chia sẻ, phối hợp xử lý.
Như vậy, sự thay đổi toàn diện của SDF không chỉ đến từ gia tăng ngân sách quốc phòng, mà còn xuất phát từ nỗ lực xây dựng kế hoạch, cải tổ bổ máy và cơ chế phối hợp tác chiến.
Thành bại của nỗ lực ấy sẽ phụ thuộc vào cam kết chính trị của Tokyo và quan trọng hơn, mong muốn của người dân xứ sở hoa anh đào về một Nhật Bản hòa bình và an toàn hơn.